1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
秘书
thư kí
先
trước, trước tiên
介绍
giới thiệu
一下人
một chút, một tí
校长
hiệu trưởng
位
vị (chỉ người)
教授
giáo sư
欢迎
hoan nghênh
留学生
lưu học sinh
都
đều
和
và
俩
2
没什么
không có gì
田芳
Điền Phương
罗兰
Roland
爱德华
Edward
mìshu
秘书
xian
先
jièshào
介绍
yíxiàr
一下人
xiàozhăng
校长
wèi
位
jiàoshòu
教授
huanyíng
欢迎
liúxuésheng
留学生
dou
都
hé
和
liă
俩
méi shénme
没什么
Tián Fang
田芳
Àidéhuá
爱德华
Luólán
罗兰