từ vựng reading unit 3 : cities of the future

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

biến đổi cái gì thành cái gì (sự thay đổi về hình thức, diện mạo)

transform sth into sth

2
New cards

biến đổi cái gì thành cái gi ( biến A => B)

convert sth into sth

3
New cards

khu dân cư (n)

neighborhood

4
New cards

xã , ủy ban

commune

5
New cards

lõi đô thị

urban core

6
New cards

khi mà , vì

as

7
New cards

đối với , về phần ai / cái gì

as for sb/sth

8
New cards

nơi ăn chốn ở (n) (n không đếm được)

housing

9
New cards

tự trở về được (adj)

homing

10
New cards

mái ấm ( không chạm vào được)

home

11
New cards

ngôi nhà (có thể nhìn thấy, chạm vào được)

house

12
New cards

đường cao tốc

expressway

13
New cards

tàu điện

tram

14
New cards

đại lộ

boulevard

15
New cards

chạy việc vặt (idiom)

run errands

16
New cards

đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và chỗ ở

commute

17
New cards

khu vực bỏ hoang

brownfield area

18
New cards

đường bờ biến

shoreline

19
New cards

các phương tiện di chuyển nối tiếp (chuyến bay, chuyến tàu,…)

connections

20
New cards

sự liên quan

relation

21
New cards

mối quan hệ

relationship

22
New cards

con đường nhỏ , đường mòn , lối đi hẹp

path