1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cater to
Phục vụ/Cung cấp thức ăn cho (một sự kiện)/Đáp ứng nhu cầu
check out
Kiểm tra/Xem qua (một nhà hàng, món ăn)
draw up
Soạn thảo/Lập ra (danh sách món ăn, kế hoạch)
feast on
Ăn một bữa thịnh soạn/Thưởng thức
fix up
Chuẩn bị (bữa ăn nhanh)
frown upon
Không tán thành/Không hài lòng với (thói quen ăn uống, hành vi)
look ahead
Nhìn về phía trước/Lên kế hoạch trước
rush into
Vội vàng làm/Quyết định vội vã
slip up
Phạm sai lầm (trong nấu nướng, phục vụ)
top st off
Kết thúc bằng
a bite to eat
Một bữa ăn nhẹ/Ăn một chút gì đó
get the sack
Bị sa thải (liên quan đến công việc trong ngành dịch vụ ăn uống)
how come
Tại sao lại như vậy?
spare a thought for sb
Dành một chút suy nghĩ cho ai đó/Thương cảm cho ai đó
the extent to which
Mức độ mà
turn your nose up at st
Khinh thường/Chê bai (thức ăn, món ăn)
stands to reason
Điều đó là hợp lý/Hiển nhiên là vậy
from start to finish
Từ đầu đến cuối
every now and then
Thỉnh thoảng/Đôi khi