Thẻ ghi nhớ: HSK 4 BÀI 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

规定

【guīdìng】【QUY ĐỊNH】quy định

<p>【guīdìng】【QUY ĐỊNH】quy định</p>
2
New cards

【sǐ】【TỬ】chết

<p>【sǐ】【TỬ】chết</p>
3
New cards

可惜

【kě xī】【KHẢ TÍCH】(adj): đáng tiếc

<p>【kě xī】【KHẢ TÍCH】(adj): đáng tiếc</p>
4
New cards

全部

【quánbù】【TOÀN BỘ】(n): toàn bộ, tất cả

<p>【quánbù】【TOÀN BỘ】(n): toàn bộ, tất cả</p>
5
New cards

也许

【yěxǔ】【DÃ HỨA】có lẽ

<p>【yěxǔ】【DÃ HỨA】có lẽ</p>
6
New cards

商量

【shāngliang】【THƯƠNG LƯƠNG】thương lượng

<p>【shāngliang】【THƯƠNG LƯƠNG】thương lượng</p>
7
New cards

并且

【bìngqiě】【TỊNH THẢ】(conj): đồng thời, hơn nữa

<p>【bìngqiě】【TỊNH THẢ】(conj): đồng thời, hơn nữa</p>
8
New cards

【yán】【DIÊM】(n): muối

<p>【yán】【DIÊM】(n): muối</p>
9
New cards

勺子

【sháozi】【THƯỢC TỬ】cái thìa

<p>【sháozi】【THƯỢC TỬ】cái thìa</p>
10
New cards

保护

【bǎohù】【BẢO HỘ】bảo vệ, bảo hộ

<p>【bǎohù】【BẢO HỘ】bảo vệ, bảo hộ</p>
11
New cards

作用

【zuòyòng】【TÁC DỤNG】tác dụng

<p>【zuòyòng】【TÁC DỤNG】tác dụng</p>
12
New cards

无法

【wúfǎ】【VÔ PHÁP】(v): vô phương, không có cách gì

<p>【wúfǎ】【VÔ PHÁP】(v): vô phương, không có cách gì</p>
13
New cards

【jié】【TIẾT | TIỆT】đoạn, tiết

<p>【jié】【TIẾT | TIỆT】đoạn, tiết</p>
14
New cards

详细

【xiángxì】【TƯỜNG TẾ】(adj): cụ thể, kỹ càng, tỉ mỉ

<p>【xiángxì】【TƯỜNG TẾ】(adj): cụ thể, kỹ càng, tỉ mỉ</p>
15
New cards

解释

【jiěshì】【GIẢI THÍCH】giải thích

<p>【jiěshì】【GIẢI THÍCH】giải thích</p>
16
New cards

对于

【duìyú】【ĐỐI Ư】(prep): đối với, về

<p>【duìyú】【ĐỐI Ư】(prep): đối với, về</p>
17
New cards

叶子

【yèzi】【DIỆP TỬ】(n): lá cây

<p>【yèzi】【DIỆP TỬ】(n): lá cây</p>
18
New cards

教育

【jiàoyù】【GIÁO DỤC】(v): giáo dục, dạy

<p>【jiàoyù】【GIÁO DỤC】(v): giáo dục, dạy</p>
19
New cards

使用

【shǐyòng】【SỬ DỤNG】sử dụng

20
New cards

语言

【yǔyán】【NGỮ NGÔN】ngôn ngữ

<p>【yǔyán】【NGỮ NGÔN】ngôn ngữ</p>
21
New cards

直接

【zhíjiē】【TRỰC TIẾP】(adj): trực tiếp

<p>【zhíjiē】【TRỰC TIẾP】(adj): trực tiếp</p>
22
New cards

引起

【yǐnqǐ】【DẪN KHỞI】(v): gây ra, dẫn tới, dẫn đến

<p>【yǐnqǐ】【DẪN KHỞI】(v): gây ra, dẫn tới, dẫn đến</p>
23
New cards

误会

【wùhuì】【NGỘ HỘI】(v,n): hiểu lầm

<p>【wùhuì】【NGỘ HỘI】(v,n): hiểu lầm</p>
24
New cards

友好

【yǒuhǎo】【HỮU HẢO】thân thiện, bạn tốt

<p>【yǒuhǎo】【HỮU HẢO】thân thiện, bạn tốt</p>
25
New cards

事半功倍

【shìbàngōngbèi】【SỰ BÁN CÔNG BỘI】(idiom): làm chơi ăn thật, làm ít được nhiều

<p>【shìbàngōngbèi】【SỰ BÁN CÔNG BỘI】(idiom): làm chơi ăn thật, làm ít được nhiều</p>
26
New cards

