Destination B2 - Unit 16: Food & Drink

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards ôn tập từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Food & Drink.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

chop

Cắt (thái) thành những miếng nhỏ

2
New cards

slice

Xắt (thái, cắt) thành những lát mỏng

3
New cards

grate

Mài (bào nhuyễn)

4
New cards

bake

Nướng (bánh) (sử dụng lò nướng)

5
New cards

grill

Nướng (sử dụng than, gas…)

6
New cards

fry

Chiên (sử dụng dầu)

7
New cards

roast

Quay (nướng) thịt/rau củ (sử dụng lò nướng)

8
New cards

boil

Luộc

9
New cards

cook

Người nấu ăn

10
New cards

cooker

Cái bếp (bếp lò)

11
New cards

chef

Đầu bếp (làm việc trong nhà hàng)

12
New cards

oven

Lò nướng (lò vi sóng)

13
New cards

grill

Vỉ nướng (phần dùng để nướng đồ ăn với lửa lớn)

14
New cards

hob

Vỉ nướng trên (chỗ có thể đặt chảo lên)

15
New cards

kitchen

Nhà bếp

16
New cards

cuisine

Ẩm thực (ví dụ: Vietnamese cuisine: Ẩm thực Việt)

17
New cards

lunch

Buổi ăn trưa

18
New cards

dinner

Buổi ăn tối

19
New cards

plate

Cái đĩa

20
New cards

bowl

Cái tô

21
New cards

saucer

Đĩa lót ly/tách

22
New cards

dish

Món ăn

23
New cards

vegetable

Rau (củ, quả)

24
New cards

vegetarian

Người ăn chay (chỉ không ăn thịt cá, nhưng vẫn sử dụng trứng, sữa…)

25
New cards

vegan

Người thuần ăn chay (không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào liên quan tới trứng sữa, thịt, cá..)

26
New cards

fast food

Thức ăn nhanh (không đếm được)

27
New cards

takeaway

Thức ăn mang đi (đếm được)

28
New cards

kettle

Ấm đun nước

29
New cards

teapot

Ấm pha trà

30
New cards

freezer

Tủ đông

31
New cards

fridge

Tủ lạnh (có ngăn mát & có/không có ngăn đông)

32
New cards

frozen

Đóng băng (đông lạnh) - dùng cho đồ ăn

33
New cards

freezing

Đóng băng (cảm giác rất lạnh)

34
New cards

mix

Trộn

35
New cards

stir

Khuấy (quậy đều hỗn hợp: soup, sauce…)

36
New cards

whisk

Đánh tan (trứng, sữa, kem…)

37
New cards

soft drink

Thức uống lạnh (không có cồn)

38
New cards

fizzy drink

Thức uống ngọt (không có cồn nhưng có bọt khí)

39
New cards

menu

Thực đơn

40
New cards

catalogue

Danh sách có kèm hình ảnh của các mặt hàng, sản phẩm, dịch vụ.

41
New cards

drop in/by (on)

Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)

42
New cards

get on for

Đến ngưỡng/khoảng (tuổi tác, thời gian, số lượng…)

43
New cards

go off

Ôi, thiu (thực phẩm)

44
New cards

go on

Tiếp tục làm

45
New cards

go round

Đến thăm (nhà ai)

46
New cards

come round

Đến thăm (nhà ai)/thay đổi ý kiến

47
New cards

keep on

Tiếp tục làm, thực hiện

48
New cards

leave out

Loại bỏ (không bao gồm)

49
New cards

put off

Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa

50
New cards

run into

Tình cờ gặp (come across, bump into, get into, stumble upon)

51
New cards

run out of

Không còn, hết sạch

52
New cards

take to

Bắt đầu muốn/thích, bắt đầu làm gì 1 cách thường xuyên

53
New cards

try out

Thử nghiệm

54
New cards

turn out

Phát triển, trở nên

55
New cards

turn up

Đến, xuất hiện (không mong đợi)