1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hamper (v)
ngăn cản, cản trở
conducive (adj)
có lợi, hữu ích
move up (phr.v)
thăng tiến
scrutiny (n)
sự soi xét
desire (v)
khao khát, mong muốn
desire (n)
sự khao khát, mong muốn
desirable (adj)
đáng mong muốn
projection (n)
dự báo
realize (v)
hiện thực hóa
typical (adj)
đặc trưng
typically (adv )
như thường lệ
concentrated (adj)
dùng nhiều sức lực
disruptive (adj)
gây gián đoạn
inconsiderateness (n)
sự vô tâm
inconsiderate (adj)
vô tâm
inconsiderately (adv)
một cách bất lịch sự
scrutinize (v)
phân tích, xem xét
scrutiny (v)
sự xoi xét
inscrutable (adj)
không thể hiểu được, ko biểu cảm
opt (for/to do something) ( v)
lựa chọn (cái gì/làm gì)
typically (adv)
như thường lệ
yield (v)
sản xuất ra, cho ra
yield (n)
sản lượng
adjacent (adj)
liền kề
open to (adj)
cởi mở
collaborative (adj)
mang tính hợp tác
opt (v)
lựa chọn
option (n)
sự lựa chọn
optional (adj)
không bắt buộc
perspective (n)
góc nhìn, quan điểm
collaboration ( n)
sự hợp tác
disrupt (v )
phá vỡ, làm gián đoạn
doubt (n)
nghi ngờ
forecast (v)
dự báo
level ( n)
cấp độ
overall (n)
tổng thể
target (v)
nhắm đến
disruption ( n)
sự gián đoạn
lobby (n)
sảnh đợi
detail (v)
(vạch ra) chi tiết
detail (n)
chi tiết
detailed (adj)
chi tiết
project (v)
dự đoán
project (n)
dự án
reality (n)
thực tế
realistic (adj)
thực tế
translate (v)
dịch, chuyển đổi
translation (n)
sự dịch, bản dịch, sự chuyển thành
translate (adj)
có thể dịch, chuyển đổi được
type (n)
thể loại
collaborate (v)
hợp tác
collaboration (n)
sự hợp tác
concentrate (v)
tập trung
concentration (n)
sự tập trung
disrupt (v)
phá vỡ, làm gián đoạn
disruption (n)
sự tập trung
Đang học (29)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!