N4 漢字

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

会います

1 / 91

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

92 Terms

1

会います

meet

New cards
2

会社 ー 会社員 ー 社員

かいしゃ ー かいしゃいん ー しゃいん

công ty - nhân viên văn phòng - nhân viên

New cards
3

会議 ー 会議室

かいぎ ー かいぎしつ

phòng họp - họp

New cards
4

運動会 ー 運動します

うんどうかい ー うんどうします

hội thao - vận động

New cards
5

国会議事堂

toà nhà quốc hội

New cards
6

展覧会

hội triển lãm

New cards
7

教会

nhà thờ

New cards
8

thành phố

New cards
9

cơ hội

New cards
10

hội trường

New cards
11

xã hội

New cards
12

会 ー 新

tiệc tất niên - tiệc tân niên

New cards
13

次会

tăng 2

New cards
14

lễ phát biểu ra mắt (product launch,…), buổi trình bày cuối khoá (music recital,…)

New cards
15

đại hội

New cards
16

buổi diễn thuyết, lecture

New cards
17

ます ー 動かしなす

tự di chuyển - di chuyển cái gì đó

New cards
18

自動販売機 / 自販機

máy bán hàng tự động

New cards
19

 ー 動

động vật - sở thú

New cards
20

車 ー 車

どうしゃ / くるま

xe oto

New cards
21

歩いて / 歩きます

いて / あきます

đi bộ

New cards
22

散歩します

んぽします

tản bộ, đi dạo

New cards
23

急ぎます

そぎます

vội

New cards
24

急行 ー 特急

じゅうこう ー とっきゅう

tàu nhanh, express train - tàu tốc hành đặc biệt, limited express train

New cards
25

急に

きゅうに

đột nhiên, suddenly, immediately

New cards
26

救急車

きゅうきゅうしゃ

xe cấp cứu

New cards
27

切ります

ります

cắt

New cards
28

切符

きっぷ

New cards
29

切手

きって

tem, stamp

New cards
30

締め切り

めきり

deadline, hạn chót

New cards
31

缶切り

んき

đồ khui

New cards
32

切れます

ます

hết hạn

New cards
33

親切な

んせつな

tử tế, thân thiện

New cards
34

大切な

いせつな

quan trọng

New cards
35

送ります

くります

gửi

New cards
36

習います

ならいます

học có người dạy, learn

New cards
37

練習

んしゅう

luyện tập

New cards
38

予習します

しゅうします

chuẩn bị bài trước

New cards
39

復習します

くしゅうします

ôn tập

New cards
40

習慣

ゅうかん

thói quen

New cards
41

習字

しゅうじ

luyện chữ

New cards
42

歌 ー 歌います

 ー うたいます

bài hát - hát

New cards
43

歌舞伎

かぶき

kịch kabuki

New cards
44

歌手

しゅ

ca sĩ

New cards
45

終わり ー 終わります

わり ー おわります

cuối cùng - kết thúc

New cards
46

神社

んじゃ

đền shinto

New cards
47

本社

んしゃ

trụ sở chính

New cards
48

旅行者

りょうしゃ

công ty du lịch, travel agency

New cards
49

銀行 ー 銀行員

んこう ー ぎんこういん

ngân hàng - nhân viên ngân hàng

New cards
50

医者 ー 歯医者

いしゃ ー はいしゃ

bác sĩ - nha sĩ

New cards
51

医学 ー 医学部

いがく ー いがくぶ

y học - khoa y

New cards
52

病気 ー 病院

びょうき ー びょういん

bệnh, ill - bệnh viện

New cards
53

美容院

びよういん

viện thẩm mỹ

New cards
54

大学院

だいがくいん

đại học, cao học

New cards
55

入院します ー 退院します

にゅういんします ー たいいんします

nhập viện - xuất viện

New cards
56

お国

おくに

đất nước

New cards
57

韓国 ー 中国 ー 外国 ー 国際

かんこく ー ちゅうこく ー がいこく ー こくさい

hàn quốc - trung quốc - nước ngoài - quốc tế

New cards
58

国連

こくれん

liên hợp quốc

New cards
59

世話 ー お世話になります

せわ ー おせわになります

sự quan tâm, chăm sóc - hãy giữ gìn sức khoẻ

New cards
60

世界 ー 世界中 ー 世界遺産 ー 世界初

せかい ー せかいじゅう ー せかいいさん ー せかいはつ

thế giới - khắp thế giới - di sản thế giới - lần đầu tiên trên thế giới

New cards
61

世紀

せいき

thế kỉ

New cards
62

教えます

しえます

dạy, chỉ

New cards
63

教師 ー 教室 ー 教育

きょうし ー きょうしつ ー きょういく

giáo viên - phòng học - giáo dục

New cards
64

研究者 ー 研究します ー 研究室

んきゅうしゃ ー けんきゅうします ー けんきゅうしつ

nhà nghiên cứu - nghiên cứu - phòng nghiên cứu

New cards
65

売り場 ー 売ります ー 売れます

うりば ー うります ー うれます

quầy bán hàng - bán - bán chạy

New cards
66

働きます ー 働きすぎ

はたらきます ー はたらきすぎ

làm việc - làm việc quá sức

New cards
67

勉強します

べんきょうします

học kiểu tự học, study

New cards
68

強い

mạnh thể chất và tinh thần, strong, resilient

New cards
69

泳ぎます ー 水泳

およぎます ー すいえい

bơi - bơi lội

New cards
70

部屋 

căn phòng

New cards
71

〜屋

〜や

cửa tiệm gì đó

New cards
72

全部

んぶ

toàn bộ

New cards
73

部長

ちょう

trưởng phòng

New cards
74

屋上

くじょう

sân thượng

New cards
75

号室 ー 居室 ー 和室

うしつ ー きょうしつ ー わしつ

số phòng - phòng học - phòng kiểu nhật

New cards
76

乗り場

りば

trạm lên xuống xe tàu

New cards
77

場所 ー 住所

しょ ー じゅうしょ

địa điểm - địa chỉ

New cards
78

置き場

きば

nơi để đồ

New cards
79

市場調査

じょうちょうさ

điều tra thị trường、market research

New cards
80

所 ー 元の所 

ところ ー もとのところ

nơi - nơi ban đầu, chỗ cũ

New cards
81

台所 / キッチン

いどころ

bếp

New cards
82

事務所 

じむしょ

văn phòng, office

New cards
83

市役所

しやくしょ

uỷ ban

New cards
84

近所

んじょ

khu kế bên, neighbourhood

New cards
85

図書館 ー 美術館

しょかん ー びじゅつかん

thư viện - bảo tàng mỹ thuật

New cards
86

地図 ー 図

ちず ー ず

bản đồ - hình minh hoạ, hình vẽ

New cards
87

旅館

りょかん

lữ quán, khách sạn kiểu nhật

New cards
88

家 ー 家賃

 ー ちん

nhà, house - tiền thuê nhà

New cards
89

家族 ー 家内 ー 家具

ぞく ー ない ー 

family - my wife - furniture

New cards
90

〜家 ー 小説家 ー 音楽家

〜か ー しょうせつか ー んがくか

specialist sth - novelist - musician

New cards
91

~が 売れます

to sell well

New cards
92

おどります

to dance

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 224 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (220)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (174)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (57)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (272)
studied byStudied by 21295 people
... ago
4.3(273)
robot