1/48
ở trong sổ vocabulary 1-1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surgeon
n - bs phẫu thuật
surgery
n - sự mổ, ca phẫu thuật
resist
v - chống lại, kháng cự
resistance
n - sự chống lại, sự kháng lại
resistant
a - có tính chống lại, kháng cự
resistance war
np - kháng chiến
field hospital
np - bv dã chiến
account
n - sự tường thuật
personal account
np - lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân
experience
n - kinh nghiệm, trải nghiệm
enemy
n - kẻ thù
soldier
n - lính, chiến sĩ
jungle
n - rừng nhiệt đới
national hero
np - anh hùng dân tộc
heroic
a - anh hùng, dũng cảm
biological
a - thuộc về sinh học
biology
n - sinh học
biological parents
np - cha mẹ ruột
cutting-edge
a - tiên tiến, hiện đại
animation
n - hoạt hình, hoạt ảnh
animate
v - làm cho sinh động, hoạt hình hóa
computer-animated
a - hoạt hình máy tính
full-length
a,adv - toàn bộ thời lượng, dài bằng thân người
blockbuster
n - bom tấn
pancreatic
a - thuộc tuyến tụy
visionary
a - có tầm nhìn
vision
n - tầm nhìn
genius
n - thiên tài
film industry
np - ngành điện ảnh
theme park
np - công viên giải trí
magical
a - huyền diệu
magic
n - phép thuật
character
n - nv
characterize
v - mô tả đặc trưng, đặc điểm
poem
n - bài thơ
poetry
n - thơ ca
poet
n - nhà thơ, thi sĩ
poetess
n - nữ thi si
poetic
a - liên quan đến thơ, thơ mộng
inspiring
a - truyền cảm hứng
inspire
v - truyền cảm hứng
innovation
n - sự đổi mới
innovative
a - mang tính đổi mới
presentation
n - bài thuyết trình, trình bàu
present
v - trình bày
determination
n - sự quyết tâm
determine
v - quyết tâm, quyết định, xác định
determined
a - được xác định, quyết tâm
roman empire
np - đế chế la mã