Study English with KPOP (4)

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

illit - magnetic

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards
<p>magnetic</p>

magnetic

(adj) : có từ tính / thuộc về từ thạch

<p>(adj) : có từ tính / thuộc về từ thạch</p>
2
New cards
<p>pound</p>

pound

(n) : cảnh ngộ / tình thế / đồng bảng Anh / đơn vị cân Anh / hoàn cảnh / nửa / / chỗ nhốt súc vật

(v) : tán nhỏ / đánh đập / rào lại / nghiền nát / giã nát / nhốt súc vật / kiểm tra sức nặng

<p>(n) : cảnh ngộ / tình thế / đồng bảng Anh / đơn vị cân Anh / hoàn cảnh / nửa / / chỗ nhốt súc vật</p><p>(v) : tán nhỏ / đánh đập / rào lại / nghiền nát / giã nát / nhốt súc vật / kiểm tra sức nặng</p>
3
New cards
<p>pull</p>

pull

(n) : sự lôi kéo / bản in thử lần đầu / cú chèo / sức kéo / sự níu lại

(v) : bơi / bắt / níu / túm lại / chèo / ghìm xuống / có ảnh hưởng / kéo / giật chuông / in bản thử / leo lên giốc

<p>(n) : sự lôi kéo / bản in thử lần đầu / cú chèo / sức kéo / sự níu lại</p><p>(v) : bơi / bắt / níu / túm lại / chèo / ghìm xuống / có ảnh hưởng / kéo / giật chuông / in bản thử / leo lên giốc</p>
4
New cards
<p>superpower</p>

superpower

(n) : siêu năng lực

<p>(n) : siêu năng lực</p>
5
New cards
<p>giant</p>

giant

(n) : người khổng lồ / vật phi thường / cây to

(adj) : khổng lồ

<p>(n) : người khổng lồ / vật phi thường / cây to</p><p>(adj) : khổng lồ</p>
6
New cards
<p>magnet</p>

magnet

(n) : nam châm / từ thạch

<p>(n) : nam châm / từ thạch</p>
7
New cards
<p>stick</p>

stick

(n) : cán dù / cây gậy / khúc củi / người không hăng hái

(v) : dán dính / đâm người nào bằng dao gâm / gắn trên vật nhọn

<p>(n) : cán dù / cây gậy / khúc củi / người không hăng hái</p><p>(v) : dán dính / đâm người nào bằng dao gâm / gắn trên vật nhọn</p>
8
New cards
<p>magnetize</p>

magnetize

(v) : cám dỗ ai đó / thôi miên ai đó / truyền từ khí

<p>(v) : cám dỗ ai đó / thôi miên ai đó / truyền từ khí</p>
9
New cards
<p>attractive</p>

attractive

(adj) : hấp dẫn / có sức hút

<p>(adj) : hấp dẫn / có sức hút</p>
10
New cards
<p>polar</p>

polar

(n) : đường đối cực / vùng cực

(adj) : gần địa cực / thuộc về gần cực

<p>(n) : đường đối cực / vùng cực</p><p>(adj) : gần địa cực / thuộc về gần cực</p>
11
New cards
<p>gut</p>

gut

(n) : sự can đảm / ruột / cửa sông hẹp

(v) : móc ruột / mổ ruột

<p>(n) : sự can đảm / ruột / cửa sông hẹp</p><p>(v) : móc ruột / mổ ruột</p>
12
New cards
<p>rush</p>

rush

(n) : cây bấc / cây lác / sự đổ xô vào ai đó / sự gấp gáp / vật vô giá trị / cọng lác / sự vội vàng / sự xông vào ai đó

(v) : áp vào / đổ xô vào / tràn vào / trở về gấp / vội vàng / xông vào / làm gấp / làm vội / nhào vào / nhảy vào / sấn vào

<p>(n) :<strong> </strong>cây bấc / cây lác / sự đổ xô vào ai đó / sự gấp gáp / vật vô giá trị / cọng lác / sự vội vàng / sự xông vào ai đó</p><p>(v) : áp vào / đổ xô vào / tràn vào / trở về gấp / vội vàng / xông vào / làm gấp / làm vội / nhào vào / nhảy vào / sấn vào</p>
13
New cards
<p>zero in</p>

zero in

(v) : tập trung vào điều gì đó / đạt gần tới điều gì đó

<p>(v) :<strong> </strong>tập trung vào điều gì đó / đạt gần tới điều gì đó</p>
14
New cards
<p>zero in on</p>

zero in on

(v) : hướng theo / di chuyển về hướng

<p>(v) : hướng theo / di chuyển về hướng</p>
15
New cards
<p>zero out</p>

zero out

(v) : hoàn toàn loại bỏ cái gì đó / giảm kinh phí cho 1 việc nào đó

<p>(v) : hoàn toàn loại bỏ cái gì đó / <span>giảm kinh phí cho 1 việc nào đó</span></p>
16
New cards
<p>regret</p>

regret

(n) : lòng thương tiếc / sự hối hận / sự thương tiếc

(v) : hối tiếc / thương tiếc

<p>(n) : lòng thương tiếc / sự hối hận / sự thương tiếc</p><p>(v) : hối tiếc / thương tiếc</p>