1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
devastate(v)
tàn phá
tremendous(adj)
to lớn, đáng kể
pose some challenges(vph)
gây ra một số thách thức
spontaneous(adj)
tự phát, tự nhiên, tự ý
prejudice(n)
thành kiến, mối hại
vested(adj); vested interest(nph)
được trao quyền, ban cho; quyền lợi đã được trao
rigorous(adj)
khắt khe, nghiêm ngặt, tỉ mỉ, chính xác trong quy trình hoặc tiêu chuẩn.
Rampart(n)
Thành luỹ
Moat(n)
Hào
oversight(n)
sự giám sát
ingenuity(n)
khả năng sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề một cách thông minh
transparency(n)
sự minh bạch
govern(v)
quản lý hoặc điều hành
competitive nature(nph)
bản chất cạnh tranh
accelerate(v)
tăng tốc, đẩy nhanh
agile(adj)
nhanh nhẹn về di chuyển hoặc suy nghĩ và thường dùng trong doanh nghiệp
greater good(nph)
điều tốt đẹp hơn
societal progress(nph)
tiến bộ xã hội
bizarre(adj)
kỳ lạ quái gở
sparse(v)
thưa thớt
at the expense of something(ph)
bằng cái giá của cái gì đó
urgent(adj)
cấp bách
existential threat(nph)
mối đe dọa hiện hữu
catalyst(n)
chất xúc tác
pronounced fluctuation(nph)
dao động rõ rệt
level off(vph)
cân bằng, ổn định
rise marginally(v)
tăng nhẹ
at faster/slower pace
với tốc độ nhanh hơn/chậm hơn
Large city cluster(nph)
Cụm thành phố lớn
conurbation(n)
khu đô thị
baby incubator(nph)
lồng ấp trẻ sơ sinh
rubber(n)
cao su, cục gôm
indigenous(adj)
bản địa
come out of(phv)+to đứng trước cho trạng từ
phát triển/có nguồn gốc từ cái gì đó
elastic(adj)
có tính đàn hồi (áp dụng với vật được làm với cao su)
rigid(adj)
cứng nhắc, nghiêm khắc
opulent(adj)
xa hoa, giàu cóm dồi dào
nobleman(n)
nhà quý tộc
baron(n)
nam tước, ông trùm
blight(n),(v)
(n) bệnh tật, ảnh hưởng xấu gây hại thường dùng cho cây, (v)phá hủy hoặc gây hại
leaf blight(nph)
bệnh cháy lá
plantation(n)
đồn điền
decimate(v)
gây hại nghiêm trọng
tract of land(nph)
khu đất, vùng đất rộng
tissue(n)
mô, tổ chức
begin on a high note(idi)
bắt đầu một cách rất thành công thuận lợi, tốt đẹp
latex(n)
mủ cao su
germinate(v)
nảy mầm
grim(adj)
ảm đạm, u ám
botany(N)
thực vật học
botanical garden(nph)
vườn bách thảo
hose(n)
vòi/ống nước bằng cao su
valve(n)
van
overseer(n)= supervisor
người giám sát
knowledge acquisition(nph)
thu thập kiến thức
acquisition(n)
sự mua lại, thâu được, thu mua
seek out(vph)
tìm kiếm mà cần nhiều nỗ lực
intrepid(adj)
gan dạ, vô vùng dũng cảm
novel(n), (adj)
(n) cuốn tiểu thuyết, (adj) mới lạ, lạ thường
yield(v)/ yield to(v), (n)
(V)mang lại/ từ bỏ (n) tổng sản phẩm
tempt(v)
cám dỗ
reluctant(adj)
miễn cưỡng
surrender(v)
đầu hàng
siege(n)
cuộc bao vây, vây hãm
drastic(adj), drastically(adv)
quyết liệt, (adv) một cách quyết liệt, mạnh mẽ, đáng kể
embargo(n)
lệnh cấm vận
conscious(adj)+(of sth)
biết rõ, ý thức về (→quan tâm về)
mileage(n)
Quãng đường di chuyển/ Sự tiêu hao nhiên liệu
sturdiness(n)
sự chắc chắn, vững chắc
Get mileage out of something(vph)= take advantage of
Tận dụng được lợi ích từ điều gì đó
robust(adj)
mạnh mẽ, khỏe mạnh
susceptible(adj)+ to sth
dễ bị tổn thương, ảnh hưởng
legislation(n)
luật pháp
conceal(v)
che dấu
extensive(adj)
rộng rãi/ sâu rộng
(v) entail sth/ doing sth / be entailed in sth
đòi hòi ( những thứ không thể tránh khỏi)
espouse sth(v)
ủng hộ, đi theo/ cưới vợ/ gả con
assault(n)
tấn công, bạo hành, cưỡng hiếp
resort(n),(v)+to sth
(n)khu nghỉ mát, (v)dùng đến, nhờ đến
striking a balance between sth and sth(nph)
đạt được cân bằng giữa cái gì và cái gì
procrastinate(v)
trì hoãn, hoãn lại
cushion(n)
đệm, độn
exacerbate(V)
Làm trầm trọng thêm
Marginalized group(nph)
Nhóm yếu thế
Collective action(nph)
Hành động tập thể
Hinder(v)
Ngăn cản
Affirmation(n)
Sự quả quyết, khẳng định
Governance(n)
Hoạt động quản lý đất nước
upskilling program(nph)
chương trình nâng cao kỹ năng
Amenity(n)
Tiện ích
Carpooling(n)
Việc đi chung xe
autonomy(n)
Sự tự chủ
forestall(v)
ngăn chặn/ làm trước/ độc chiếm
brand awareness(nph)
nhận diện thương hiệu
aspire(v)
khao khát, mong mỏi
scorching hot(adj)
nóng như thiêu đốt
overcast(adj)
=cloudy
bundle up(vph)
mặc nhiều lớp quần áo
Sweltering(adj)
nóng nực, oi bức, oi ả
invigorate(v)
làm tươi mới