Thẻ ghi nhớ: Sports - Collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Make a comeback

giành lại thế trận

2
New cards

Have the lead / Take the lead

dẫn đầu / lật ngược thế cờ, tỉ số để dẫn đầu

3
New cards

Enter a competition

tham gia vào cuộc thi

4
New cards

Defeat sb by... to...

đánh bại ai với tỉ số...

5
New cards

Achieve a personal best

đạt thành tích cá nhân tốt nhất

6
New cards

First place

vị trí dẫn đầu

7
New cards

Break the world record

phá kỷ lục thế giới

8
New cards

Set / achieve a new world record

thiết lập kỷ lục thế giới mới

9
New cards

Hold a record

giữ một kỷ lục

10
New cards

Withdraw from the competition

rút khỏi cuộc thi

11
New cards

Feel a sense of enjoyment

cảm thấy hứng thú, phấn khích

12
New cards

An athletics track

đường chạy

13
New cards

An away game

trận đấu bóng đá trên sân khách

14
New cards

Keep body in a good shape

giữ cho thân hình đẹp

15
New cards

Home team

đội chủ nhà

16
New cards

Visiting team

đội khách

17
New cards

Home game

trận đấu bóng đá trên sân nhà

18
New cards

Keep fit / Be out of condition

thon gọn, khỏe mạnh / thân hình không thon gọn

19
New cards

A personal best

thành tích cá nhân tốt nhất

20
New cards

Take up exercise

bắt đầu tập thể dục

21
New cards

On the home stretch

sắp về đích, sắp hoàn thành

22
New cards

The ball is in your court

quyết định tùy vào bạn thôi

23
New cards

Par for the course

bình thường, như mong đợi, không có gì bất ngờ cả

24
New cards

Out of someone's league

khác / vượt xa ai đó

25
New cards

Drop the ball

mắc sai lầm do bất cẩn

26
New cards

Hit a home run / Knock it out of the park

làm được một việc tuyệt vời, làm một cú ngoạn mục

27
New cards

Call the shots

chỉ huy, điều khiển, làm tướng

28
New cards

Hit below the belt

chơi gian lận, chơi xấu

29
New cards

Get a second wind

lấy lại được sức lực để tiếp tục làm gì

30
New cards

Get a head start

bắt đầu thuận lợi

31
New cards

Across the board

toàn diện, trên mọi lĩnh vực

32
New cards

Down to the wire

đến phút cuối cùng

33
New cards

Be skating on thin ice

làm một việc mạo hiểm

34
New cards

Win hands down

chiến thắng một cách dễ dàng

35
New cards

Know (learn) the ropes

nắm vững tình hình, điều kiện (để làm một công việc gì...)

36
New cards

Back the wrong horse

ủng hộ phe thua

37
New cards

Horse for courses

đúng người, đúng việc

38
New cards

Major fouls / Minor fouls

lỗi nặng / lỗi nhẹ (thể thao)

39
New cards

Overtime period

thời gian đá bù giờ

40
New cards

Be ranked first / second...

được xếp thứ nhất / hai...

41
New cards

The Most Outstanding Athlete title

danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất

42
New cards

Runner-up

á quân

43
New cards

Gain a victory over sb

giành chiến thắng trước ai

44
New cards

Elimination games

vòng loại

45
New cards

Đang học (44)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!