Chapter10_V2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

找不到, zhǎo bù dào

không tìm thấy

2
New cards

听不清楚, tīng bù qīngchu

nghe không rõ

3
New cards

再打电话, zài dǎ diànhuà

gọi lại

4
New cards

给你打电话, gěi nǐ dǎ diànhuà

gọi cho bạn

5
New cards

给他打电话, gěi tā dǎ diànhuà

gọi cho anh ấy

6
New cards

刚打电话, gāng dǎ diànhuà

vừa mới gọi

7
New cards

挂了, guà le

đã cúp máy

8
New cards

他不在这里, tā bú zài zhèlǐ

anh ấy không có ở đây

9
New cards

请问你是谁, qǐngwèn nǐ shì shéi

xin hỏi bạn là ai

10
New cards

我在找工作, wǒ zài zhǎo gōngzuò

tôi đang tìm việc

11
New cards

我有急事, wǒ yǒu jíshì

tôi có việc gấp

12
New cards

我先走吧, wǒ xiān zǒu ba

tôi đi trước nhé

13
New cards

我不太清楚, wǒ bú tài qīngchu

tôi không rõ lắm

14
New cards

找不到联系人, zhǎo bù dào liánxìrén

không tìm thấy danh bạ

15
New cards

你听到吗, nǐ tīngdào ma

bạn nghe thấy không

16
New cards

这里信号不好, zhèlǐ xìnhào bù hǎo

tín hiệu ở đây không tốt

17
New cards

请留言, qǐng liúyán

vui lòng để lại lời nhắn

18
New cards

麻烦你帮我…, máfan nǐ bāng wǒ…

làm phiền bạn giúp tôi…

19
New cards

帮我拿手机, bāng wǒ ná shǒujī

cầm điện thoại giúp tôi

20
New cards

睡觉的时候, shuìjiào de shíhou

lúc ngủ

21
New cards

常常飞行模式, chángcháng fēixíng móshì

thường bật chế độ máy bay

22
New cards

他在会议, tā zài huìyì

anh ấy đang họp

23
New cards

应该开静音模式, yīnggāi kāi jìngyīn móshì

nên bật chế độ im lặng

Explore top flashcards