1/15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
for time being
tạm thời, cho đến khi có điều gì đó thay đổi
outdistance
(v) vượt xa
outbreak
(n) sự bùng phát, sự bùng nổ
overshadow
làm cho thứ gì trở nên kém quan trọng, kém nổi bật đi ( bởi sự xuất hiện của 1 cái khác !!)
senior
(a) cao cấp, cấp trên; già hơn
(n) người lớn tuổi hơn
address
giải quyết
density
mật độ
sprawl
sự lan rộng
detect
phát hiện
exoplanet
ngoại hành tinh
dim
làm mờ
transmit
truyền tải
primarily
chủ yếu