Looks like no one added any tags here yet for you.
resume
(n) hồ sơ xin việc
cover letter
(n) thư xin việc
job opening
(n) vị trí tuyển dụng
recruiter
(n) nhà tuyển dụng
candidate
(n) ứng viên
internship
(n) thực tập sinh
qualification
(n) bằng cấp chứng chỉ
work experience
(n) kinh nghiệm làm việc
salary expectation
(n) mức lương mong muốn
interview panel
(n) hội đồng phỏng vấn
shortlist
(v) chọn vào danh sách rút gọn
negotiate
(v) thương lượng
accept an offer
(cụm V) nhận lời mời làm việc
& reject an offer
probation period
(n) thời gian thử việc