1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thói quen
habit n
tập thể dục 3w
do/take exercise
work out
chế độ ăn uống
diet n
tràn đầy
be full of + noun
cân đối
sự cân đối, khỏe mạnh
giữ dáng
fit a
fitness
keep fit
sự cân bằng
balance n
năng động, nhanh nhẹn
active a
lành mạnh
healthy a
từ bỏ 2w
give up
quit
thức khuya
stay up late
sức khỏe 2w
strength n
health
sự hăng hái, nhiệt tình
enthusiasm
đều đặn, thường xuyên 3w
regularly
often
frequently
cách đối xử/ sự điều trị 1w
(sự) điều trị 1w
treatment n
cure n v
cơ bắp
muscle n
khám bệnh, kiểm tra 2w
examine v
test
(những mảnh) thịt
pieces of flesh
sự chấn thương
injury n
chịu đựng 2w
suffer from
sustain
tuổi thọ 3w
life expectancy
life span
longevity
thành phần
ingredient n
chất dịnh dưỡng
nutrient n
lặp đi lặp lại
repetitive a
nhãn mác, dán nhãn
label n v
tập trung 4w
xao nhãng
pay attention to
focus on
concentrate on
take note
X neglect
phù hợp vs
suitable for
ít nhất
at least
nhìn chung
generally adv
khoáng (sản)
mineral
màn hình
screen n
ngăn chặn 3w
prevent…from
stop…from
avoid
cắt giảm, giảm bớt 2w
reduce
cut down on
mụn, nổi mụn
acne n v
chăm sóc da
skincare v
gạo lứt
brownrice n
não
brain n
xương
bone n
tốt cho cgi
be good for
bệnh lao phổi
tuberculosis
sinh vật
organism n
đường kính
bán kính
diameter n
radius
thuốc kháng sinh
kháng sinh
antibiotic n a
tế bào
cell n
vi khuẩn
bacteria n
mầm bệnh, vi trùng 2w
germ
microbes
ngộ độc thực phẩm
food poisoning
bệnh 4w
sickness
disease
illness
ailness
cảm lạnh 2w
cold
chill
bệnh cúm
influenza (flu)
lây lan
trải/căng ra, bày ra
spread v
nguy cơ đột quỵ
stroke risk
tiểu đường
diabetes
trung bình
average
rượu
alcohol
nếu không
without = unless=if not
mụn nhọt 2w
pimple = spot
sản xuất 1w
năng suất 1w
produce
productvity