1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bắt Đầu Đi (Start)
Theo Hướng Này (Follow this direction)
Đi nhanh lên (Walk faster)
Chạy nhanh lên (Run faster)
Đi chậm lại (Slow down)
Cẩn thận (Caution)
Trở ngại phải vượt qua (Obstacles to overcome)
Rẻ trái (Turn Left)
Rẻ phải (Turn Right)
Rẻ làm hai (Split into 2)
Hợp lại (Combine)
Cấm đi (Do not pass)
Nước uống được (Drinkable water)
Nước không được uống (Undrinkable water)
Cắm trại được (Camping allowed)
Có mật thư (Coded Message)
Đợi ở đây (Wait here)
Đến Đích (Arrived/End)