1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
skim (v)[= scan]
đọc lướt để nắm ý chính
predict (v)[↪ prediction]
dự đoán trước
context (n)
ngữ cảnh
paraphrase (v)
diễn giải
adapter (n)
bộ đổi điện / ổ cắm
receipt (n)
biên lai
colleague (n)
đồng nghiệp (trong môi trường chuyên nghiệp)
client (n)[= customer]
khách hàng
air conditioner (n)
máy lạnh
air conditioning (n)
hệ thống điều hòa
delay (v)
trì hoãn
comment (n)[= remark]
nhận xét
feedback (n)
phản hồi, góp ý
theoretical (adj)[≠ practical]
mang tính lý thuyết
practical (adj) [≠ theoretical]
thực tiễn
criticize (v)[≠ praise]
chỉ trích
session (n)
buổi, phiên (học/họp…)
ride (n)[↪ lift]
chuyến đi (mình không lái)
appreciate (v)
trân trọng, đánh giá cao
package (n)
gói (dịch vụ, ý tưởng…)
shop (n)
xưởng (sửa chữa, chế tạo)
block (v)
chặn, cản trở
emergency (n)[↪ crisis]
tình huống khẩn cấp
replace (v)
thay thế
strap (n)
dây đeo, dây buộc (da, nhựa, kim loại…)