IELTS natural words and phrases 1

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

devastate(v)

tàn phá

2
New cards

tremendous(adj)

to lớn, đáng kể

3
New cards

pose some challenges(vph)

gây ra một số thách thức

4
New cards

spontaneous(adj)

tự phát, tự nhiên, tự ý

5
New cards

prejudice(n)

thành kiến, mối hại

6
New cards

vested(adj); vested interest(nph)

được trao quyền, ban cho; quyền lợi đã được trao

7
New cards

rigorous(adj)

khắt khe, nghiêm ngặt, tỉ mỉ, chính xác trong quy trình hoặc tiêu chuẩn.

8
New cards

Rampart(n)

Thành luỹ

9
New cards

Moat(n)

Hào

10
New cards

oversight(n)

sự giám sát

11
New cards

ingenuity(n)

khả năng sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề một cách thông minh

12
New cards

transparency(n)

sự minh bạch

13
New cards

govern(v)

quản lý hoặc điều hành

14
New cards

competitive nature(nph)

bản chất cạnh tranh

15
New cards

accelerate(v)

tăng tốc, đẩy nhanh

16
New cards

agile(adj)

nhanh nhẹn về di chuyển hoặc suy nghĩ và thường dùng trong doanh nghiệp

17
New cards

greater good(nph)

điều tốt đẹp hơn

18
New cards

 societal progress(nph)

tiến bộ xã hội

19
New cards

bizarre(adj)

kỳ lạ quái gở

20
New cards

sparse(v)

thưa thớt

21
New cards

at the expense of something(ph)

bằng cái giá của cái gì đó

22
New cards

urgent(adj)

cấp bách

23
New cards

existential threat(nph)

mối đe dọa hiện hữu

24
New cards

catalyst(n)

chất xúc tác

25
New cards

pronounced fluctuation(nph)

dao động rõ rệt

26
New cards

level off(vph)

cân bằng, ổn định

27
New cards

rise marginally(v)

tăng nhẹ

28
New cards

at faster/slower pace

với tốc độ nhanh hơn/chậm hơn

29
New cards

Large city cluster(nph)

Cụm thành phố lớn

30
New cards

conurbation(n)

khu đô thị

31
New cards

baby incubator(nph)

lồng ấp trẻ sơ sinh

32
New cards

rubber(n)

cao su, cục gôm

33
New cards

indigenous(adj)

bản địa

34
New cards

come out of(phv)+to đứng trước cho trạng từ

phát triển/có nguồn gốc từ cái gì đó

35
New cards

elastic(adj)

có tính đàn hồi (áp dụng với vật được làm với cao su)

36
New cards

rigid(adj)

cứng nhắc, nghiêm khắc

37
New cards

opulent(adj)

xa hoa, giàu cóm dồi dào

38
New cards

nobleman(n)

nhà quý tộc

39
New cards

baron(n)

nam tước, ông trùm

40
New cards

blight(n),(v)

(n) bệnh tật, ảnh hưởng xấu gây hại thường dùng cho cây, (v)phá hủy hoặc gây hại

41
New cards

leaf blight(nph)

bệnh cháy lá

42
New cards

plantation(n)

đồn điền

43
New cards

decimate(v)

gây hại nghiêm trọng

44
New cards

tract of land(nph)

khu đất, vùng đất rộng

45
New cards

tissue(n)

mô, tổ chức

46
New cards

begin on a high note(idi)

bắt đầu một cách rất thành công thuận lợi, tốt đẹp

47
New cards

latex(n)

mủ cao su

48
New cards

germinate(v)

nảy mầm

49
New cards

grim(adj)

ảm đạm, u ám

50
New cards

botany(N)

thực vật học

51
New cards

botanical garden(nph)

vườn bách thảo

52
New cards

hose(n)

vòi/ống nước bằng cao su

53
New cards

valve(n)

van

54
New cards

overseer(n)= supervisor

người giám sát

55
New cards

knowledge acquisition(nph)

thu thập kiến ​​thức

56
New cards

acquisition(n)

sự mua lại, thâu được, thu mua

57
New cards

seek out(vph)

tìm kiếm mà cần nhiều nỗ lực

58
New cards

intrepid(adj)

gan dạ, vô vùng dũng cảm

59
New cards

novel(n), (adj)

(n) cuốn tiểu thuyết, (adj) mới lạ, lạ thường

60
New cards

yield(v)/ yield to(v), (n)

(V)mang lại/ từ bỏ (n) tổng sản phẩm

61
New cards

tempt(v)

cám dỗ

62
New cards

reluctant(adj)

miễn cưỡng

63
New cards

surrender(v)

đầu hàng

64
New cards

siege(n)

cuộc bao vây, vây hãm

65
New cards

drastic(adj), drastically(adv)

quyết liệt, (adv) một cách quyết liệt, mạnh mẽ, đáng kể

66
New cards

embargo(n)

lệnh cấm vận

67
New cards

conscious(adj)+(of sth)

biết rõ, ý thức về (→quan tâm về)

68
New cards

mileage(n)

Quãng đường di chuyển/ Sự tiêu hao nhiên liệu

69
New cards

sturdiness(n)

sự chắc chắn, vững chắc

70
New cards

Get mileage out of something(vph)= take advantage of

Tận dụng được lợi ích từ điều gì đó

71
New cards

robust(adj)

mạnh mẽ, khỏe mạnh

72
New cards

susceptible(adj)+ to sth

dễ bị tổn thương, ảnh hưởng

73
New cards

legislation(n)

luật pháp

74
New cards

conceal(v)

che dấu

75
New cards

extensive(adj)

rộng rãi/ sâu rộng

76
New cards

(v) entail sth/ doing sth / be entailed in sth

đòi hòi ( những thứ không thể tránh khỏi)

77
New cards

espouse sth(v)

ủng hộ, đi theo/ cưới vợ/ gả con

78
New cards

assault(n)

tấn công, bạo hành, cưỡng hiếp

79
New cards

resort(n),(v)+to sth

(n)khu nghỉ mát, (v)dùng đến, nhờ đến

80
New cards

striking a balance between sth and sth(nph)

đạt được cân bằng giữa cái gì và cái gì

81
New cards

procrastinate(v)

trì hoãn, hoãn lại

82
New cards

cushion(n)

đệm, độn

83
New cards

exacerbate(V)

Làm trầm trọng thêm

84
New cards

Marginalized group(nph)

Nhóm yếu thế

85
New cards

Collective action(nph)

Hành động tập thể

86
New cards

Hinder(v)

Ngăn cản

87
New cards

Affirmation(n)

Sự quả quyết, khẳng định

88
New cards

Governance(n)

Hoạt động quản lý đất nước

89
New cards

upskilling program(nph)

chương trình nâng cao kỹ năng

90
New cards

Amenity(n)

Tiện ích

91
New cards

Carpooling(n)

Việc đi chung xe

92
New cards

autonomy(n)

Sự tự chủ

93
New cards

forestall(v)

ngăn chặn/ làm trước/ độc chiếm

94
New cards

brand awareness(nph)

nhận diện thương hiệu

95
New cards

aspire(v)

khao khát, mong mỏi

96
New cards

scorching hot(adj)

nóng như thiêu đốt

97
New cards

overcast(adj)

=cloudy

98
New cards

bundle up(vph)

mặc nhiều lớp quần áo

99
New cards

Sweltering(adj)

nóng nực, oi bức, oi ả

100
New cards

invigorate(v)

làm tươi mới