1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
know sth about
biết điều gì về
know sb/sth to be/do
biết chắc là ai đó/cái gì có trạng thái/hành động gì
know better
hiểu rõ hơn
get/come to know
bắt đầu quen biết
let sb know
cho ai biết
in the know
biết nhiều hơn người khác
know-how
chuyên gia,bí quyết
lead sb into
dẫn ai vào
lead the way
dẫn đường
lead the world
đứng đầu thế giới
lead sb to do
khiến ai làm gì
lead to/down/through
dẫn tới/dẫn đến/dẫn truyền qua
take/hold the lead
nắm quyền chủ đạo
follow sb’s lead
lần theo dấu vết của ai/làm theo sự dẫn dắt của ai
in the lead
dẫn đầu
link to
kết nối với
link sth/sb to/with
kết nối cái gì/ai với
click on/follow a link
nhấp vào/theo đường dẫn
find/prove/establish a link between
tìm ra/chứng minh/thiết lập mối quan hệ giữa
change/swap places with
đổi chỗ với
take the place of
thay thế
take sb’s place
thế chỗ
put sth into place
đặt vào đúng vị trí
in place of
thay vì
out of place
không phù hợp,không đúng chỗ
place of work
nơi làm việc
no place for
không phải chỗ dành cho ai
the process of
tiến trình/tiến triển của
in the process of doing
đang trong quá trình làm
peace process
tiến trình hòa bình
a process of elimination
lộ trình loại bỏ
serve a purpose
đạt được mục đích
the purpose of doing
mục đích khi làm việc gì
sb’s purpose in doing
mục đích của ai khi làm gì
a sense of purpose
quyết tâm/mục đích khi làm
on purpose
có chủ đích
escape from reality
thoát khỏi thực tại
face up to reality
đối mặt với thực tại
become a reality
trở thành hiện thực
in reality
trên thực tế
virtually reality
thực tế ảo
reality TV
truyền hình thực tế
a tool for doing
công cụ cho việc gì
a tool of
công cụ của
toolbar
thanh công cụ
tool kit
bộ dụng cụ
tool box
hộp đựng dụng cụ
use sth for doing
dùng thứ gì vào việc gì
use sth to do
dùng thứ gì để làm gì
use sth as
dùng thứ gì như
use sth properly
dùng thứ gì một cách hợp lí
have many uses
có nhiều chức năng/tác dụng
in use
đang được sử dụng,hiện hành
of no use
không có ích gì
it’s/there’s no use doing
chẳng ích gì khi làm việc gì
what’s the use of doing?
làm việc gì để làm gì
webmaster
quản trị mạng
take the wheel
giành quyền lái xe
at/behind the wheel
sau tay lái/đang lái xe
on wheels
ở trên xe
wheel of fortune
bánh xe vận mệnh