1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
빌리다
mượn
발달하다/개발하다
phát triển, tiến bộ
가장/제일
nhất
미술관
bảo tàng mỹ thuật
방문하다
Thăm hỏi
관람하다
tham quan
물건
đồ vật
튼튼하다
(adj) chắc chắn, khỏe mạnh
조용하다
(adj) yên tĩnh
하얀색
màu trắng
어울리다
phù hợp
신다
đi, xỏ,mang
갈아입다
thay quần áo
바꾸다
thay đổi
쉽다><어렵다
dễ >< khó
요즘
dạo này
동안
trong suốt (chỉ thời gian)
저음
lần đầu
모으다
Gom góp
정도
mức độ, khoảng