节约

【jiéyuē】【TIẾT ƯỚC】(v): tiết kiệm

<p>【jiéyuē】【TIẾT ƯỚC】(v): tiết kiệm</p>
27
New cards

力气

【lìqì】【LỰC KHÍ】(n): sức lực

<p>【lìqì】【LỰC KHÍ】(n): sức lực</p>
28
New cards

相反

【xiāngfǎn】【TƯƠNG PHẢN】 (conj): ngược lại tương phản

<p>【xiāngfǎn】【TƯƠNG PHẢN】 (conj): ngược lại tương phản</p>
29
New cards

任务

【rènwù】【NHIỆM VỤ】(n): nhiệm vụ

<p>【rènwù】【NHIỆM VỤ】(n): nhiệm vụ</p>
30
New cards

意见

【yìjiàn】【Ý KIẾN】ý kiến

<p>【yìjiàn】【Ý KIẾN】ý kiến</p>
31
New cards

听取

/tīngqǔ/ (v): lắng nghe

32
New cards

仔细

【zǐxì】【TỬ TẾ】(adj): tỉ mỉ, cẩn thận

<p>【zǐxì】【TỬ TẾ】(adj): tỉ mỉ, cẩn thận</p>
33
New cards

达到

【dádào】【ĐẠT ĐÁO】(v): đạt được

<p>【dádào】【ĐẠT ĐÁO】(v): đạt được</p>
34
New cards

12.1: 王经理做生意遇到了困难
王经理:听说这次生意你到现在还没谈成。
马经理:按我以前的经验,早应该谈成了,这次我也不知道哪儿出了问题。
王经理:有向话叫"规定和经验是死的,人是活的"。当"规定"和"经验"不能解决问题时,建议你改变一下自已的态度和想法。
马经理:很多时候,我都习惯根据过去的经验做事,可惜,经验不是全部都是对的。
王经理:遇到不能解决的问题时,我们应该试着走走以前从来没走过的路,也许这样就能找到解决问题的方法了。
马经理:好,我再跟同事商量商量,希望能及时发现问题,并且准确地找到解决问题的方法。

12.1: Giám đốc Vương gặp khó khăn trong kinh doanh
Quản lý Wang: Tôi nghe nói rằng bạn vẫn chưa kết thúc công việc kinh doanh này.
Quản lý Mã: Theo kinh nghiệm trước đây của tôi, việc đàm phán lẽ ra đã hoàn thành từ lâu, không biết lần này lại xảy ra chuyện gì.
Quản lý Vương: Có câu nói "quy định và kinh nghiệm đã chết, nhưng con người còn sống". Khi "quy định" và "kinh nghiệm" không thể giải quyết được vấn đề thì bạn nên thay đổi thái độ và suy nghĩ của mình.
Quản lý Ma: Nhiều khi tôi quen làm việc dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, thật không may, không phải trải nghiệm nào cũng đúng.
Quản lý Vương: Khi gặp phải một vấn đề không thể giải quyết được, chúng ta nên cố gắng đi theo con đường mà chúng ta chưa từng đi, có thể chúng ta sẽ tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Quản lý Ma: Được rồi, tôi sẽ thảo luận lại với đồng nghiệp, hy vọng có thể kịp thời tìm ra vấn đề và tìm ra giải pháp chính xác cho vấn đề.

35
New cards

12.2: 高老师告诉女儿洗衣服的方法
女儿:妈,您看我刚买的裤子,洗完以后颜色怎么变得这么难看呢?
高老师:看来是掉颜色了,你洗的时候在水里加点儿盐就不会这样了。
女儿:放盐?!盐不是用来做饭的吗?难道它还能让衣服不掉颜色?
高老师:当然。有些衣服第一次洗的时候会掉颜色,其实,有很多方法可以解决这个问题。在水里加勺盐再洗是最简单的方法。用盐水来洗新衣服,这样穿得再久、洗的次数再多,衣服也不容易掉颜色。
女儿:我第一次听说盐有保护衣服颜色的作用,生活中还真有不少课本上无法学到的知识。
高老师:实际上,很多问题的答案都可以从生活中找到。但这需要你用眼睛去发现,用心去总结。

12.2: Cô Gao dạy con gái cách giặt quần áo
Con gái: Mẹ ơi, mẹ nhìn cái quần con vừa mua, sao giặt xong lại ra màu xấu thế?
thầy Cao: Hình như màu đã nhạt rồi, khi giặt cho thêm chút muối vào nước sẽ hết.
Con gái: Cho muối vào nhé? ! Không phải muối dùng để nấu ăn sao? Nó cũng có thể giữ cho màu sắc của quần áo không bị phai?
Thầy Cao: Tất nhiên rồi. Một số quần áo sẽ bị phai màu khi giặt lần đầu, trên thực tế có rất nhiều cách để giải quyết vấn đề này. Thêm một thìa muối vào nước trước khi giặt là cách dễ nhất. Dùng nước muối để giặt quần áo mới, để dù có mặc lâu hay giặt bao nhiêu lần thì màu sắc cũng không dễ phai.
Con gái: Đây là lần đầu tiên con nghe nói muối có thể giữ màu quần áo, thực sự có rất nhiều điều trong sách giáo khoa không thể học được.
Thầy Cao: Thực ra, câu trả lời cho rất nhiều câu hỏi đều có thể tìm thấy trong cuộc sống. Nhưng điều này đòi hỏi bạn phải khám phá bằng con mắt và tóm tắt bằng trái tim.

