1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relation
(n) mối quan hệ
family background
(n) hoàn cảnh gia đình
extended family
(n) đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ
nuclear family
(n) gia đình hạt nhân
one-parent family
(n) gia đình 1 cha 1 mẹ
blended family
(n) gia đình có bố mẹ tái hôn
kin
(n) họ hàng
family tree
(n) gia phả
blood relation
(n) quan hệ máu mủ
single parent
(n) cha mẹ đơn thân
inheritance
(n) quyền thừa kế
generation
(n) thế hộ
descendant
(n) con cháu
ancestor
(n) tổ tiên
related
(adj) có họ hàng với
blue-blooded
(adj) xuất thân cao quý
lineal
(adj) trực hệ
near
(adj) gần
uncle
(n) bác, chú
aunt
(n) cô, dì
cousin
(n) anh, chị, em họ
sibling
(n) anh chị em ruột
brother-in-law
anh, em rể
sister-in-law
(n) chị, em dâu
nephew
(n) cháu trai
niece
(n) cháu gái
stepfather
(n) cha dượng
half-brother
anh, em, trai cùng mẹ khác cha
stepchild
(n) con riêng
stepdaughter
(n) con gái riêng
stepson
(n) con trai riêng