Business planning, Conferences, computers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

Address

Trình bày (v)

Bài diễn văn (n)

2
New cards

Avoid (v)

Phòng ngừa, ngăn ngừa

3
New cards

Demonstrate (v)

Chứng minh, giải thích

4
New cards

Develop (v)

Phát triển

5
New cards

Evaluate (v)

Đánh giá, ước lượng

6
New cards

Gather (v)

Tập hợp, thu thập

7
New cards

Offer (v)

Đề xuất, đề nghị

8
New cards

Primarily (adv)

Ưu tiên, chủ yếu

9
New cards

Risk (n)

Rủ ro, nguy cơ

10
New cards

Strategy (n)

Chiến lược

11
New cards

Strengthen (v)

Làm mạnh, củng cố

12
New cards

Substitution (n)

Sự thay thế (mang tính tạm thời)

13
New cards

Conferences (n)

Hội nghị

14
New cards

Accommodate (v)

Cung cấp chỗ, giúp đỡ

15
New cards

Arrangement (n)

Sự sắp xếp, sắp đặt

16
New cards

Association (n)

Liên hiệp, đoàn thể

17
New cards

Attend (v)

Tham gia, tham dự (theo hướng thụ đông, chỉ cho có)

18
New cards

Get in touch with \ nsomebody (v)

Liền lạc với ai, kết nối với ai (=conned)

19
New cards

Hold (v)

Tiến hành, tổ chức (-organize)

Chứa, đựng (=contain)

20
New cards

Location (n)

Vị trí, địa điểm

21
New cards

Overcrowded (adj)

Quá đông đúc, chật kín

22
New cards

Register

Hồ sơ, số sách (n)

Đăng ký (v)

23
New cards

Select (v)

Lựa chọn

24
New cards

Session (n)

Cuộc họp

25
New cards

Take part in (v)

Tham gia vào

26
New cards

Access

Truy cập (v)

Quyền truy cập (n)

27
New cards

Allocate (v)

Phân phát, cấp cho

28
New cards

Compatible with something (adj)

Tương thích/ tương xứng với cái gì

29
New cards

Delete (v)

Xóa

30
New cards

Display

Sự trưng bày, vật trưng bày (n)

Trung bày, hiển thị (v)

31
New cards

Duplicate

Sao chép, nhân đôi (v)

Bản sao (n)

32
New cards

Failure (n)

Sự thất bại

33
New cards

Figure out (v)

Hiểu ra, tìm ra

34
New cards

Ignore (v)

Phớt lờ

35
New cards

Search

Sự tìm kiếm (n)

Tìm hiếm (v)

36
New cards

Shut Dow (v)

Tắt

37
New cards

Warning (n)

Lời cảnh báo, sự cảnh báo