1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Shelter (n)
: nơi ở, nơi trú ngụ (v) che chở, cho (ai, cái gì) ẩn náu
Apparent (adj)
: rõ rệt, rõ ràng
be under (serious) threat
: bị đe dọa (nghiêm trọng)
gorilla (n)
: con khỉ đột
foothill (n)
: chân đồi
slope (n)
: sườn
graze on sth
: ăn cái gì
invertebrate (n)
: động vật không xương sống
versatile (adj)
: linh hoạt
mat (n)
: chiếu
make way for (v)
: nhường chỗ cho
commercial plantation (n)
: đồn điền thương mại
an isolated story (n)
: một câu chuyện cá biệt
shrink (v)
: co hẹp lại, thu lại
Network for Bamboo and Rattan (n)
: Mạng lưới mây tre đan
Rattan (n)
: cây mây
Ignorance (n)
: sự ngu dốt, sự thiếu hiểu biết
woody variety (n)
: giống thân gỗ
stem (n)
: thân cây = culm
viability (n)
: khả năng phát triển, tồn tại độc lập của cây cối
be confined to
: giới hạn ...
be in infancy
: đang ở trong tình trạng sơ khai, mới đầu
get a handle on (v)
: nắm được cách xử lý
senior adviser (n)
: cố vấn cao cấp
forest ecology (n)
: sinh thái rừng
grow in stands
: mọc theo khóm, theo giàn
rhizome (n)
: thân rễ
soil erosion (n)
sự xói mòn đất
mass flowering
: ra hoa hàng loạt
biomass (n)
: sinh khối
patches of open ground (n)
: những mảng đất trống
patch (n)
: mảng, vết đốm lớn
Patchiness (n)
: sự loang lổ, sự chắp vá , sự lốm đốm
Early stages of regeneration (n)
: giai đoạn đầu của quá trình tái sinh
Canopy (n)
: tán cây (có nhiều nghĩa khác nữa : màn trướng treo trên bàn thờ, mái che , vòm kính che buồng lái ..)
Floor (v)
: làm sàn
Laminate (v)
: cán mỏng, dát mỏng
bamboo fiber (n)
: thớ tre, sợi tre
versatility (n)
: tính linh hoạt
tensile strength (n)
: độ bền kéo
poverty alleviation (n)
: xóa đói giảm nghèo