1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
유쾌하다 (Yukwaehada)
Thoải mái, vui vẻ. Thường dùng để diễn tả một bầu không khí rất vui vẻ, dễ chịu trong các buổi tiệc, buổi gặp mặt, tạo ra một tâm lý tích cực.
괴롭다 (Goeropda)
Đau khổ. Diễn tả sự dày vò, đau khổ về cả thể xác lẫn tinh thần.
지루하다 (Jiruhada)
Chán. Cảm giác chán nản, không còn hứng thú vì một việc gì đó cứ lặp đi lặp lại.
당황스럽다 (Danghwangseureopda)
Bàng hoàng, hoang mang. Diễn tả tâm trạng bất ngờ, không lường trước được một sự việc nào đó xảy ra.
안도하다 (Andohada)
Yên lòng, yên tâm. Cảm giác thở phào nhẹ nhõm khi một việc bạn lo sợ cuối cùng đã không xảy ra, như trút được gánh nặng.
긴장하다 (Gingjanghada)
Lo lắng, căng thẳng. Tâm trạng lo sợ về một điều tiêu cực có thể xảy ra trong tương lai.
불만스럽다 (Bulmanseureopda)
Bất mãn. Thể hiện sự không hài lòng, không đồng tình với một thái độ hoặc sự việc, không nhất thiết phải có sự kỳ vọng trước đó.
실망하다 (Silmanghada)
Thất vọng. Cảm giác buồn bã khi một điều mình kỳ vọng, mong chờ đã không đạt được.
즐겁다 (Jeulgeopda)
Vui vẻ. Diễn tả một trạng thái vui vẻ kéo dài, tận hưởng một điều gì đó.
부담스럽다 (Budamseureopda)
Gánh nặng, áp lực. Cảm thấy bị áp lực hoặc nặng nề về một vấn đề nào đó (ví dụ
외롭다 (Oeropda)
Cô đơn.
무섭다 (Museopda)
Sợ. Nỗi sợ hãi gây ra bởi một tác động hữu hình từ bên ngoài (ví dụ
흐뭇하다 (Heumuthada)
Ấm lòng, cảm động. Cảm giác ấm áp, hài lòng trong lòng trước một hành động, lời nói hay một khung cảnh đẹp.
억울하다 (Eogulhada)
Oan ức. Cảm thấy bất công khi bị đổ lỗi cho một việc mình không làm.
벅차다 (Beokchada)
Ngượng ngùng, xấu hổ. Thường cảm thấy khi nhận một lời khen "quá đà" hoặc cảm thấy mình chưa xứng đáng với điều gì đó được nhận.
초조하다 (Chojohada)
Bồn chồn, lo lắng. Cảm giác hồi hộp, không yên khi chờ đợi một kết quả hoặc chờ đến lượt mình.
기쁘다 (Gippeuda)
Vui mừng. Niềm vui thường gắn liền với việc nhận được một tin tức tốt lành, làm tâm trạng vui vẻ trong một thời gian dài.
아깝다 (Akkapda)
Tiếc, tiếc nuối. Dùng khi tiếc một điều gì đó đã kết thúc, hoặc một việc đáng lẽ đã làm được nhưng lại không thành.
허탈하다 (Heotalhada)
Hụt hẫng. Cảm giác trống rỗng khi sự kỳ vọng, nỗ lực của mình đột nhiên tan biến (ví dụ
당혹스럽다 (Danghokseureopda)
Bàng hoàng, ngỡ ngàng (Tương tự 당황스럽다).
평온하다 (Pyeong-onhada)
Bình yên, thanh thản. Diễn tả sự bình an trong tâm trạng, trong tâm hồn của một người.
낯설다 (Natseolda)
Lạ lẫm. Cảm giác xa lạ, không quen thuộc khi đến một môi trường mới.
답답하다 (Dapdapada)
Bức bối, khó chịu. Cảm giác bực bội trong lòng khi muốn làm gì đó nhưng không thể vì bị một rào cản nào đó.
긴장되다 (Ginjangdoeda)
Bị căng thẳng. Trạng thái căng thẳng trước một sự kiện quan trọng sắp diễn ra (phỏng vấn, thi cử).
뿌듯하다 (Ppudeuthada)
Tự hào, mãn nguyện. Cảm giác tự hào về thành quả mà chính bản thân mình đã đạt được sau một quá trình nỗ lực.
신기하다 (Singihada)
Thần kỳ, kỳ diệu. Cảm thấy một điều gì đó rất kỳ diệu, khó tin là nó có thể xảy ra.
상쾌하다 (Sang쾌hada)
Sảng khoái. Cảm giác khoan khoái, dễ chịu về mặt thể chất (ví dụ
홀가분하다 (Holgabunhada)
Nhẹ nhõm, thoải mái. Cảm giác thoải mái, thanh thản về mặt tinh thần, như vừa trút bỏ được gánh nặng.
행복하다 (Haengbokada)
Hạnh phúc. Một trạng thái vui vẻ, mãn nguyện lâu dài, thường gắn với tình yêu, gia đình.
짜릿하다 (Jjarithada)
Phấn khích, tê tái. Một cảm giác mạnh, đột ngột, phấn khích tột độ (ví dụ
흡족하다 (Heupjokada)
Mãn nguyện, hài lòng. Cảm thấy rất hài lòng với một kết quả nào đó đã đạt được như mong đợi.
짜릿하다 (Jjarithada)
Phấn khích, tê tái. (Như giải thích ở trên) Cảm giác phấn khích tột độ, vụt lóe lên trong lòng.
만족스럽다 (Manjokseureopda)
Hài lòng. Cảm thấy hài lòng với một thái độ, một tình huống hoặc một điều gì đó nói chung.