Bamboo- A wonderful plant (Q28)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Shelter (n)

: nơi ở, nơi trú ngụ (v) che chở, cho (ai, cái gì) ẩn náu

2
New cards

Apparent (adj)

: rõ rệt, rõ ràng

3
New cards

be under (serious) threat

: bị đe dọa (nghiêm trọng)

4
New cards

gorilla (n)

: con khỉ đột

5
New cards

foothill (n)

: chân đồi

6
New cards

slope (n)

: sườn

7
New cards

graze on sth

: ăn cái gì

8
New cards

invertebrate (n)

: động vật không xương sống

9
New cards

versatile (adj)

: linh hoạt

10
New cards

mat (n)

: chiếu

11
New cards

make way for (v)

: nhường chỗ cho

12
New cards

commercial plantation (n)

: đồn điền thương mại

13
New cards

an isolated story (n)

: một câu chuyện cá biệt

14
New cards

shrink (v)

: co hẹp lại, thu lại

15
New cards

Network for Bamboo and Rattan (n)

: Mạng lưới mây tre đan

16
New cards

Rattan (n)

: cây mây

17
New cards

Ignorance (n)

: sự ngu dốt, sự thiếu hiểu biết

18
New cards

woody variety (n)

: giống thân gỗ

19
New cards

stem (n)

: thân cây = culm

20
New cards

viability (n)

: khả năng phát triển, tồn tại độc lập của cây cối

21
New cards

be confined to

: giới hạn ...

22
New cards

be in infancy

: đang ở trong tình trạng sơ khai, mới đầu

23
New cards

get a handle on (v)

: nắm được cách xử lý

24
New cards

senior adviser (n)

: cố vấn cao cấp

25
New cards

forest ecology (n)

: sinh thái rừng

26
New cards

grow in stands

: mọc theo khóm, theo giàn

27
New cards

rhizome (n)

: thân rễ

28
New cards

soil erosion (n)

sự xói mòn đất

29
New cards

mass flowering

: ra hoa hàng loạt

30
New cards

biomass (n)

: sinh khối

31
New cards

patches of open ground (n)

: những mảng đất trống

32
New cards

patch (n)

: mảng, vết đốm lớn

33
New cards

Patchiness (n)

: sự loang lổ, sự chắp vá , sự lốm đốm

34
New cards

Early stages of regeneration (n)

: giai đoạn đầu của quá trình tái sinh

35
New cards

Canopy (n)

: tán cây (có nhiều nghĩa khác nữa : màn trướng treo trên bàn thờ, mái che , vòm kính che buồng lái ..)

36
New cards

Floor (v)

: làm sàn

37
New cards

Laminate (v)

: cán mỏng, dát mỏng

38
New cards

bamboo fiber (n)

: thớ tre, sợi tre

39
New cards

versatility (n)

: tính linh hoạt

40
New cards

tensile strength (n)

: độ bền kéo

41
New cards

poverty alleviation (n)

: xóa đói giảm nghèo