vocab in university class 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

ship

tàu thủy

2
New cards

visit relative

thăm họ hàng

3
New cards

move house and furniture

chuyển nhà và đồ đạc

4
New cards

cross an ocean

vượt đại dương

5
New cards

commute(v)

đi lại đều đặn hằng ngày giữa nhà và chỗ làm/chỗ học

6
New cards

i commute to work by bus every day

mình đi làm bằng xe buýt mỗi ngày

7
New cards

commute(n)

quãng đường

8
New cards

her daily commute takes about an hour

quãng đường cô ấy đi làm hằng ngày mất khoảng một tiếng

9
New cards

driverless car

xe không người lái

10
New cards

monorail

tàu một ray( tàu chạy trên một đường ray)

11
New cards

the passenger sits in a pod and can cycle over people’s head

hành khách ngồi vào một khoang nhỏ và có thể di chuyển phía trên đầu người đi bộ

12
New cards

container ship

tàu chở hàng

13
New cards

fuel

nhiên liệu

14
New cards

huge kites on these ships

những cánh diều khổng lồ gắn trên các tàu này

15
New cards

tube

ống( dài, rỗng, hình trụ)

16
New cards

legally

hợp pháp

17
New cards

petrol or diesel

xăng hoặc dầu

18
New cards

eat three meals a day and each meal should be just enough, not too full

ăn ba bữa một ngày và mỗi bữa chỉ nên ăn đủ, không quá no 

19
New cards

land in+place

hạ cánh, rơi vào( nơi chốn)

20
New cards

the plane landed in Hanoi

máy bay hạ cánh xuống Hà Nội

21
New cards

the shuttlecock lands in the opponent’s court

quả cầu rơi vào sân của đối thủ

22
New cards

land in+trouble/problem/jail

gặp rắc rối

23
New cards

he landed in trouble after fighting

anh ấy gặp rắc rối sau khi đánh nhau

24
New cards

she landed in jail

cô ta vào tù

25
New cards

the bird landed in the tree

con chim đậu vào cây

26
New cards

versus(vs)

đấu với/so với

27
New cards

opponent

đối thủ, người thi đấu chống lại mình

28
New cards

court

sân thi đấu

29
New cards

shuttlecock

quả cầu lông

30
New cards

racket

vợt cầu lông

31
New cards

net

lưới

32
New cards

serve

giao cầu

33
New cards

smash

đập cầu

34
New cards

two-point difference

cách biệt hai điểm, chênh lệch hai điểm

35
New cards

if the score is 20-20, players have to win by a two-point difference

nếu tỉ số là 20-20, người chơi phải thắng cách biệt hai điểm

36
New cards

2 out of 3 rounds

2 trong 3 trận

37
New cards

punctual

đúng giờ

38
New cards

guaranteed seat; food and drink sold on board

chỗ ngồi được đảm bảo, đồ ăn thức uống được bán trên tàu

39
New cards

taxi rank

bến xe taxi

40
New cards

taxi fare

giá vé taxi

41
New cards

change

tiền thối lại

42
New cards

receipt

hóa đơn, biên lai( hóa đơn đã thanh toán, xã nhận bạn đã trả tiền)

43
New cards

invoice

hóa đơn yêu cầu thanh toán( chưa trả, thường dùng trong kinh doanh)

44
New cards

train platform

sân ga

45
New cards

practical means of transport

phương tiện giao thông thực tế/ tiện lợi/ thiết thực

46
New cards

northeastern

vùng đông bắc

47
New cards

as well as

cũng như, ngoài ra còn

48
New cards

pasang is famous for her voluntary work as well as her mountaineering

pasang nổi tiếng vì công việc tình nguyện cũng như khả năng leo núi của cô ấy

49
New cards

national cycling coach

huấn luyện viên xe đạp quốc gia

50
New cards

from very early on in life

ngay từ rất sớm trong cuộc đời, từ khi còn rất nhỏ

51
New cards

diagram

sơ đồ, biểu đồ, hình minh họa

52
New cards

an impossible decision

1 quyết định không thể đưa ra

53
New cards

personal qualities

phẩm chất cá nhân, đặc điểm tính cách của một người

54
New cards

she is friendly and kind. Those are her personal qualities

cô ấy thân thiện và tốt bụng. đó là những phẩm chất cá nhân của cô ấy

55
New cards

employers look for people with good personal qualities like honesty and teamwork

nhà tuyển dụng tìm người có phẩm chất tốt như trung thực và làm việc nhóm

56
New cards

advantage#disadvantage

ưu điểm#nhược điểm

57
New cards

get on with sb=to have a good relationship with so

hòa hợp/hòa thuận, hợp tính với ai

58
New cards

i get on very well with my classmates

tôi rất hòa hợp với các bạn cùng lớp

59
New cards

she doesn’t get on with her boss

cô ấy không hòa hợp với sếp của cô ấy 

60
New cards

do you get on with your neighbors

bạn có hòa hợp với những người hàng xóm của bạn không

61
New cards

get on with sth

tiếp tục làm việc gì đó

62
New cards

stop talking and get on with your homework

đừng nói nữa làm bài tập đi

63
New cards

let’s get on with the meeting  

chúng ta hãy tiếp tục cuộc họp

64
New cards

intelligent

thông minh

65
New cards

patient

kiên nhẫn

66
New cards

positive

lạc quan

67
New cards

is a good listener and thinks about other people

là người biết lắng nghe và quan tâm đến người khác

68
New cards

president

chủ tịch

69
New cards

actions in progress

hành động đang diễn ra

70
New cards

auxiliary verb

trợ động từ