Thẻ ghi nhớ: CD8(1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

take out sth

- đăng kí giấy tờ, dịch vụ

- vứt (rác)

- nhổ, loại bỏ

2
New cards

out and about

đi đây đi đó

3
New cards

declare

declaration

v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố

n.sự công bố,sự tuyên bố

4
New cards

disability

inability

unable

enable

disabled

n.sự tàn tật;sự bất lưjc

n.sự bất tài;sự o có khả năng

a.không thể;không có khả năng

v.cho phép

a.bị tàn tật

5
New cards

arrive at

đến một địa điểm nhỏ

6
New cards

arrive in

đến một địa điểm lớn

7
New cards

finish+ving

hoàn thành việc gì

8
New cards

charter

n.điều lệ,hiến chương

9
New cards

keep sth updated

cập nhật thông tin của ai đó

10
New cards

look/watch out for sth

để ý/coi chừng cái gì

11
New cards

be suspicious of sb/sth

nghi ngờ về ai/thứ gì

12
New cards

at all

det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả(dùng trong ý phủ định)

13
New cards

run away

chạy trốn,bỏ chạy

14
New cards

be scared of sb/sth

sợ cái gì đó

15
New cards

secretary general

n.tổng thư ksi

16
New cards

scholarship

scholar

schooling

n.học bổng

n.học giả

n.việc đi học

17
New cards

volunteer

voluntary

vonlunteering

vonlunterism

n.tình nguyện viên

a.tình nguyện

n.việc tình nguyện

n.hoạt động tình nguyện

18
New cards

meaningful

a.có ý nghĩa

19
New cards

craftfair

np.hội chợ thủ công

20
New cards

fundraising

n.gây quỹ

21
New cards

savings

n.khoản tiết kiệm

22
New cards

put out a call for sth

kêu gọi cho cái gì đó (tìm kiếm hoặc cần một cái gì đó)

23
New cards

Make arragements for

sắp xếp cho điều gì

24
New cards

besides doing sth

ngoài ra, bên cạnh việc làm điều gì đó

25
New cards

scare away

làm cho ai hoảng sợ, bỏ chạy,xua đuổi

26
New cards

speak for sb

lên tiếng cho ai (thể hiện quan điểm và mong muốn của họ)

27
New cards

give/provide information

cung cấp thông tin

28
New cards

look up to

kính trọng

29
New cards

get on well with=get along with=have a good relationship with

có mối quan hệ tốt với ai đó

30
New cards

die of sth

chết vì bệnh gì

31
New cards

ballpoint

/ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút bi

32
New cards

band-aid

băng keo cá nhân

33
New cards

thermometer

/θə'mɔmitə/ nhiệt kế

34
New cards

faraway

xa xôi xa xăm

35
New cards

scale

n.tỉ lệ

36
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!