Thẻ ghi nhớ: SAT 600 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

(n) savant

Get a hint
Hint
<p>Nhà bác học, người có học vấn rộng</p>

Nhà bác học, người có học vấn rộng

Get a hint
Hint

(n) scribe

Get a hint
Hint
<p>(n) người viết, sao chép bản thảo</p>

(n) người viết, sao chép bản thảo

Card Sorting

1/572

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

573 Terms

1
New cards

(n) savant

Nhà bác học, người có học vấn rộng

<p>Nhà bác học, người có học vấn rộng</p>
2
New cards

(n) scribe

(n) người viết, sao chép bản thảo

<p>(n) người viết, sao chép bản thảo</p>
3
New cards

(n) sycophant

người nịnh hót, xu nịnh

<p>người nịnh hót, xu nịnh</p>
4
New cards

(n) toady

người nịnh hót

<p>người nịnh hót</p>
5
New cards

(n) troubadour

người hát rong

<p>người hát rong</p>
6
New cards

(n) understudy

diễn viên đóng thế

<p>diễn viên đóng thế</p>
7
New cards

(n) usurper

người chiếm đoạt, người cướp ngôi

<p>người chiếm đoạt, người cướp ngôi</p>
8
New cards

(n) virtuoso

nghệ sĩ bậc thầy

<p>nghệ sĩ bậc thầy</p>
9
New cards

(adj) abstruse

khó hiểu

<p>khó hiểu</p>
10
New cards

(n) adulation

sự nịnh hót

<p>sự nịnh hót</p>
11
New cards

(n) alacrity

sự sốt sắng, hoạt bát

<p>sự sốt sắng, hoạt bát</p>
12
New cards

(v) ameliorate

làm tốt hơn, cải thiện

<p>làm tốt hơn, cải thiện</p>
13
New cards

(adj) anachronistic

lỗi thời

<p>lỗi thời</p>
14
New cards

(adj) arboreal

(thuộc) cây

<p>(thuộc) cây</p>
15
New cards

(adj) assiduous

siêng năng, chuyên cần
=sedulous

<p>siêng năng, chuyên cần<br>=sedulous</p>
16
New cards

(adj) auspicious

có triển vọng

<p>có triển vọng</p>
17
New cards

(adj) austere

khắc khổ

<p>khắc khổ</p>
18
New cards

(n) avarice

lòng tham

<p>lòng tham</p>
19
New cards

(adj) banal

tầm thường, vô vị

<p>tầm thường, vô vị</p>
20
New cards

(n) bombast

lời nói khoa trương

<p>lời nói khoa trương</p>
21
New cards

(v) castigate

trừng phạt, khiển trách

<p>trừng phạt, khiển trách</p>
22
New cards

(n) cataclysm

thiên tai, tai ương

<p>thiên tai, tai ương</p>
23
New cards

(adj) cathartic

giải tỏa tâm hồn

<p>giải tỏa tâm hồn</p>
24
New cards

(adj) clandestine

giấu giếm, bí mật

<p>giấu giếm, bí mật</p>
25
New cards

(n) conflagration

đám cháy lớn

<p>đám cháy lớn</p>
26
New cards

(adj) conscientious

tận tâm, chu đáo

<p>tận tâm, chu đáo</p>
27
New cards

(adj) contrite

ăn năn, hối lỗi
=penitent

<p>ăn năn, hối lỗi<br>=penitent</p>
28
New cards

(n) dalliance

sự trì hoãn

<p>sự trì hoãn</p>
29
New cards

(adj) decorous

lịch thiệp, đứng đắn

<p>lịch thiệp, đứng đắn</p>
30
New cards

(adj) deleterious

nghiêm trọng, có hại

<p>nghiêm trọng, có hại</p>
31
New cards

(v) denigrate

Gièm pha

<p>Gièm pha</p>
32
New cards

(adj) didactic

giáo huấn, mang tính hướng dẫn

