1/170
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust (v)
điều chỉnh
pursue (v)
theo đuổi
revise (v)
xem lại, chỉnh sửa lại
promote (v)
xúc tiến, quảng bá, thăng chức
vocational (adj)
thuộc nghề nghiệp
stigma (n)
điều đáng xấu hổ
apprenticeship (n)
qtr học việc
well- prepared (adj)
chuẩn bị tốt
awe- inspiring (adj)
đáng kinh ngạc
hands- on (adj)
thực tế
thought- provoking (adj)
gợi nhiều suy ngẫm
opportunity (n)
cơ hội
perform (v)
trình diễn
exchange (v)
trao đổi
determine (v)
xác định
secure (v)
có đc, đạt đc
full- time (adj)
toàn thời gian
position (n)
vị trí
firm (n)
công ty
casual (adj)
thời vụ
informal (adj)
ko trang trọng, thân mật
occasional (adj)
thỉnh thoảng
spontaneous (adj)
tự phát
school- leaver (n)
người mới ra trường
explore (v)
khám phá
seek (v)
tìm kiếm
scout (v)
trinh sát
consultant (n)
cố vấn
informed (adj)
sáng suốt
entry- level (adj)
cấp độ đầu vào; đòi hỏi ít kinh nghiệm, trình dộ
far- flung (adj)
xa xôi
absent -minded (adj)
đãng trí
light- hearted (adj)
vui vẻ, nhẹ nhàng
tedious (adj)
tẻ nhạt, nhàm chán
rewarding (adj)
bổ ích
influence (n)
ảnh hưởng
credit (n)
sự công nhận
qualification (n)
trình độ chuyên môn
circumstance (n)
hoàn cảnh
navigate (v)
điều hướng
sensitive (adj)
nhạy cảm
effective (adj)
hiệu quả
enterprising (adj)
dám nghĩ dám lm
fearful (adj)
sợ hãi
undergraduate (n)
sinh viên chưa tốt nghiệp
inspiring (adj)
truyền cảm hứng
provoke (v)
kích thích
motivate (v)
thúc đẩy
propel (v)
đầy, đưa
discourage (v)
lm nản lòng
realise (v)
nhận ra
benefit (v)
có lợi
gain (v)
có đc
transaction (n)
giao dịch
transition (n)
sự chuyển giao
transmission (n)
quá trình lây truyền, sự truyền tải
academic (adj)
học thuật
screen (v)
sàng lọc, che chắn
shadow (v)
học việc từ ai
obscure (v)
che khuất
acquire (v)
giành đc
mechanic (n)
thợ máy
insight (n)
hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
graduate (n)
sinh viên tốt nghiêp
responsible (adj)
có trách nhiệm
hardworking (adj)
chăm chỉ
resourceful (adj)
tháo vát
imaginable (adj)
có thể tưởng tượng
economical (adj)
tiết kiệm
effective (adj)
hiệu quả
employer (n)
nhà tuyển dụng
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
susceptible (adj)
dễ bị mắc, ảnh hưởng bởi điều gì
inclined (adj)
có khuynh hướng
prone (adj)
dễ bị, dễ gặp điều gì xấu
labor market (np)
thị trường lao động
graduation (n)
tốt nghiệp
conventional (adj)
thông thường
regulatory (adj)
quy định, kiểm soát
fundamental (adj)
cơ bản
acceptable (adj)
chấp nhận đc
equip (v)
trang bị
advance (v)
tiến lên, phát triển
mushroom (v)
mọc lên như nấm
thrive (v)
phát triển mạnh
accelerate (v)
tăng tốc, đẩy nhanh
relevant (adj)
liên quan
ever- changing (adj)
luôn thay đổi
proficient (adj)
thành thạo
lucrative (adj)
sinh lợi
productive (adj)
năng suất
fruitful (adj)
hiệu quả
understanding (n)
sự hiểu biết
strength (n)
điểm mạnh
weakness (n)
điểm yếu
crucial (adj)
quan trọng
sound (adj)
hợp lý
audible (adj)
có thể nghe đc
sensitive (adj)
nhạy cảm
path (n)
cn đường