language reactor

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/270

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

271 Terms

1
New cards

辩论

Verb tranh luận, biện luận, bàn cãi

2
New cards

基于

Adp dựa trên, căn cứ vào, xuất phát từ

3
New cards

汤姆

Propn Tom, Đường Sơn, 汤姆

4
New cards

机器

Noun máy móc, cỗ máy, thiết bị

5
New cards

操作

Verb thao tác, vận hành, sử dụng

6
New cards

要么

Cconj hoặc, hoặc là, Hoặc là

7
New cards

Verb nấu, luộc, hầm

8
New cards

北欧

Propn Bắc Âu, Bắc Âu Châu, Bắc Âu Quốc

9
New cards

位于

Verb nằm ở, tọa lạc tại, ở

10
New cards

挪威

Propn Na Uy, 挪威

11
New cards

如此这般

Pron như vậy, thế này, như thế này

12
New cards

冥冥

Noun mờ mịt, tối tăm, huyền bí

13
New cards

问遍

Verb hỏi khắp nơi, hỏi hết mọi người, hỏi遍

14
New cards

夺走

Verb cướp đi, giật lấy, chiếm đoạt

15
New cards

渴望

Verb khát khao, ước ao, khao khát

16
New cards

绝望

Verb tuyệt vọng, vô vọng, chán nản

17
New cards

自拔

Verb tự mình rút ra, tự mình vươn lên, tự cứu

18
New cards

挣扎

Verb đấu tranh, giãy giụa, vật lộn

19
New cards

无边

Noun vô biên, bất tận, vô tận

20
New cards

堕入

Verb rơi vào, sa vào, sa ngã

21
New cards

Verb hủy, phá hủy, tàn phá

22
New cards

更烂

Verb tệ hơn, thối hơn, nát hơn

23
New cards

飘散

Verb tỏa ra, lan tỏa, phảng phất

24
New cards

沉默

Adj im lặng, lặng lẽ, trầm mặc

25
New cards

Noun câu đố, bí ẩn, mê cung

26
New cards

沸腾

Verb sôi, sôi sục, bốc hơi

27
New cards

骄傲

Adj tự hào, kiêu hãnh, Tự hào

28
New cards

易碎

Adj dễ vỡ, mong manh, hư hỏng

29
New cards

徘徊

Verb lảng vảng, quẩn quanh, Lang thang

30
New cards

碱水

Noun nước kiềm, dung dịch kiềm, nước tro tàu

31
New cards

粽子

Noun bánh chưng, bánh ú, bánh giò

32
New cards

Verb thêu, chắp, nối

33
New cards

叉烧

Noun xá xíu, thịt xá xíu, heo quay

34
New cards

变味

Verb biến chất, ôi, thiu

35
New cards

老字号

Noun thương hiệu lâu đời, cửa hàng lâu năm, tiệm gia truyền

36
New cards

"潜

Verb ẩn, tiềm ẩn, lặn

37
New cards

规则

Noun quy tắc, luật lệ, quy chế

38
New cards

肩背

Verb vai lưng, vác, mang vác

39
New cards

打口

Verb phát biểu, nói ra, bày tỏ

40
New cards

龙舟

Noun rồng, thuyền rồng, 龙舟

41
New cards

Noun mương, từ, qua

42
New cards

渠到

Verb anh ấy đến, cô ấy đến, nó đến

43
New cards

潮流

Noun xu hướng, trào lưu, thời thượng

44
New cards

当家

Verb làm chủ, chủ nhà, quản gia

45
New cards

粤语

Propn tiếng Quảng Đông, tiếng Yue, tiếng Quảng

46
New cards

Verb ở, tại, trong

47
New cards

大牌

Noun ngôi sao, người nổi tiếng, thương hiệu lớn

48
New cards

宵夜

Noun 宵夜, 夜宵, Bữa tối

49
New cards

Verb nóng, bỏng, Nóng

50
New cards

外卖

Verb đồ ăn mang đi, ship đồ ăn, giao đồ ăn

51
New cards

烧腊店

Noun tiệm bán thịt quay, quán thịt quay, tiệm xá xíu

52
New cards

变泡沫

Noun biến thành bọt, hóa thành bọt, sủi bọt

53
New cards

敌人

Noun kẻ thù, địch, quân địch

54
New cards

幻想

Verb tưởng tượng, ảo tưởng, hoang tưởng

55
New cards

精气神

Noun tinh khí thần, sinh lực, khí chất

56
New cards

农家乐

Noun du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng nông nghiệp, nhà hàng nông trại

