Thẻ ghi nhớ: CD10(10) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

ranching

: n: công việc chăn nuôi

<p>: n: công việc chăn nuôi</p>
2
New cards

perpetuate

: v: duy trì, làm cho kéo dài

<p>: v: duy trì, làm cho kéo dài</p>
3
New cards

barren

: a: cằn cỗi, không màu mỡ

<p>: a: cằn cỗi, không màu mỡ</p>
4
New cards

in the wake of sth

: phr: sau khi, theo sau cái gì

<p>: phr: sau khi, theo sau cái gì</p>
5
New cards

organism

: n: sinh vật

<p>: n: sinh vật</p>
6
New cards

provision

(n) sự cung cấp, điều khoản (hợp đồng)

<p>(n) sự cung cấp, điều khoản (hợp đồng)</p>
7
New cards

restrict

: v: hạn chế

<p>: v: hạn chế</p>
8
New cards

wilderness area

: n: khu vực hoang dã

<p>: n: khu vực hoang dã</p>
9
New cards

guarded

: a: được bảo vệ

<p>: a: được bảo vệ</p>
10
New cards

error

lỗi, sự sai sót, sai lầm

<p>lỗi, sự sai sót, sai lầm</p>
11
New cards

attain

: v: đạt được

<p>: v: đạt được</p>
12
New cards

optical illusion

: n: ảo giác quang học

<p>: n: ảo giác quang học</p>
13
New cards

landslide

: n: sạt lở đất

<p>: n: sạt lở đất</p>
14
New cards

blossom

: n: hoa, sự nở hoa

<p>: n: hoa, sự nở hoa</p>
15
New cards

bloom

: n: sự nở hoa, hoa nở

<p>: n: sự nở hoa, hoa nở</p>
16
New cards

black market

: n: chợ đen

<p>: n: chợ đen</p>
17
New cards

practice

: n: sự thực hành, hành nghề,thói quen,thông lệ

18
New cards

enforcement

: n: sự thực thi (pháp luật)

<p>: n: sự thực thi (pháp luật)</p>
19
New cards

enlightenment

: n: sự khai sáng, sự hiểu biết

<p>: n: sự khai sáng, sự hiểu biết</p>
20
New cards

endorsement

: n: sự tán thành, sự chứng thực

<p>: n: sự tán thành, sự chứng thực</p>
21
New cards

improvise

: v: ứng biến, sáng tạo

<p>: v: ứng biến, sáng tạo</p>
22
New cards

hemisphere

: n: bán cầu

<p>: n: bán cầu</p>
23
New cards

feel it in your bones

: idiom: cảm nhận rõ ràng, cảm giác mạnh mẽ

<p>: idiom: cảm nhận rõ ràng, cảm giác mạnh mẽ</p>
24
New cards

above the law

: phr: ngoài vòng pháp luật

<p>: phr: ngoài vòng pháp luật</p>
25
New cards

in the season

: phr: vào mùa

<p>: phr: vào mùa</p>
26
New cards

pay through the nose

: idiom: trả giá đắt

<p>: idiom: trả giá đắt</p>
27
New cards

coherent

→ a → mạch lạc, chặt chẽ

<p>→ a → mạch lạc, chặt chẽ</p>
28
New cards

cohesive

→ a → có tính liên kết

<p>→ a → có tính liên kết</p>
29
New cards

enrol

→ v → ghi danh, đăng ký

<p>→ v → ghi danh, đăng ký</p>
30
New cards

eventual

→ a → cuối cùng

<p>→ a → cuối cùng</p>
31
New cards

foretell

→ v → tiên đoán

<p>→ v → tiên đoán</p>
32
New cards

gravitation

→ n → lực hấp dẫn

<p>→ n → lực hấp dẫn</p>
33
New cards

guarantee

→ v → đảm bảo

<p>→ v → đảm bảo</p>
34
New cards

introductory

→ a → mở đầu, giới thiệu

<p>→ a → mở đầu, giới thiệu</p>
35
New cards

breakout

→ n → sự bùng nổ, đột phá

<p>→ n → sự bùng nổ, đột phá</p>