<p>giáo huấn, mang tính hướng dẫn</p>
33
New cards

(adj) dilatory

chậm chạp, lề mề

<p>chậm chạp, lề mề</p>
34
New cards

(v) disseminate

(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán

<p>(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán</p>
35
New cards

(adj) ebullient

sôi nổi, hăm hở

36
New cards

(adj) eclectic

đa dạng

<p>đa dạng</p>
37
New cards

(adj) efficacious

có hiệu quả, hiệu nghiệm

<p>có hiệu quả, hiệu nghiệm</p>
38
New cards

(adj) eminent

nổi tiếng, xuất sắc

<p>nổi tiếng, xuất sắc</p>
39
New cards

(adj) empirical

(adj) theo kinh nghiệm, thực tiễn

<p>(adj) theo kinh nghiệm, thực tiễn</p>
40
New cards

(adj) enervated

kiệt sức, mòn mỏi

<p>kiệt sức, mòn mỏi</p>
41
New cards

(n) enigma

điều bí ẩn

<p>điều bí ẩn</p>
42
New cards

(n) equanimity

Sự bình thản, thư thái

<p>Sự bình thản, thư thái</p>
43
New cards

(adj) esoteric

a. Thâm thúy, khó hiểu

<p>a. Thâm thúy, khó hiểu</p>
44
New cards

(v) espouse

tán thành, theo

<p>tán thành, theo</p>
45
New cards

(adj) evanescent

chóng phai mờ
=transient

46
New cards

(v) exonerate

miễn tội cho ai

<p>miễn tội cho ai</p>
47
New cards

(adj) exorbitant

đắt cắt cổ

<p>đắt cắt cổ</p>
48
New cards

(adj) exuberant

cởi mở, hồ hởi

<p>cởi mở, hồ hởi</p>
49
New cards

(adj) facetious

khôi hài, hài hước

<p>khôi hài, hài hước</p>
50
New cards

(adj) fastidious

khó tính, khó chiều

<p>khó tính, khó chiều</p>
51
New cards

(n) felicity

hạnh phúc (lớn)

52
New cards

(adj) garrulous

nói nhiều, ba hoa, lắm mồm

<p>nói nhiều, ba hoa, lắm mồm</p>
53
New cards

(adj) gratuitous

không có lý do, vô cớ

54
New cards

(adj) gregarious

Thích đàn đúm, thích giao du

<p>Thích đàn đúm, thích giao du</p>
55
New cards

(adj) hackneyed

nhàm (vì lặp lại quá nhiều lần)

56
New cards

(n) harangue

bài diễn thuyết

<p>bài diễn thuyết</p>
57
New cards

(adj) impervious

không tiếp thu được, trơ ra

<p>không tiếp thu được, trơ ra</p>
58
New cards

(v) impugn

công kích

<p>công kích</p>
59
New cards

(n) incongruity

không hợp nhau, phi lý

<p>không hợp nhau, phi lý</p>
60
New cards

(adj) incorrigible

không thể sửa được

<p>không thể sửa được</p>
61
New cards

(adj) ineffable

không tả được (bằng lời)

<p>không tả được (bằng lời)</p>
62
New cards

(adj) innocuous

vô hại

<p>vô hại</p>
63
New cards

(adj) insipid

vô vị, nhạt nhẽo

<p>vô vị, nhạt nhẽo</p>
64
New cards

(n) insolence

Sự láo xược

<p>Sự láo xược</p>
65
New cards

(adj) intransigent

không khoan nhượng, cố chấp
=obdurate

<p>không khoan nhượng, cố chấp<br>=obdurate</p>
66
New cards

(v) juxtapose

(v) đặt hai thứ cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt

<p>(v) đặt hai thứ cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt</p>
67
New cards

(n) machination

âm mưu, mưu đồ

<p>âm mưu, mưu đồ</p>
68
New cards

(adj) magnanimous

hào hiệp, cao thượng

<p>hào hiệp, cao thượng</p>
69
New cards

(adj) malleable

dễ uốn, dễ thay đổi hình dạng
=pliant

<p>dễ uốn, dễ thay đổi hình dạng<br>=pliant</p>
70
New cards

(adj) mendacious

sai sự thật, xuyên tạc

<p>sai sự thật, xuyên tạc</p>
71
New cards

(n) meritocracy

chế độ nhân tài (quyền lực về tay người giỏi)

<p>chế độ nhân tài (quyền lực về tay người giỏi)</p>
72
New cards

(adj) morose

buồn rầu, rầu rĩ

73
New cards

(adj) nefarious

hung ác, bất chính

<p>hung ác, bất chính</p>
74
New cards

(adj) obdurate

cứng rắn, ngoan cố

<p>cứng rắn, ngoan cố</p>
75
New cards

(adj) obsequious

khúm núm, xun xoe

<p>khúm núm, xun xoe</p>
76
New cards

(adj) opulent

giàu có

<p>giàu có</p>
77
New cards

(adj) ostensible

có vẻ là

<p>có vẻ là</p>
78
New cards

(adj) pedagogical

thuộc về sư phạm

<p>thuộc về sư phạm</p>
79
New cards

(adj) pedantic

soi mói (chuyện nhỏ nhặt)

<p>soi mói (chuyện nhỏ nhặt)</p>
80
New cards

(n) perspicacity

sự sáng suốt, sự minh mẫn

<p>sự sáng suốt, sự minh mẫn</p>
81
New cards

(adj) petulant

nóng nảy, hay hờn dỗi

82
New cards

(adj) pristine

nguyên sơ, thuần khiết

<p>nguyên sơ, thuần khiết</p>
83
New cards

(v) proliferate

nảy nở, tăng nhanh

<p>nảy nở, tăng nhanh</p>
84
New cards

(adj) prosaic

Tầm thường, chán ngắt

<p>Tầm thường, chán ngắt</p>
85
New cards

(adj) querulous

hay cằn nhằn, dễ cáu kỉnh

<p>hay cằn nhằn, dễ cáu kỉnh</p>
86
New cards

(adj) quiescent

yên lặng, không hoạt động

<p>yên lặng, không hoạt động</p>
87
New cards

(adj) rancorous

đầy ác ý

<p>đầy ác ý</p>
88
New cards

(adj) raucous

ồn ào, sang sảng

<p>ồn ào, sang sảng</p>
89
New cards

(v) repudiate

từ chối

<p>từ chối</p>
90
New cards

(adj) repugnant

đáng ghét, ghê tởm

<p>đáng ghét, ghê tởm</p>
91
New cards

(adj) sagacious

thông minh, sắc sảo

<p>thông minh, sắc sảo</p>
92
New cards

(adj) sanctimonious

giả tạo

<p>giả tạo</p>
93
New cards

(adj) sanguine

lạc quan, đầy hy vọng

<p>lạc quan, đầy hy vọng</p>
94
New cards

(adj) scintillating

Sắc sảo, lỗi lạc
=astute

<p>Sắc sảo, lỗi lạc<br>=astute</p>
95
New cards

(adj) sedulous

siêng năng

<p>siêng năng</p>
96
New cards

(adj) solicitous

rất quan tâm, lo lắng

<p>rất quan tâm, lo lắng</p>
97
New cards

(adj) spurious

sai, không xác thực, giả mạo

<p>sai, không xác thực, giả mạo</p>
98
New cards

(n) subterfuge

mánh khóe

<p>mánh khóe</p>
99
New cards

(adj) surreptitious

lén lút, bí mật
=clandestine

<p>lén lút, bí mật<br>=clandestine</p>
100
New cards

(adj) tacit

ngầm, không nói ra, ngụ ý

<p>ngầm, không nói ra, ngụ ý</p>