HACKER TOEIC VOCAB - DAY 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

résumé

(n.) sơ yếu lý lịch

<p>(n.) sơ yếu lý lịch</p>
2
New cards

opening

(n) vị trí trống (job opening)

lễ khai trương

<p>(n) vị trí trống (job opening)</p><p>lễ khai trương</p>
3
New cards

applicant / candidate

ứng viên.

<p>ứng viên. </p>
4
New cards

requirement

(n.) điều kiện cần thiết/ yêu cầu

<p>(n.) điều kiện cần thiết/ yêu cầu</p>
5
New cards

meet

(v.) gặp gỡ/ đáp ứng (yêu cầu, điều kiện)

(n) cuộc thi đấu

6
New cards

qualified for / eligible for

(adj) đủ điều kiện, đủ năng lực

7
New cards

confidence

( n.) lòng tin tưởng, sự tin cậy

> show/ express confidence in

> confidence in: tin chắc điều gì

8
New cards

in confidence

bí mật

9
New cards

highly

(adv) tốt, cao, hết sức

> highly recommended/ competent/qualified/competitive/profitable

> rất được khuyến khích/ rất có năng lực/ rất đủ điều kiện/ có tính cạnh tranh cao/ rất có lợi

10
New cards

professional

(adj.) chuyên nghiệp

(n.) chuyên gia

11
New cards

profession / occupation / job / career

(n.) nghề nghiệp.

12
New cards

interview

(n.) cuộc phỏng vấn

(v.) phỏng vấn

13
New cards

hire / recruit / employ

(v) thuê, tuyển dụng.

14
New cards

training

(n) sự đào tạo, huấn luyện

> on-the-job training: chương trính đào tạo tại chỗ

15
New cards

reference

(n.) sự tham khảo, sự giới thiệu

> reference letter: thư giới thiệu

16
New cards

position / post

(n.) vị trí, chức vụ.

> accept a position

> apply for a position

(v.) được đặt vào vị trí

17
New cards

achievement

(n) thành tích, thành tựu, sự đạt được

<p>(n) thành tích, thành tựu, sự đạt được</p>
18
New cards

impressed

(adj) bị ấn tượng (người)

19
New cards

impressive

(adj) gây xúc động (đối tượng gợi lên cảm xúc)

20
New cards

excellent

(adj.) xuất sắc, vượt trội, ưu tú

> excel at (v.): xuất sắc về

21
New cards

identification

(n.) chứng minh nhân dân

22
New cards

identify

(v.) nhận diện, nhận ra

23
New cards

associate

(v) kết giao, liên kết, kết hợp

> be associated with: có liên quan tới

> in association with: hợp tác/ liên minh với

24
New cards

condition

(n.) điều kiện

> terms and conditions: điều khoản và điều kiện (in a contract)

25
New cards

employment

(n.) việc làm

26
New cards

lay off / dismiss / fire

(v.) sa thải/ đuổi việc

27
New cards

employee

(n.) nhân viên

28
New cards

employer

(n.) nhà tuyển dụng

29
New cards

unemployment

(n.) thất nghiệp

30
New cards

lack/ shortage

(v.) thiếu/

(n.) sự thiếu hụt (lack of).

31
New cards

managerial

thuộc về quản lý

> managerial staff/ experience: nhân viên quản lý/ kinh nghiệm quản lý

32
New cards

diligent

(adj) siêng năng, cần cù

<p>(adj) siêng năng, cần cù</p>
33
New cards

familiar with

(adj) quen thuộc với, thuần thục

34
New cards

familiarize

(v) làm quen với, học cái gì

35
New cards

proficiency (in)

(n) sự thông thạo, thành thạo

<p>(n) sự thông thạo, thành thạo</p>
36
New cards

prospective/ potential

có triển vọng, có tiềm năng, có tương lai.

37
New cards

appeal to / attract / draw

lôi cuốn, hấp dẫn.

38
New cards

specialize in

(v) chuyên về, chuyên học về

39
New cards

apprehensive / concerned

lo lắng, e sợ.

40
New cards

consultant

(n.) tư vấn viên/ cố vấn

41
New cards

consult somebody / something

tham khảo ý kiến ai đó/ tham khảo (sách, tài liệu)

42
New cards

entitle to

cho quyền làm gì

<p>cho quyền làm gì</p>
43
New cards

degree

(n), trình độ; bằng cấp

44
New cards

payroll

(n.) bảng lương

> on the payroll: được tuyển dụng

45
New cards

certification

(n.) giấy chứng nhận

> professional certification: giấy chứng nhận chuyên môn

46
New cards

certify

(v) chứng nhận

47
New cards

occupy

(v) giữ, chiếm (vị trí)

48
New cards

wage / salary

(n) tiền công; lương.

<p>(n) tiền công; lương. </p>