1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anodized
anot hóa( phủ lớp oxit lên trên→ bền)
aphoristic
ngắn gọn, châm ngôn
canonical
chính thống, phù hợp với tiêu chuẩn
commensurate
tương đương
dexterity
khéo tay
extant
tồn tại
impugned
nghi vấn
probity
sự chính trực
raconteur
người kể chuyện
solicitous
luôn quan tâm, chăm sóc