1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
perform
(v) biểu diễn
performance
(n) màn trình diễn
disperse
(v) phân tán
release
(v) phát hành
approach
(v) tiếp cận
(n) cách tiếp cận
occur
(v) diễn ra
rehearse
(v) diễn tập
attainment
(n) thành tích
range
(n) phạm vi
influence
(n) sự ảnh hưởng
element
(n) yếu tố
audience
(n) khán giả
successive
(a) nối tiếp
reporter
(n) phóng viên
repetitive
lặp lại
unconventional
(a) độc đáo, khác thường
theatrical
(a) (thuộc) sân khấu, cho sân khấu, về sân khấu
overwhelmed
choáng ngợp
superb
(a) tráng lệ, hùng vĩ, tuyệt vời
it never occurred to me that + S + V
tôi không bao giờ nghĩ được rằng
combine
(v) kết hợp
combine sth with sth
kết hợp cái gì với cái gì
continue
(v) tiếp tục
description
(n) sự miêu tả
entertainment
(n) giải trí
representation
(n) sự thể hiện
seperately
(adv) một cách riêng lẻ
separate sth from sth
phân biệt cái gì với cái gì
action
(n) hành động
creative
(a) sáng tạo
dialogue
(n) cuộc hội thoại
experience
(n) trải nghiệm
review
(v/n) bài đánh giá; đánh giá
sell out
(v) bán hết
constitute
(v) cấu thành, tạo thành
a range of sth
một loạt/ rất nhiều cái gì
height
(n) đỉnh cao
sequel
(n) phần tiếp theo; hậu quả, kết quả
play
(n) vở kịch
smash
(n) thành công
self-doubt
(n) tự nghi ngờ bản thân
style of storytelling
phong cách kể chuyện