1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate
chỉ định
game reserve
khu bảo tồn
preservative
chất bảo quản
alarming
đáng báo động
urgent
khẩn cấp
exotic
ngoại lai
boast
tự hào có đc
last-ditch
1 mất 1 còn
revise
sửa đổi
refer
tham khảo, tham chiếu
revive
làm cho hồi sinh
attribute
quy cho
jeopardise
gây nguy hiểm
compound
làm tệ thêm
diminish
giảm
peel
gọt, lột
poach
săn bắt phi pháp
pry
xoi mói
tusk
ngà voi
boycott
tẩy chay
recharge
nạp lại, sạc lại
provoke
gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
collapse
sự sụp đổ
measurement
sự đo đạc, sự lo lường
glimpse
cái nhìn thoáng qua
glance
cái liếc mắt
imperil
gây nguy hiểm
negligible
có thể bỏ qua
conducive
thuận lợi
disinterested
vô tư, k vụ lợi
unworthy
k đáng
misinterpret
hiểu sai
misue
lạm dụng
displace
buột rời khỏi nơi ở
distort
bóp méo
dispatch
gửi đi
disobey
k vâng lời, k nghe theo
accelerate
đẩy nhanh
revitalise
đem lại sức sống mới
persistent
dai dẳng
disfigure
làm biếng dạng (khuôn mặt)
wetland
đầm lầy
abandon
từ bỏ, bỏ rơi
replenish
làm đầy, bổ sung
inundate
làm ngập lụt
deplete
làm cho cạn kiệt
desperate
tuyệt vọng
plight
cảnh ngộ
incident
sự cố, vụ việc
plunge
giảm đột ngột
harbour
ấp ủ, nuôi dưỡng
nurture
nuôi dưỡng
interception
sự ngăn chặn
interception
sự can thiệp vào tình huống k liên quan đến tới mình, gây bực mình
intervention
sự can thiệp để cải thiện 1 tình huống
aggravate
làm trầm trọng hóa
incompatible
k tương thích
inconsequential
k quan trọng
impressionable
dễ bị ảnh hưởng
alleviate
giảm bớt
surmount
vượt qua
relieve
làm dịu đi
call for sb/sth
kêu gọi ai/cái gì
be subject to sth
bị cái gì
the brink of sth
bờ vực bị gì
be at risk
gặp rủi ro, gặp nguy hiểm
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
be blame for sth
gây ra cái gì
have difficulty doing sth
gây khó khăn khi làm gì