Unit 9: food and drink

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

cater to

Phục vụ/Cung cấp thức ăn cho (một sự kiện)/Đáp ứng nhu cầu

2
New cards

check out

Kiểm tra/Xem qua (một nhà hàng, món ăn)

3
New cards

draw up

Soạn thảo/Lập ra (danh sách món ăn, kế hoạch)

4
New cards

feast on

Ăn một bữa thịnh soạn/Thưởng thức

5
New cards

fix up

Chuẩn bị (bữa ăn nhanh)

6
New cards

frown upon

Không tán thành/Không hài lòng với (thói quen ăn uống, hành vi)

7
New cards

look ahead

Nhìn về phía trước/Lên kế hoạch trước

8
New cards

rush into

Vội vàng làm/Quyết định vội vã

9
New cards

slip up

Phạm sai lầm (trong nấu nướng, phục vụ)

10
New cards

top st off

Kết thúc bằng

11
New cards

a bite to eat

Một bữa ăn nhẹ/Ăn một chút gì đó

12
New cards

get the sack

Bị sa thải (liên quan đến công việc trong ngành dịch vụ ăn uống)

13
New cards

how come

Tại sao lại như vậy?

14
New cards

spare a thought for sb

Dành một chút suy nghĩ cho ai đó/Thương cảm cho ai đó

15
New cards

the extent to which

Mức độ mà

16
New cards

turn your nose up at st

Khinh thường/Chê bai (thức ăn, món ăn)

17
New cards

stands to reason

Điều đó là hợp lý/Hiển nhiên là vậy

18
New cards

from start to finish

Từ đầu đến cuối

19
New cards

every now and then

Thỉnh thoảng/Đôi khi