Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY11 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01 운전

drive

lái xe

2
New cards

02 이미

already

rồi, trước, đã

3
New cards

03 조용하다

be quite

yên tĩnh

4
New cards

04 주로

mainly

chủ yếu

5
New cards

05 주차장

parking lot

bãi đậu xe

6
New cards

06 직업

occupation

nghề nghiệp

7
New cards

07 특징

(special)feature

đặc trưng

8
New cards

08 평균

average

trung bình

9
New cards

09 끌다

draw(attention)

lôi kéo, thu hút

10
New cards

10 포기하다

give up

từ bỏ

11
New cards

11 현상

phenomenon

hiện tượng, hiện trạng

12
New cards

12 현실

reality

hiện thực

13
New cards

13 현장

scene

hiện trường

14
New cards

14홈페이지

homepage

trang chủ

15
New cards

15 환영하다

welcome

chào mừng, hoan nghênh

16
New cards

16 양

quantity

lượng

17
New cards

17 걸리다

catch

mắc phải(bệnh), mắc, treo lên

18
New cards

18 경기

game

cuộc thi đấu, việc thi thố

19
New cards

19 기타

other,further

khác, vân vân

20
New cards

20 긴장

tension

sự căng thẳng, gay cấn

21
New cards

21 깊다

deep

sâu

22
New cards

22 낭비하다

waste

lãng phí, tốn tiền

23
New cards

23 낮잠

nap

giấc ngủ trưa

24
New cards

24 농사

farming

trồng trọt, canh tác, nuôi nấng

25
New cards

25 능력

ability

năng lực

26
New cards

26단

only

chỉ

27
New cards

27 안심하다

calm down

an tâm, yên tâm

28
New cards

28 대형

big

loại lớn, to, đại

29
New cards

29 대화

conversation

cuộc hội thoại

30
New cards

30 도로

(take it) back

ngược lại, con đường

31
New cards

31 떠오르다

come up

xảy ra, hiện ra, nổi lên

32
New cards

32 만족하다

satisfy

hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn

33
New cards

33 멀리하다

keep away from

cách xa, ra xa, cách ly