1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Address
Trình bày (v)
Bài diễn văn (n)
Avoid (v)
Phòng ngừa, ngăn ngừa
Demonstrate (v)
Chứng minh, giải thích
Develop (v)
Phát triển
Evaluate (v)
Đánh giá, ước lượng
Gather (v)
Tập hợp, thu thập
Offer (v)
Đề xuất, đề nghị
Primarily (adv)
Ưu tiên, chủ yếu
Risk (n)
Rủ ro, nguy cơ
Strategy (n)
Chiến lược
Strengthen (v)
Làm mạnh, củng cố
Substitution (n)
Sự thay thế (mang tính tạm thời)
Conferences (n)
Hội nghị
Accommodate (v)
Cung cấp chỗ, giúp đỡ
Arrangement (n)
Sự sắp xếp, sắp đặt
Association (n)
Liên hiệp, đoàn thể
Attend (v)
Tham gia, tham dự (theo hướng thụ đông, chỉ cho có)
Get in touch with \ nsomebody (v)
Liền lạc với ai, kết nối với ai (=conned)
Hold (v)
Tiến hành, tổ chức (-organize)
Chứa, đựng (=contain)
Location (n)
Vị trí, địa điểm
Overcrowded (adj)
Quá đông đúc, chật kín
Register
Hồ sơ, số sách (n)
Đăng ký (v)
Select (v)
Lựa chọn
Session (n)
Cuộc họp
Take part in (v)
Tham gia vào
Access
Truy cập (v)
Quyền truy cập (n)
Allocate (v)
Phân phát, cấp cho
Compatible with something (adj)
Tương thích/ tương xứng với cái gì
Delete (v)
Xóa
Display
Sự trưng bày, vật trưng bày (n)
Trung bày, hiển thị (v)
Duplicate
Sao chép, nhân đôi (v)
Bản sao (n)
Failure (n)
Sự thất bại
Figure out (v)
Hiểu ra, tìm ra
Ignore (v)
Phớt lờ
Search
Sự tìm kiếm (n)
Tìm hiếm (v)
Shut Dow (v)
Tắt
Warning (n)
Lời cảnh báo, sự cảnh báo