1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
take out sth
- đăng kí giấy tờ, dịch vụ
- vứt (rác)
- nhổ, loại bỏ
out and about
đi đây đi đó
declare
declaration
v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
n.sự công bố,sự tuyên bố
disability
inability
unable
enable
disabled
n.sự tàn tật;sự bất lưjc
n.sự bất tài;sự o có khả năng
a.không thể;không có khả năng
v.cho phép
a.bị tàn tật
arrive at
đến một địa điểm nhỏ
arrive in
đến một địa điểm lớn
finish+ving
hoàn thành việc gì
charter
n.điều lệ,hiến chương
keep sth updated
cập nhật thông tin của ai đó
look/watch out for sth
để ý/coi chừng cái gì
be suspicious of sb/sth
nghi ngờ về ai/thứ gì
at all
det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả(dùng trong ý phủ định)
run away
chạy trốn,bỏ chạy
be scared of sb/sth
sợ cái gì đó
secretary general
n.tổng thư ksi
scholarship
scholar
schooling
n.học bổng
n.học giả
n.việc đi học
volunteer
voluntary
vonlunteering
vonlunterism
n.tình nguyện viên
a.tình nguyện
n.việc tình nguyện
n.hoạt động tình nguyện
meaningful
a.có ý nghĩa
craftfair
np.hội chợ thủ công
fundraising
n.gây quỹ
savings
n.khoản tiết kiệm
put out a call for sth
kêu gọi cho cái gì đó (tìm kiếm hoặc cần một cái gì đó)
Make arragements for
sắp xếp cho điều gì
besides doing sth
ngoài ra, bên cạnh việc làm điều gì đó
scare away
làm cho ai hoảng sợ, bỏ chạy,xua đuổi
speak for sb
lên tiếng cho ai (thể hiện quan điểm và mong muốn của họ)
give/provide information
cung cấp thông tin
look up to
kính trọng
get on well with=get along with=have a good relationship with
có mối quan hệ tốt với ai đó
die of sth
chết vì bệnh gì
ballpoint
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút bi
band-aid
băng keo cá nhân
thermometer
/θə'mɔmitə/ nhiệt kế
faraway
xa xôi xa xăm
scale
n.tỉ lệ
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!