1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
かんたん(な)
đơn giản, dễ
ちかい
gần
とおい
xa
はやい
nhanh, sớm
おそい
chậm, muộn
おおい
nhiều
すくない
ít
あたたかい
ấm
すずしい
mát
あまい
ngọt
からい
cay
おもい
nặng
かるい
nhẹ
いい
thích, chọn, dùng
きせつ
mùa
はる
mùa xuân
なつ
mùa hè
あき
mùa thu
ふゆ
mùa đông
てんき
thời tiết
あめ
mưa
ゆき
tuyết
くもり
có mây
ホテル
khách sạn
くうこう
sân bay
うみ
biển
せかい
thế giới
パーティー
tiệc
おまつり
lễ hội
ぶたにく
thịt heo
とりにく·
thịt gà
ぎゅうにくにく
thịt bò
しけん
kỳ thi
いけばな
nghệ thuật cắm hoa
もみじ
lá đỏ
どちら
cái nào
どちらも
cả hai
ずっと
(hơn) hẳn
はじめて
lần đầu tiên
ただいま
tôi đã về đây
おかえりなさい
anh đã về đấy à
すごいですね
ghê quá nhỉ
つかれました
tôi mệt rồi
すきやき
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
さしみ
Sashimi (món gỏi cá sống)
すし
Sushi
てんぷら
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
ホンコン
Hong Kong
シンガポール
Singapore