1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture engineering
ngành kĩ sư nông nghiệp
assembly worker
công nhân dây chuyền
career
sự nghiệp
cashier
thu ngân
descive
quyết đoán
demanding
( yc ) khắt khe, phức tạp
fabric
vải vóc
garment worker
công nhân may
hand - eye coordination
sự phối hợp tay và mắt
hands - on
có tính thực tiễn, thực hành
inquiring
ham học hỏi, tìm tòi
knowledgeable
am hiểu, thông thạo
mechanic
thợ sửa chữa
orientation
sự định hướng
repetitive
lặp đi lặp lại
rewarding
bổ ích, xứng đáng
sew
khâu, may vá
software engineer
kĩ sư phần mềm
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
vocational
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp
well - paid
được trả lương cao