Thẻ ghi nhớ: 2451-2500 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

công nghiệp

공업

2
New cards

kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp

상업

3
New cards

trái đất

지구

4
New cards

nông thôn, làng quê

농촌

5
New cards

công nghiệp

산업

6
New cards

công trình, trang thiết bị

시설

7
New cards

lợi ích, ích lợi

이익

8
New cards

nhận được, có được

얻다

9
New cards

mét vuông (m2)

제곱미터

10
New cards

trùm lại, bao phủ lại, gói lại

둘러싸다

11
New cards

một nửa

절반

12
New cards

vội vàng

서두르다

13
New cards

nhà nghiên cứu

연구자

14
New cards

học tập

학업

15
New cards

khu công nghiệp

산업 단지

16
New cards

sự đầu tư

투자

17
New cards

sự tư vấn

자문

18
New cards

khoe mẽ, khoe khoang, khoe

자랑하다

19
New cards

sự thay thế, sự thay đổi

교체

20
New cards

sự chỉ định, sự qui định

지정

21
New cards

nhân loại

인류

22
New cards

di sản

유산

23
New cards

tổ tiên

선조

24
New cards

tín chỉ

학점

25
New cards

giảng đường

강의실

26
New cards

sự nghỉ dạy

휴강

27
New cards

kỳ thi, đợt kiểm tra

고사

28
New cards

khoa

학과

29
New cards

trợ giảng

조교

30
New cards

nghe giảng

수강하다

31
New cards

việc giảng dạy

강의

32
New cards

dự giảng, dự thính, thỉnh giảng

청강하다

33
New cards

nộp, trình, đệ trình

제출하다

34
New cards

lính mới, người mới đến

새내기

35
New cards

học sinh đang theo học

재학생

36
New cards

sự công bố

발표

37
New cards

lễ cảm ơn

사은회

38
New cards

công lập

국립

39
New cards

sự hút thuốc

흡연

40
New cards

sự hứng thú

흥미

41
New cards

sự có phí, sự mất phí

유료

42
New cards

tính phí

유상

43
New cards

miễn phí

무상

44
New cards

hạn hán

가뭄

45
New cards

sổ chi tiêu gia đình

가계부

46
New cards

phong phú

풍부하다

47
New cards

ưu điểm, điểm mạnh

장점

48
New cards

máy hút ẩm

제습기

49
New cards

đồng hồ cát

모래시계

50
New cards

múa mặt nạ

탈춤