1/54
Flashcards ôn tập từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Food & Drink.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chop
Cắt (thái) thành những miếng nhỏ
slice
Xắt (thái, cắt) thành những lát mỏng
grate
Mài (bào nhuyễn)
bake
Nướng (bánh) (sử dụng lò nướng)
grill
Nướng (sử dụng than, gas…)
fry
Chiên (sử dụng dầu)
roast
Quay (nướng) thịt/rau củ (sử dụng lò nướng)
boil
Luộc
cook
Người nấu ăn
cooker
Cái bếp (bếp lò)
chef
Đầu bếp (làm việc trong nhà hàng)
oven
Lò nướng (lò vi sóng)
grill
Vỉ nướng (phần dùng để nướng đồ ăn với lửa lớn)
hob
Vỉ nướng trên (chỗ có thể đặt chảo lên)
kitchen
Nhà bếp
cuisine
Ẩm thực (ví dụ: Vietnamese cuisine: Ẩm thực Việt)
lunch
Buổi ăn trưa
dinner
Buổi ăn tối
plate
Cái đĩa
bowl
Cái tô
saucer
Đĩa lót ly/tách
dish
Món ăn
vegetable
Rau (củ, quả)
vegetarian
Người ăn chay (chỉ không ăn thịt cá, nhưng vẫn sử dụng trứng, sữa…)
vegan
Người thuần ăn chay (không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào liên quan tới trứng sữa, thịt, cá..)
fast food
Thức ăn nhanh (không đếm được)
takeaway
Thức ăn mang đi (đếm được)
kettle
Ấm đun nước
teapot
Ấm pha trà
freezer
Tủ đông
fridge
Tủ lạnh (có ngăn mát & có/không có ngăn đông)
frozen
Đóng băng (đông lạnh) - dùng cho đồ ăn
freezing
Đóng băng (cảm giác rất lạnh)
mix
Trộn
stir
Khuấy (quậy đều hỗn hợp: soup, sauce…)
whisk
Đánh tan (trứng, sữa, kem…)
soft drink
Thức uống lạnh (không có cồn)
fizzy drink
Thức uống ngọt (không có cồn nhưng có bọt khí)
menu
Thực đơn
catalogue
Danh sách có kèm hình ảnh của các mặt hàng, sản phẩm, dịch vụ.
drop in/by (on)
Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)
get on for
Đến ngưỡng/khoảng (tuổi tác, thời gian, số lượng…)
go off
Ôi, thiu (thực phẩm)
go on
Tiếp tục làm
go round
Đến thăm (nhà ai)
come round
Đến thăm (nhà ai)/thay đổi ý kiến
keep on
Tiếp tục làm, thực hiện
leave out
Loại bỏ (không bao gồm)
put off
Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa
run into
Tình cờ gặp (come across, bump into, get into, stumble upon)
run out of
Không còn, hết sạch
take to
Bắt đầu muốn/thích, bắt đầu làm gì 1 cách thường xuyên
try out
Thử nghiệm
turn out
Phát triển, trở nên
turn up
Đến, xuất hiện (không mong đợi)