1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thói quen
habit n
tập thể dục 2w
do exercise
work out
chế độ ăn uống
diet n
tràn đầy
be full of
cân đối
fit a
năng lượng
energy
sự cân bằng
balance n
năng động, nhanh nhẹn
active a
lành mạnh
healthy a
từ bỏ
give up phv
thức khuya
stay up late
sức khỏe 2w
strength n
health
sự hăng hái, nhiệt tình
enthusiasm
đều đặn, thường xuyên 3w
regulary
often
frequently
cách đối xử/ sự điều trị
treatment n
cơ bắp
muscle n
khám bệnh, kiểm tra
examine v
(những mảnh) thịt
pieces of flesh
(sự) chữa bệnh
cure n v
sự chấn thương
injury n
chịu đựng 2w
suffer from
sustain
tuổi thọ 3w
life expectancy
life span
longevity
thành phần
ingredient n
chất dịnh dưỡng
nutrient n
phát ra, tỏa ra
give off phv
lặp đi lặp lại
repetitive a
nhãn mác
label n
tập trung 3w
pay attention to
focus on
concentrate on
phù hợp vs
suitable for
ít nhất
at least
nhìn chung
generally adv
khoáng (sản)
mineral
màn hình
screen n
ngăn chặn 2w
prevent
avoid
cắt giảm, giảm bớt 2w
reduce
cut down on
mụn, nổi mụn
acne n v
chăm sóc da
skincare v
sự cân đối, khỏe mạnh
fitness n
gạo lứt
brownrice n
thay thế
replace v
não
brain n
xương
bone n
tốt cho cgi
be good for
tăng
increase n
bệnh lao phổi
tuberculosis
sinh vật
organism n
đường kính
diameter n
thuốc kháng sinh
kháng sinh
antibiotic n a
tế bào
cell n
vi khuẩn
bacteria n
lây nhiễm
gây nhiễm trùng
inflect v
bán kính n
radius
mầm bệnh
germ n
ngộ độc thực phẩm
food poisoning
bệnh 4w
sickness
disease
illness
ailness
sự lây nhiễm
việc nhiễm trùng
inflection
cảm lạnh 2w
cold
chill
bệnh cúm
influenza (flu)
đi vào, xâm nhập
enter v
lây lan
spread v
nguy cơ đột quỵ
stroke risk
chất lượng
quality
sửa chữa
repair v
loại bỏ
thoát khỏi
get rid of
tiểu đường
diabetes
trung bình
average
khuynh hướng
tend to
tác động/ảnh hưởng 2w
impact
influence
rượu
alcohol
nhân tố/yếu tố
factor