1/13
CAM 15 - TEST 3- PASS 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
desalination
n. sự khử muối (trong nước biển)
confront
v. đối mặt, đương đầu
distilled water
nước cất, nước tinh khiết
servicing
(n) bảo trì, bảo dưỡng
outright
(adv) hoàn toàn, triệt để, trả hết một lần
municipal
adj. thuộc thành phố, đô thị
humanitarian
adj. nhân đạo, mang tính cứu trợ
negotiate
v. đàm phán, thương lượng
venture
n. dự án mạo hiểm, công ty khởi nghiệp
v. mạo hiểm làm việc gì đó
envision
v. hình dung, mường tượng
bottom line
điều quan trọng nhất
living off the grid
sống ngoài lưới điện (sống theo một cách tự nó không dựa trên các dịch vụ công cộng)
niche market
thị trường ngách
lease
(v) cho thuê, cho mướn