1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
an exact quantity of (+Nkdd/Ndd)
1 lượng chính xác
a majority of (+Nsn)
đa số
dullness (n)
sự không sáng, sự buồn tẻ
dull (adj)
hơi chậm chạp, không sáng, thiếu sức sống, buồn tẻ, nhạt nhẻo
share with
chia sẻ với
hook (v)
câu kéo, hấp dẫn
hook (n)
cái móc, điểm thu hút
mutual (adj)
được chia sẻ qua lại, lẫn nhau
a cornerstone of
nền tảng, yếu tố cốt lõi
regard (n)
sự tôn trọng
regard (v) something/someone as something
xem ai/cái gì như là
as regards
liên quan đến, về việc, với
spouse (n)
vợ hoặc chồng
opt for + Ving
lựa chọn, chọn lựa
dismiss (n)
bác bỏ, giải tán
in terms of
xét về mặt, trong khía cạnh
capacity (n)
khả năng, năng lực
a turning point
bước ngoặt
alike (adj)
giống nhau, tương tự
ridiculous (adj)
vô lý
deceitful (adj)
gian dối
note (v)
lưu ý
reinforce (v)
tăng cường
afflict (v)
làm khổ, gây đau đớn
clinical (adj)
liên quan đến y tế, lâm sàng
hypertension (n)
bệnh cao huyết áp
premature (adj)
quá sớm
mortality (n)
tử vong
impairment (n)
sự suy giảm, sự hủy hoại
interpret (v)
giải thích, hiểu, phiên dịch
visual impairment
suy giảm thị lực
hearing impairment
suy giảm thính lực
disturbance (n)
sự xáo trộn
psychomotor skills
kỹ năng tâm vận động
acute (adj)
cấp tính (Y học), nghiêm trọng, cấp bách (Vđxh)
acute (adj) .
sắc sảo, nhạy bén (trí tuệ, giác quan)
hypothesis (n)
giả thuyết
hyperarousal (n)
kích thích quá mức (khiến người ta căng thẳng hơn)
respiratory diseases
bệnh hô hấp