English

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/136

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

137 Terms

1
New cards

inhibition

(n) sự kiềm chế, sự ngăn chặn

2
New cards

proposal

(n) sự đề nghị, bản đề xuất

3
New cards

inappropriate to/for sth

(a) không thích hợp

4
New cards

discourtesy

(n) sự bất lịch sự

5
New cards

non-verbal cues

(n) hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ bằng cử chỉ, biểu cảm

6
New cards

approach from behind

(v) tiếp cận từ phía sau

7
New cards

wave a hand in the air

(v) vẫy tay

8
New cards

point at

(v) chỉ vào

9
New cards

exclude

(v) loại ra

10
New cards

channel s.o rage

(v) trút giận

11
New cards

strategy

(n) chiến lược

12
New cards

court case

(n) vụ án

13
New cards

hire

(v) thuê

14
New cards

accuse

(v) buộc tội

15
New cards

onus

(n) trách nhiệm

16
New cards

ascertain

(v) tiềm hiểu chắc chắn

17
New cards

trial

(v) xử án, thử nghiệm

18
New cards

torture

(v) tra tấn

19
New cards

testimony

(n) lời khai

20
New cards

transcribe

(v) ghi chép lại

21
New cards

sexual assault

(n,v) tấn công tình dục

22
New cards

pope

(n.p) giáo hoàng

23
New cards

injustice

(n) sự bất công

24
New cards

profound

(a) sâu sắc

25
New cards

guilty about

cảm thấy có lỗi về

26
New cards

guilty of

phạm tội

27
New cards

confide

(v) giao phó

28
New cards

oblige

(v) bắt buộc, giúp đỡ

29
New cards

procrastination

(n) sự trì hoãn

30
New cards

precede

(v) đi trước cái gì

31
New cards

attract

(a) thu hút

32
New cards

negotiation

(n) sự đàm phán, sự vượt qua khó khăn

33
New cards

extract

(n,v) đoạn trích, trích

34
New cards

gestural

(a) thuộc cử chỉ

35
New cards

fragile

(a) yếu ớt, dễ vỡ

36
New cards

frame

(n,v) khung, hệ thống, thân hình; tạo khuôn, điều chỉnh

37
New cards

grown - up

(a) đã trưởng thành

38
New cards

low-set

(a) thấp; lùn, mập

39
New cards

confess

(v) thú nhận

40
New cards

manipulate

(v) thao túng, lôi kéo, thực hiện khéo léo

41
New cards

tear up

(phrv) xé thành từng mảnh

42
New cards

subtle

(a) thầm lặng, tinh tế, không dễ phát hiện, tài tình

43
New cards

renewal

(n) sự tái sinh, sự đổi mới

44
New cards

harsh

(a) khắc nghiệt, xù xì

45
New cards

restorative

(a,n) làm hồi phục sức khoẻ, làm hồi tỉnh lại, phương pháp phục hồi, thuốc bổ

46
New cards

seasonal

(a) thời vụ, thay đổi theo mùa

47
New cards

evolve

(v) tiến triển

48
New cards

invest

(v) đầu tư, bao vây

49
New cards

curriculum

(n) chương trình giảng dạy

50
New cards

cramp

(n,a,v) chuột rút, khó đọc, làm khó

51
New cards

bridewell

(n) nhà tù, trại cải tạo

52
New cards

account

(n) câu chuyện

53
New cards

biography

(n) tiểu sử

54
New cards

biological

(a) quan hệ ruột thịt

55
New cards

bond

(n,v) mối ràng buộc, kết thân, trái phiếu

56
New cards

communist party of vietnam

(n) Đảng Cộng sản Việt Nam

57
New cards

military

(n) quân đội

58
New cards

pancreatic

(a) liên quan tới tuyến tụy

59
New cards

resign

(v) từ chức

60
New cards

itinerary

(n) lịch trình

61
New cards

asylum

(n) viện tâm thần

62
New cards

investigation

(n) cuộc điều tra

63
New cards

captivate

(a) cuốn hút

64
New cards

cuisine

(n) ẩm thực

65
New cards

extracurricular

(a) ngoại khóa

66
New cards

festivity

(n) ngày hội

67
New cards

identity

(n) bản sắc, đặc điểm nhận dạng

68
New cards

staple

(a) cơ bản, chủ yếu

69
New cards

tug of war

(n) trò kéo co

70
New cards

robe

(n) áo choàng

71
New cards

stunning

(a) tuyệt vời, lộng lẫy, choáng ngợp

72
New cards

bend

(v) cúi người, bẻ cong

73
New cards

bow

(v) cúi chào

74
New cards

manner

(n) cách xử sự lịch sự

75
New cards

norm

(n) chuẩn mực, quy tắc

76
New cards

punctuality

(n) sự đúng giờ

77
New cards

taboo

(a) cấm kị

78
New cards

deliberately

(adv) thận trọng, có mục đích

79
New cards

solidarity

(n) sự đoàn kết, tính thống nhất

80
New cards

rumour

(n) lời đồn

81
New cards

cunning

(a,n,) tinh xảo, xảo trá

82
New cards

incomprehensible

(a) không thể hiểu nổi

83
New cards

inalienable right

(n) quyền bất khả xâm phạm

84
New cards

mitigate

(v) làm dịu bớt, giảm nhẹ

85
New cards

intensify

(v) tăng cường, làm sâu sắc thêm

86
New cards

temporary

(a,n) tạm thời, người lao động tạm thời

87
New cards

distract

(v) làm sao lãng

88
New cards

genuine

(a) xác thực, chân thật

89
New cards

integrity

(n) tính liêm chính, tính toàn vẹn

90
New cards

access

(n,v) đường vào, sự tiếp cận, truy cập

91
New cards

strike

(n) cuộc đình công

92
New cards

mischief

(n) trò tinh quái, sự tổn hại

93
New cards

mischievous

(a) tinh ranh

94
New cards

desperate

(a) tuyệt vọng

95
New cards

exhaustive

(a) toàn diện

96
New cards

crucify

(v) đối xử khắc nghiệt, đóng đinh vào thập giá

97
New cards

leftover

(n,a) thức ăn thừa, thừa lại

98
New cards

come up

xuất hiện

99
New cards

gratitude

(n) lòng biết ơn

100
New cards

dowry

(n) của hồi môn