57
New cards

听任

Verb để cho, mặc kệ, khoan nhượng

58
New cards

帝女

Noun Đế Nữ, Thiếu nữ hoàng gia

59
New cards

北淘金

Noun cơn sốt vàng phương Bắc, cuộc đổ xô tìm vàng ở miền Bắc, phong trào đào vàng phương Bắc

60
New cards

越秀

_ Việt Tú, Quận Việt Tú, 越秀

61
New cards

骑楼

Noun nhà có hành lang, nhà có mái vòm, nhà lồng

62
New cards

劳力士

Noun Rolex, Đồng hồ Rolex

63
New cards

无道

Adv vô đạo, bất đạo, tàn bạo

64
New cards

诟病

Noun chỉ trích, chê bai, Chỉ trích

65
New cards

形形色色

_ đủ loại, muôn hình vạn trạng, đủ thứ

66
New cards

江湖

Noun giang hồ, thế giới, giang hồ đạo

67
New cards

软过

Noun quá mềm, mềm quá, nhũn

68
New cards

收米

Noun thắng tiền, ăn tiền, hốt bạc

69
New cards

沉迷

Verb chìm đắm, mê mẩn, nghiện

70
New cards

剑指

Noun nhắm vào, hướng tới, nhắm thẳng vào

71
New cards

革命

Verb cách mạng, cuộc cách mạng, cuộc nổi dậy

72
New cards

妖魔

Noun yêu ma, ác quỷ, ma quỷ

73
New cards

Noun sương, băng giá, giá rét

74
New cards

颠佬

Verb thằng điên, kẻ điên, lập dị

75
New cards

听天由命

Noun chấp nhận số phận, phó mặc cho trời, tùy trời xoay chuyển

76
New cards

Adj mảnh, nhỏ, tinh

77
New cards

Noun nghĩa, ý nghĩa, chính nghĩa

78
New cards

爱财如命

_ tham tiền, ham tiền, tham tiền như mạng

79
New cards

水涨船高

_ Nước lên thuyền lên, Cá gặp nước, Được đà làm tới

80
New cards

逆流

Noun ngược dòng, chảy ngược, ngược lại

81
New cards

Adv cũng, cũng như, cũng là

82
New cards

Verb tham lam, tham, ham

83
New cards

当头

Adv vừa lúc, đối diện, trước mặt

84
New cards

鸿运

Noun vận may, hồng vận, đại vận

85
New cards

关公

Propn Quan Công, Quan Vân Trường, Quan Đế

86
New cards

提笔

Verb cầm bút, viết, bắt đầu viết

87
New cards

研墨

Noun mài mực, nghiền mực, nghiên mực

88
New cards

阿叔

Propn chú, bác, Chú

89
New cards

银龙

Noun rồng bạc, ngân long, cá rồng bạc

90
New cards

别墅

Noun biệt thự, nhà biệt lập, Biệt thự

91
New cards

唱K

Verb hát karaoke, ca hát, hát

92
New cards

画春晓

Noun vẽ cảnh xuân buổi sớm, vẽ buổi sáng mùa xuân, tranh cảnh xuân buổi sớm

93
New cards

柳翠

Noun xanh lá liễu, màu xanh liễu, chim bói cá

94
New cards

摇同

Verb lung lay, dao động, chao đảo

95
New cards

Propn cúi đầu, b bế, vòng

96
New cards

Verb cúi mình, thân mình, mình

97
New cards

Noun giờ, buổi, thời

98
New cards

顺遂

Adv thuận lợi, suôn sẻ, thành công

99
New cards

棉袄

Verb áo bông, áo bông dày, áo bông vải

100
New cards

兑迟

Verb hiện thực hóa, thực hiện, đổi ra tiền