1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
résumé
(n.) sơ yếu lý lịch

opening
(n) vị trí trống (job opening)
lễ khai trương

applicant / candidate
ứng viên.

requirement
(n.) điều kiện cần thiết/ yêu cầu

meet
(v.) gặp gỡ/ đáp ứng (yêu cầu, điều kiện)
(n) cuộc thi đấu
qualified for / eligible for
(adj) đủ điều kiện, đủ năng lực
confidence
( n.) lòng tin tưởng, sự tin cậy
> show/ express confidence in
> confidence in: tin chắc điều gì
in confidence
bí mật
highly
(adv) tốt, cao, hết sức
> highly recommended/ competent/qualified/competitive/profitable
> rất được khuyến khích/ rất có năng lực/ rất đủ điều kiện/ có tính cạnh tranh cao/ rất có lợi
professional
(adj.) chuyên nghiệp
(n.) chuyên gia
profession / occupation / job / career
(n.) nghề nghiệp.
interview
(n.) cuộc phỏng vấn
(v.) phỏng vấn
hire / recruit / employ
(v) thuê, tuyển dụng.
training
(n) sự đào tạo, huấn luyện
> on-the-job training: chương trính đào tạo tại chỗ
reference
(n.) sự tham khảo, sự giới thiệu
> reference letter: thư giới thiệu
position / post
(n.) vị trí, chức vụ.
> accept a position
> apply for a position
(v.) được đặt vào vị trí
achievement
(n) thành tích, thành tựu, sự đạt được

impressed
(adj) bị ấn tượng (người)
impressive
(adj) gây xúc động (đối tượng gợi lên cảm xúc)
excellent
(adj.) xuất sắc, vượt trội, ưu tú
> excel at (v.): xuất sắc về
identification
(n.) chứng minh nhân dân
identify
(v.) nhận diện, nhận ra
associate
(v) kết giao, liên kết, kết hợp
> be associated with: có liên quan tới
> in association with: hợp tác/ liên minh với
condition
(n.) điều kiện
> terms and conditions: điều khoản và điều kiện (in a contract)
employment
(n.) việc làm
lay off / dismiss / fire
(v.) sa thải/ đuổi việc
employee
(n.) nhân viên
employer
(n.) nhà tuyển dụng
unemployment
(n.) thất nghiệp
lack/ shortage
(v.) thiếu/
(n.) sự thiếu hụt (lack of).
managerial
thuộc về quản lý
> managerial staff/ experience: nhân viên quản lý/ kinh nghiệm quản lý
diligent
(adj) siêng năng, cần cù

familiar with
(adj) quen thuộc với, thuần thục
familiarize
(v) làm quen với, học cái gì
proficiency (in)
(n) sự thông thạo, thành thạo

prospective/ potential
có triển vọng, có tiềm năng, có tương lai.
appeal to / attract / draw
lôi cuốn, hấp dẫn.
specialize in
(v) chuyên về, chuyên học về
apprehensive / concerned
lo lắng, e sợ.
consultant
(n.) tư vấn viên/ cố vấn
consult somebody / something
tham khảo ý kiến ai đó/ tham khảo (sách, tài liệu)
entitle to
cho quyền làm gì

degree
(n), trình độ; bằng cấp
payroll
(n.) bảng lương
> on the payroll: được tuyển dụng
certification
(n.) giấy chứng nhận
> professional certification: giấy chứng nhận chuyên môn
certify
(v) chứng nhận
occupy
(v) giữ, chiếm (vị trí)
wage / salary
(n) tiền công; lương.
