CRIMINALS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

account /əˈkaʊnt/

(n) báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả

2
New cards

a detailed account of sth

một báo cáo chi tiết về thứ gì đó

3
New cards

deposition /ˌdepəˈzɪʃn/

(n) sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai

4
New cards

statement /ˈsteɪtmənt/

(n) sự trình bày, sự phát biểu

5
New cards

a well-founded statement

1 lời tuyên bố có cơ sở

6
New cards

bribery /ˈbraɪbəri/

(n) sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc

7
New cards

corruption /kəˈrʌpʃn/

(n) sự hối lộ, sự tham nhũng

8
New cards

alibi /ˈæləbaɪ/

(n) bằng chứng ngoại phạm

9
New cards

blackmail /ˈblækmeɪl/

(n) sự hâm doạ để tống tiền

10
New cards

guilty /ˈɡɪlti/

(adj) có tội, phạm tội, tội lỗi

11
New cards

smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/

(n) sự buôn lậu

12
New cards

vandalism /ˈvændəlɪzəm/

(n) sự phá hoại các công trình

13
New cards

motive /ˈməʊtɪv/

(n) cớ, lý do, động cơ (của một hành động)

14
New cards

culprit /ˈkʌlprɪt/

(n) kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo

15
New cards

raid /reɪd/

(n) cuộc đột kích

16
New cards

custody /ˈkʌstədi/

(n) sự bắt giam, sự giam cầm

17
New cards

take sb into custody

bắt giữ ai

18
New cards

fraud /frɔːd/

(n) sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt

19
New cards

hijack /ˈhaɪdʒæk/

(v) chặn xe cộ để cướp

20
New cards

trafficker /ˈtræfɪkər/

(n) người buôn ((thường) xấu)

21
New cards

a drug trafficker

người buôn ma tuý

22
New cards

scrap /skræp/

(n) mẩu thông tin, một chút

23
New cards

stalking /ˈstɔːkɪŋ/

(n) lén lút theo dõi

24
New cards

shoplifting /ˈʃɑːplɪftɪŋ/

(n) sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)

25
New cards

acquit /əˈkwɪt/

(v) trắng án

26
New cards

verdict /ˈvɜːrdɪkt/

(n) lời tuyên án, lời phán quyết

27
New cards

jury /ˈdʒʊri/

(n) ban hội thẩm, ban bồi thẩm

28
New cards

unanimous /juˈnænɪməs/

(adj) nhất trí

29
New cards

sue /suː/

(v) kiện

30
New cards

sue to sb for damages

kiện ai đòi bồi thường

31
New cards

assassin /əˈsæsn/

(n) kẻ ám sát

32
New cards

immunity /ɪˈmjuːnəti/

(n) sự miễn, sự được miễn

33
New cards

federal /ˈfedərəl/

(adj) (thuộc) liên bang

34
New cards

arbitration /ˌɑːrbɪˈtreɪʃn/

(n) sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử

35
New cards

abduction /æbˈdʌkʃn/

(n) sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi

36
New cards

assault /əˈsɔːlt/

(n) cuộc tấn công, cuộc đột kích

37
New cards

manslaughter /ˈmænslɔːtər/

(n) tội ngộ sát

38
New cards

guilt phase

giai đoạn buộc tội

39
New cards

burglar /ˈbɜːrɡlər/

(n) kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạcha

40
New cards

assailant /əˈseɪlənt/

(n) người tấn công, người xông vào đánh

41
New cards

hostage /ˈhɑːstɪdʒ/

(n) con tin

42
New cards

keep sb as a hostage

giữ ai làm con tin

43
New cards

defile /dɪˈfaɪl/

(v) hãm hiếp, cưỡng dâm

44
New cards

extradition /ˌekstrəˈdɪʃn/

(n) sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)

45
New cards

indecent haste

quá nhanh chóng

46
New cards

governor /ˈɡʌvərnər/

(n) thống sử, thủ hiến, thống đốc

47
New cards

a daring raid

một cuộc đột kích táo bạo

48
New cards

put behind bars

bị bỏ tù

49
New cards

do a runner

nhanh chóng bỏ chạy

50
New cards

sharp practice

(np) làm ăn bất lương

51
New cards

cat burglar

(np) trộm trèo tường

52
New cards

unassailable /ˌʌnəˈseɪləbl/

(adj) không thể tấn công được, không công kích được (lời nói...)

53
New cards

irrefutable /ˌɪrɪˈfjuːtəbl/

(adj) không thể phản bác được (lý lẽ...)