36
New cards

12.3: 高老师学习王教授的教育方法
高老师:王教授,今天听完您的这节课,我终于明白为什么您的课那么受学生欢迎了。
王教授:谢谢!您能详细谈谈对我的课的看法吗?
高老师:我发现您对学生特别了解,而且总是能用最简单的方法把复杂的问题解释清楚,让每个学生都能听懂,这一点真是值得我们好好儿学习。
王教授:哪里哪里,这只是因为我对每个学生的能力水平比较了解。 高老师:那您认为对于老师来说,什么是最难做到的?
王教授:世界上没有完全相同的叶子,同样地,世界上也没有完全一样的人。所以,在教育学生时,要根据学生的特点选择不同的方法,我想这应该是最不容易做到的。

12.3: Thầy Cao học hỏi phương pháp giáo dục của
Giáo sư Vương Cô Gao: Giáo sư Vương, sau khi nghe bài giảng hôm nay của cô, cuối cùng tôi cũng hiểu tại sao lớp của cô lại được học sinh yêu thích đến vậy.
Giáo sư Wang: Cảm ơn bạn! Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì bạn nghĩ về lớp học của tôi?
Cô Gao: Tôi thấy rằng bạn rất hiểu học sinh của mình và bạn luôn có thể sử dụng cách đơn giản nhất để giải thích những vấn đề phức tạp một cách rõ ràng để mọi học sinh đều có thể hiểu được. Điều này thực sự đáng để chúng tôi học hỏi.
Giáo sư Vương: Không, đó chỉ là vì tôi biết tương đối rõ trình độ năng lực của từng học sinh.
Thầy Cao: Theo em, điều khó khăn nhất của giáo viên là gì?
Giáo sư Vương: Trên thế giới không có chiếc lá nào giống hệt nhau, và tương tự, trên thế giới cũng không có người giống hệt nhau. Vì vậy, khi giáo dục học sinh, phải tùy theo đặc điểm của học sinh mà lựa chọn những phương pháp khác nhau, tôi cho rằng đây là điều khó thực hiện nhất.

37
New cards

12.4: 人人都会使用语言,但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。看一个人怎么说话,往往可以比较准确地判断出他是一个什么样的人。有的人心里怎么想,嘴上就怎么说,即使是别人的缺点,他也会直接说出来,这样的人虽然很诚实,但是可能会引起别人的误会;有的人虽然也看到了别人的缺点,但却不会直接指出来,而是通过别的方法来提醒,让他认识到自己的缺;点,这样的人会让人觉得更友好。

12.4: Mọi người đều có thể sử dụng ngôn ngữ, nhưng sử dụng ngôn ngữ để nói tốt là một nghệ thuật. Bằng cách nhìn vào cách một người nói, bạn thường có thể đánh giá chính xác hơn người đó là người như thế nào. Có người chỉ cần nói ra những gì trong lòng mình nghĩ, dù là khuyết điểm của người khác cũng sẽ thẳng thắn nói ra, tuy những người như vậy rất thành thật nhưng có thể khiến người khác hiểu lầm. Mặc dù có một số người cũng nhìn ra khuyết điểm của người khác, Những khuyết điểm tuy sẽ không được chỉ ra trực tiếp mà sẽ được nhắc nhở bằng những phương pháp khác để anh ấy nhận ra những khuyết điểm của mình, những người như vậy sẽ khiến mọi người cảm thấy thân thiện hơn.

38
New cards

12.5:无论做什么事情,都要注意方法,学习尤其是这样。使用正确的方法,我们做起事来能"事半功倍〞,也就是说,能节约时间,用较少的力气,取得更好的效果。相反,如果方法不对,可能花五倍甚至十倍的时间都不能完成任务,结果变成了"事倍功半"。有一点需要提醒大家,别人的方法也许很有效,但是并不一定适合自己。因此,我们应该在听取别人意见的同时,仔细考虑一下,再根据不同的情况选择不同的方法,这样才能达到最好的效果。

12.5: Dù làm gì cũng phải chú ý đến phương pháp, nhất là khi học tập. Sử dụng đúng phương pháp, chúng ta có thể làm được mọi việc "với kết quả gấp đôi với một nửa công sức", tức là chúng ta có thể tiết kiệm thời gian, tốn ít công sức hơn và đạt được kết quả tốt hơn. Ngược lại, nếu làm sai phương pháp, thời gian có thể gấp năm, thậm chí gấp mười lần để hoàn thành nhiệm vụ, kết quả là "nửa kết quả nhưng nỗ lực gấp đôi". Một điều cần được nhắc nhở là phương pháp của người khác có thể rất hiệu quả nhưng có thể không phù hợp với bạn. Vì vậy, chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng trong khi lắng nghe ý kiến ​​​​của người khác, sau đó tùy theo các tình huống khác nhau mà lựa chọn các phương pháp khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất.