set 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

handle

N. cán, tay cầm, móc quai

V. cầm, sờ mó; vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)/ đối xử, đối đãi/ quản lý, xử lý; chỉ huy

2
New cards

promptly

mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ

3
New cards

retail

V. Bán lẻ, dc bán lẻ

N. sự bán lẻ; việc bán lẻ

4
New cards

retailer

N. người bán lẻ, thương nhân bán lẻ

5
New cards

advisor ~ adviser

N. người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn

6
New cards

advise

V. cho ai lời khuyên; khuyên bảo

7
New cards

advice

N. lời khuyên, lời chỉ bảo

8
New cards

approximate

Adj. gần đúng hoặc gần chính xác

9
New cards

approximately

Xấp xỉ, khoảng chừng

10
New cards

reduce

V. giảm, giảm bớt, hạ

11
New cards

introductory

Adj. để giới thiệu, mở đầu

12
New cards

insight

N. sự nhìn thấu; sự hiểu thấu; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

13
New cards

facilitator

N. Người điều phối

14
New cards

invest

V. đầu tư

15
New cards

investor

N. Người đầu tư

16
New cards

state

V. phát biểu; nói rõ, tuyên bố

N. trạng thái; tình trạng

17
New cards

guarantee

V. cam đoan, bảo đảm

N. sự bảo đảm, sự cam đoan

18
New cards

workforce

N. lực lượng lao động

19
New cards

beverage

N. đồ uống, thức uống

20
New cards

exclusive

Adj. dành riêng; độc quyền/ riêng biệt; duy nhất/ loại trừ

21
New cards

Vacate

V. Dọn đi, rời bỏ/ bỏ trống, bỏ không

22
New cards

license

V. Cho phép, cấp giấy phép

N. Giấy phép/ bằng, chứng chỉ

23
New cards

relative

Adj. có liên quan đến cái gì/ cân xứng với, cân đối với, tương đối

24
New cards

furthermore

Adv. hơn nữa, vả lại

25
New cards

critical

Adj. chỉ trích; chê bai; bình phẩm, phê bình

26
New cards

accomplishment

N. sự hoàn thành, sự làm xong, thành quả, thành tựu, thành tích

27
New cards

communication

N. sự truyền đạt, sự thông tin;tin tức truyền đạt; thông báo, sự liên lạc

28
New cards

communicate

V. Truyền đạt, liên lạc; nối với cái gì; thông với cái gì

29
New cards

preference

N. sở thích; sự thích hơn

30
New cards

Associated with

Liên quan tới

31
New cards

weight

N. trọng lượng, sức nặng; quả cân

32
New cards

prior

(+to something) trước khi

Adj. trước, ưu tiên

33
New cards

Along

Prep. dọc theo

Adv. tiến lên; về phía trước

34
New cards

renowned

Adj. nổi tiếng, lừng danh

35
New cards

narrow

Adj. hẹp; chật hẹp; eo hẹp

v. thu hẹp

36
New cards

neat

Adj. ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn

37
New cards

reside

V. sinh sống; cư trú

38
New cards

contrast

V. làm tương phản, làm trái ngược

N. sự tương phản, sự trái ngược

39
New cards

ecosystem

N. hệ sinh thái

40
New cards

unveil

V. tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ/ khánh thành (tượng đài), bỏ màn

41
New cards

aware

Adj. có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì

42
New cards

awareness

N. sự nhận thức

43
New cards

preserve

V. bảo quản, giữ gìn; lưu giữ, bảo tồn

44
New cards

retrieve

V. lấy lại, tìm lại được/ phục hồi được

45
New cards

misinterpret

V. hiểu sai, giải thích sai; dịch sai

46
New cards

cord

N. Dây

47
New cards

pile

v. chất đống, chồng chất, xếp thành chồng

N. Chồng, đống

48
New cards

infer

V. suy ra; luận ra

49
New cards

accomplish

V. hoàn thành, làm xong

50
New cards

involve

V. gồm, bao hàm/ liên quan đến, đòi hỏi

51
New cards

alternate

Adj. xen kẽ, luân phiên

V. Xảy ra luân phiên, xen kẽ/ lần lượt

N. Người/vật thay thế

52
New cards

alternative

Adj. có thể chọn để thay cho một vật khác; khác

n. sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng/ một trong hai hoặc nhiều khả năng

53
New cards

turnover

N. doanh số; doanh thu

54
New cards

diverse

Adj. gồm nhiều loại khác nhau, đa dạng

55
New cards

division

N. sự chia; sự phân chia/ phần; đoạn

56
New cards

availability

N. tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được/ sự có hiệu lực, sự có giá trị

57
New cards

monitor

V. giám sát, theo dõi

58
New cards

involved

Adj. rắc rối, phức tạp; bị liên luỵ, bị dính líu,

59
New cards

automotive

Adj. tự động/ (thuộc) ô tô

60
New cards

revision

N. sự xem lại, sự đọc lại, cái đã được xem xét; sự sửa lại; cái đã được sửa lại

61
New cards

regulate

V. điều chỉnh, sửa lại cho đúng/ quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...); điều hoà

62
New cards

term

N. thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ/ học kỳ

63
New cards

innovative

Adj. đổi mới

64
New cards

innovate

V. đổi mới, cách tân

65
New cards

wholesale

N. sự bán buôn, sự bán sỉ

V. bán buôn, bán sỉ

Adj. buôn, sỉ

66
New cards

further

Adj, adv. xa hơn nữa; thêm nữa, hơn nữa

67
New cards

forward

Adj. tiến bộ; tiên tiến; tiến về phía trước; ở phía trước

V. chuyển; gửi đến địa chỉ mới; chuyển tiếp

68
New cards

freight

N. hàng hoá chuyên chở

69
New cards

disrupt

V. Làm gián đoạn, phá vỡ, gây xáo trộn

70
New cards

disruption

N. Sự gián đoạn, sự xáo trộn, phá vỡ

71
New cards

outpace

V. Vượt xa, vượt ra khỏi

72
New cards

expedite

V. xúc tiến, tiến hành, giải quyết

73
New cards

implement

V. thi hành, thực hiện đầy đủ; bổ sung

N. dụng cụ, công cụ; phương tiện

74
New cards

overcome

V. Chiến thắng, tìm cách vượt qua; khắc phục;

75
New cards

substantial

Adj. lớn lao; đáng kể; quan trọng; chắc chắn

76
New cards

domestic

Adj. nội địa, trong nhà

77
New cards

shortage

N. sự thiếu; số lượng thiếu

78
New cards

impact

N. tác động, ảnh hưởng

79
New cards

long-term

Adj. dài hạn; lâu dài

80
New cards

figure out

V. Hiểu ra, tìm ra, giải quyết đc, suy luận ra

81
New cards

passion

N. Sự đam mê, say mê

82
New cards

passionate

Adj. say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt,

83
New cards

sustainable

Adj. bền vững, có thể duy trì lâu dài; có thể chống đỡ được

84
New cards

initial

Adj. ban đầu, lúc đầu

85
New cards

prospective

Adj. có khả năng, có triển vọng; (thuộc) tương lai; về sau

86
New cards

prospect

N. cảnh; toàn cảnh; viễn cảnh

(số nhiều) khả năng thành công; triển vọng

87
New cards

fast-paced

Adj. nhịp độ nhanh, thay đổi hoặc xảy ra rất nhanh

88
New cards

recurring

Adj. lại diễn ra; có định kỳ

89
New cards

identical

Adj. y hệt nhau, giống hệt

90
New cards

itemize

V. ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

91
New cards

handcraft

N. nghề thủ công

V. làm bằng thủ công

92
New cards

engagement

N. sự hứa hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc,

93
New cards

explore

V. Khám phá, thăm dò, thám hiểm

94
New cards

engage

V. Tham gia vào, dính líu đến/ thu hút/ thuê, mướn