UNIT4
あめ
Mưa
ゆき
Tuyết
ひ
Ngày/Mặt trời
メロン
Dưa gang
すずしい
Mát mẻ
あつい(暑い)
Nóng bức (Thời tiết)
さむい
Lạnh rét (Thời tiết)
あつい(熱い)
Nóng (Cảm giác)
つめたい
Lạnh (Cảm giác)
あたたかい(暖かい)
Ấm (Thời tiết)
あたたかい(温かい)
Ấm (Cảm giác)
てんき(が)いい
Thời tiết đẹp
てんき(が)わるい
Thời tiết xấu
おいしい
Ngon
あまい
Ngọt
からい
Cay
にがい
Đắng
すっぱい
Chua
いちねんじゅう
Suốt 1 năm
きせつ
Mùa
そうですか。
Vậy à.
そうですね。
Đúng vậy nhỉ. (Đồng tình)
とても
Rất (Khẳng định)
すこし
Một chút (Khẳng định)
あまり
Không ~ lắm (Phủ định)