(HT) unit 1-3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ở trong sổ vocabulary 1-1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

surgeon

n - bs phẫu thuật

2
New cards

surgery

n - sự mổ, ca phẫu thuật

3
New cards

resist

v - chống lại, kháng cự

4
New cards

resistance

n - sự chống lại, sự kháng lại

5
New cards

resistant

a - có tính chống lại, kháng cự

6
New cards

resistance war

np - kháng chiến

7
New cards

field hospital

np - bv dã chiến

8
New cards

account

n - sự tường thuật

9
New cards

personal account

np - lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân

10
New cards

experience

n - kinh nghiệm, trải nghiệm

11
New cards

enemy

n - kẻ thù

12
New cards

soldier

n - lính, chiến sĩ

13
New cards

jungle

n - rừng nhiệt đới

14
New cards

national hero

np - anh hùng dân tộc

15
New cards

heroic

a - anh hùng, dũng cảm

16
New cards

biological

a - thuộc về sinh học

17
New cards

biology

n - sinh học

18
New cards

biological parents

np - cha mẹ ruột

19
New cards

cutting-edge

a - tiên tiến, hiện đại

20
New cards

animation

n - hoạt hình, hoạt ảnh

21
New cards

animate

v - làm cho sinh động, hoạt hình hóa

22
New cards

computer-animated

a - hoạt hình máy tính

23
New cards

full-length

a,adv - toàn bộ thời lượng, dài bằng thân người

24
New cards

blockbuster

n - bom tấn

25
New cards

pancreatic

a - thuộc tuyến tụy

26
New cards

visionary

a - có tầm nhìn

27
New cards

vision

n - tầm nhìn

28
New cards

genius

n - thiên tài

29
New cards

film industry

np - ngành điện ảnh

30
New cards

theme park

np - công viên giải trí

31
New cards

magical

a - huyền diệu

32
New cards

magic

n - phép thuật

33
New cards

character

n - nv

34
New cards

characterize

v - mô tả đặc trưng, đặc điểm

35
New cards

poem

n - bài thơ

36
New cards

poetry

n - thơ ca

37
New cards

poet

n - nhà thơ, thi sĩ

38
New cards

poetess

n - nữ thi si

39
New cards

poetic

a - liên quan đến thơ, thơ mộng

40
New cards

inspiring

a - truyền cảm hứng

41
New cards

inspire

v - truyền cảm hứng

42
New cards

innovation

n - sự đổi mới

43
New cards

innovative

a - mang tính đổi mới

44
New cards

presentation

n - bài thuyết trình, trình bàu

45
New cards

present

v - trình bày

46
New cards

determination

n - sự quyết tâm

47
New cards

determine

v - quyết tâm, quyết định, xác định

48
New cards

determined

a - được xác định, quyết tâm

49
New cards

roman empire

np - đế chế la mã