Từ vựng chuyên ngành AV

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Collateral

Tài sản đảm bảo

2
New cards

Credit Limit

Hạn mức tín dụng

3
New cards

Interest Rate

Lãi suất

4
New cards

Loan Term

Kỳ hạn vay

5
New cards

Principal

Gốc vay

6
New cards

NPL (Non-performing Loan)

Nợ xấu

7
New cards

Credit Risk

Rủi ro tín dụng

8
New cards

Credit Score

Điểm tín dụng

9
New cards

Financial Statement

Báo cáo tài chính

10
New cards

Overdraft

Thấu chi

11
New cards

Guarantor

Người bảo lãnh

12
New cards

Working Capital

Vốn lưu động

13
New cards

Default

Vỡ nợ

14
New cards

Amortization

Khấu hao tài sản vô hình / Trả dần

15
New cards

Liquidity

Khả năng thanh khoản

16
New cards

Debt

Nợ

17
New cards

Equity

Vốn chủ sở hữu

18
New cards

ROA (Return on Assets)

Tỷ suất sinh lời tài sản

19
New cards

ROE (Return on Equity)

Tỷ suất sinh lời vốn chủ

20
New cards

Profit Margin

Biên lợi nhuận

21
New cards

Loan Agreement

Hợp đồng cho vay

22
New cards

Credit Line

Hạn mức tín dụng

23
New cards

Loan Disbursement

Giải ngân khoản vay

24
New cards

Interest Payment

Trả lãi

25
New cards

Balloon Payment

Khoản trả lớn cuối kỳ

26
New cards

Debt-to-Equity Ratio

Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu

27
New cards

Syndicated Loan

Khoản vay liên ngân hàng

28
New cards

Refinancing

Tái cấp vốn

29
New cards

Prime Rate

Lãi suất cơ bản

30
New cards

Subordinated Debt

Nợ thứ cấp

31
New cards

Fixed-rate Loan

Khoản vay lãi suất cố định

32
New cards

Variable-rate Loan

Khoản vay lãi suất thay đổi

33
New cards

Balloon Loan

Khoản vay trả một lần lớn

34
New cards

Covenant

Điều khoản hợp đồng tín dụng

35
New cards

Debt Restructuring

Tái cấu trúc nợ

36
New cards

Working Capital Loan

Khoản vay vốn lưu động

37
New cards

Line of Credit

Hạn mức tín dụng

38
New cards

Capital Adequacy Ratio

Tỷ lệ an toàn vốn

39
New cards

Secured Loan

Khoản vay có bảo đảm

40
New cards

Unsecured Loan

Khoản vay không có bảo đảm

41
New cards

Creditworthiness

Khả năng tín dụng

42
New cards

Fixed Asset

Tài sản cố định

43
New cards

Current Liability

Nợ ngắn hạn

44
New cards

Long-term Debt

Nợ dài hạn

45
New cards

Cash Flow

Dòng tiền

46
New cards

Balance Sheet

Bảng cân đối kế toán

47
New cards

Income Statement

Báo cáo thu nhập

48
New cards

Equity Financing

Tài trợ bằng cổ phần

49
New cards

Debt Financing

Tài trợ bằng nợ

50
New cards

Debt-to-Asset Ratio

Tỷ lệ nợ trên tài sản

51
New cards

Capital Structure

Cấu trúc vốn

52
New cards

Debt Financing

Tài trợ bằng nợ

53
New cards

Equity Financing

Tài trợ bằng cổ phần

54
New cards

Receivables

Khoản phải thu

55
New cards

Payables

Khoản phải trả

56
New cards

Leveraged Buyout (LBO)

Mua lại với đòn bẩy

57
New cards

Asset Management

Quản lý tài sản

58
New cards

Cash Flow Statement

Báo cáo dòng tiền

59
New cards

Diversification

Đa dạng hóa

60
New cards

Capital Gains

Lợi nhuận vốn

61
New cards

Depreciation

Khấu hao

62
New cards

Dividends

Cổ tức

63
New cards

Income Tax

Thuế thu nhập

64
New cards

Liquidity Ratio

Tỷ lệ thanh khoản

65
New cards

Maturity Date

Ngày đáo hạn

66
New cards

Portfolio

Danh mục đầu tư

67
New cards

Risk Management

Quản lý rủi ro

68
New cards

Bond Rating

Xếp hạng trái phiếu

69
New cards

Bond Yield

Lợi suất trái phiếu

70
New cards

Market Capitalization

Vốn hóa thị trường

71
New cards

Short-Term Investment

Đầu tư ngắn hạn

72
New cards

Long-Term Investment

Đầu tư dài hạn

73
New cards

Risk-Return Tradeoff

Trao đổi giữa rủi ro và lợi nhuận

74
New cards

Credit Spread

Chênh lệch tín dụng

75
New cards

Swap Agreement

Thỏa thuận hoán đổi

76
New cards

Hedge Fund

Quỹ phòng hộ

77
New cards

Treasury Bills (T-Bills)

Chứng khoán kho bạc

78
New cards

Credit Default Swap (CDS)

Hợp đồng hoán đổi tín dụng

79
New cards

Private Equity

Vốn cổ phần tư nhân

80
New cards

Convertible Bond

Trái phiếu chuyển đổi

81
New cards

Margin Call

Lệnh gọi thêm ký quỹ

82
New cards

Yield to Maturity (YTM)

Lợi suất đến ngày đáo hạn

83
New cards

Over-the-counter (OTC)

Giao dịch ngoài sàn

84
New cards

Futures Contract

Hợp đồng tương lai

85
New cards

Options Contract

Hợp đồng quyền chọn

86
New cards

Venture Capital

Vốn mạo hiểm

87
New cards

Financial Derivative

Công cụ tài chính phái sinh

88
New cards

Monetary Policy

Chính sách tiền tệ

89
New cards

Fiscal Policy

Chính sách tài khóa

90
New cards

Quantitative Easing

Nới lỏng định lượng

91
New cards

Inflation

Lạm phát

92
New cards

Deflation

Giảm phát

93
New cards

Yield Curve

Đường cong lợi suất

94
New cards

Liquidity Risk

Rủi ro thanh khoản

95
New cards

Tangible Asset

Tài sản hữu hình

96
New cards

Intangible Asset

Tài sản vô hình

97
New cards

Default Risk

Rủi ro vỡ nợ

98
New cards

Bankruptcy

Phá sản

99
New cards

Mortgage-Backed Security (MBS)

Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp

100
New cards

Treasury Bonds

Trái phiếu kho bạc