1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
action
(n) sự diễn biến (vở kịch)
approach
(v) tiếp cận, lại gần
audience
(n) khán giả, người xem
creative
(adj) sáng tạo
Dialogue
(n) cuộc đối thoại
Element
(n) yếu tố, nguyên tố
experience
(n) kinh nghiệm, từng trải
occur
(v) xảy ra, xuất hiện
perform
(v): thực hiện, thi hành; trình bày, biểu diễn, đóng vai
rehearse
(v) diễn tập, nhắc lại, kể lại
review
(n) sự phê bình, lời phê bình
sell out
(adj) bán hết (vé, hàng)