1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
biến đổi cái gì thành cái gì (sự thay đổi về hình thức, diện mạo)
transform sth into sth
biến đổi cái gì thành cái gi ( biến A => B)
convert sth into sth
khu dân cư (n)
neighborhood
xã , ủy ban
commune
lõi đô thị
urban core
khi mà , vì
as
đối với , về phần ai / cái gì
as for sb/sth
nơi ăn chốn ở (n) (n không đếm được)
housing
tự trở về được (adj)
homing
mái ấm ( không chạm vào được)
home
ngôi nhà (có thể nhìn thấy, chạm vào được)
house
đường cao tốc
expressway
tàu điện
tram
đại lộ
boulevard
chạy việc vặt (idiom)
run errands
đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và chỗ ở
commute
khu vực bỏ hoang
brownfield area
đường bờ biến
shoreline
các phương tiện di chuyển nối tiếp (chuyến bay, chuyến tàu,…)
connections
sự liên quan
relation
mối quan hệ
relationship
con đường nhỏ , đường mòn , lối đi hẹp
path