The Desolenator : producing clean water

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

CAM 15 - TEST 3- PASS 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

desalination

n. sự khử muối (trong nước biển)

2
New cards

confront

v. đối mặt, đương đầu

3
New cards

distilled water

nước cất, nước tinh khiết

4
New cards

servicing

(n) bảo trì, bảo dưỡng

5
New cards

outright

(adv) hoàn toàn, triệt để, trả hết một lần

6
New cards

municipal

adj. thuộc thành phố, đô thị

7
New cards

humanitarian

adj. nhân đạo, mang tính cứu trợ

8
New cards

negotiate

v. đàm phán, thương lượng

9
New cards

venture

n. dự án mạo hiểm, công ty khởi nghiệp

v. mạo hiểm làm việc gì đó

10
New cards

envision

v. hình dung, mường tượng

11
New cards

bottom line

điều quan trọng nhất

12
New cards

living off the grid

 sống ngoài lưới điện (sống theo một cách tự nó không dựa trên các dịch vụ công cộng)

13
New cards

niche market

thị trường ngách

14
New cards

lease

(v) cho thuê, cho mướn