会います
meet
会社 ー 会社員 ー 社員
かいしゃ ー かいしゃいん ー しゃいん
công ty - nhân viên văn phòng - nhân viên
会議 ー 会議室
かいぎ ー かいぎしつ
phòng họp - họp
運動会 ー 運動します
うんどうかい ー うんどうします
hội thao - vận động
国会議事堂
toà nhà quốc hội
展覧会
hội triển lãm
教会
nhà thờ
都会
thành phố
機会
cơ hội
会場
hội trường
社会
xã hội
忘年会 ー 新年会
tiệc tất niên - tiệc tân niên
二次会
tăng 2
発表会
lễ phát biểu ra mắt (product launch,…), buổi trình bày cuối khoá (music recital,…)
大会
đại hội
講演会
buổi diễn thuyết, lecture
動きます ー 動かしなす
tự di chuyển - di chuyển cái gì đó
自動販売機 / 自販機
máy bán hàng tự động
動物 ー 動物園
động vật - sở thú
自動車 ー 車
じどうしゃ / くるま
xe oto
歩いて / 歩きます
あるいて / あるきます
đi bộ
散歩します
あんぽします
tản bộ, đi dạo
急ぎます
いそぎます
vội
急行 ー 特急
じゅうこう ー とっきゅう
tàu nhanh, express train - tàu tốc hành đặc biệt, limited express train
急に
きゅうに
đột nhiên, suddenly, immediately
救急車
きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu
切ります
きります
cắt
切符
きっぷ
vé
切手
きって
tem, stamp
締め切り
しめきり
deadline, hạn chót
缶切り
かんきり
đồ khui
切れます
きれます
hết hạn
親切な
しんせつな
tử tế, thân thiện
大切な
たいせつな
quan trọng
送ります
おくります
gửi
習います
ならいます
học có người dạy, learn
練習
れんしゅう
luyện tập
予習します
よしゅうします
chuẩn bị bài trước
復習します
ふくしゅうします
ôn tập
習慣
しゅうかん
thói quen
習字
しゅうじ
luyện chữ
歌 ー 歌います
うた ー うたいます
bài hát - hát
歌舞伎
かぶき
kịch kabuki
歌手
かしゅ
ca sĩ
終わり ー 終わります
おわり ー おわります
cuối cùng - kết thúc
神社
じんじゃ
đền shinto
本社
ほんしゃ
trụ sở chính
旅行者
りょこうしゃ
công ty du lịch, travel agency
銀行 ー 銀行員
ぎんこう ー ぎんこういん
ngân hàng - nhân viên ngân hàng
医者 ー 歯医者
いしゃ ー はいしゃ
bác sĩ - nha sĩ
医学 ー 医学部
いがく ー いがくぶ
y học - khoa y
病気 ー 病院
びょうき ー びょういん
bệnh, ill - bệnh viện
美容院
びよういん
viện thẩm mỹ
大学院
だいがくいん
đại học, cao học
入院します ー 退院します
にゅういんします ー たいいんします
nhập viện - xuất viện
お国
おくに
đất nước
韓国 ー 中国 ー 外国 ー 国際
かんこく ー ちゅうこく ー がいこく ー こくさい
hàn quốc - trung quốc - nước ngoài - quốc tế
国連
こくれん
liên hợp quốc
世話 ー お世話になります
せわ ー おせわになります
sự quan tâm, chăm sóc - hãy giữ gìn sức khoẻ
世界 ー 世界中 ー 世界遺産 ー 世界初
せかい ー せかいじゅう ー せかいいさん ー せかいはつ
thế giới - khắp thế giới - di sản thế giới - lần đầu tiên trên thế giới
世紀
せいき
thế kỉ
教えます
おしえます
dạy, chỉ
教師 ー 教室 ー 教育
きょうし ー きょうしつ ー きょういく
giáo viên - phòng học - giáo dục
研究者 ー 研究します ー 研究室
けんきゅうしゃ ー けんきゅうします ー けんきゅうしつ
nhà nghiên cứu - nghiên cứu - phòng nghiên cứu
売り場 ー 売ります ー 売れます
うりば ー うります ー うれます
quầy bán hàng - bán - bán chạy
働きます ー 働きすぎ
はたらきます ー はたらきすぎ
làm việc - làm việc quá sức
勉強します
べんきょうします
học kiểu tự học, study
強い
つよい
mạnh thể chất và tinh thần, strong, resilient
泳ぎます ー 水泳
およぎます ー すいえい
bơi - bơi lội
部屋
へや
căn phòng
〜屋
〜や
cửa tiệm gì đó
全部
ぜんぶ
toàn bộ
部長
ぶちょう
trưởng phòng
屋上
おくじょう
sân thượng
号室 ー 居室 ー 和室
ごうしつ ー きょうしつ ー わしつ
số phòng - phòng học - phòng kiểu nhật
乗り場
のりば
trạm lên xuống xe tàu
場所 ー 住所
ばしょ ー じゅうしょ
địa điểm - địa chỉ
置き場
おきば
nơi để đồ
市場調査
しじょうちょうさ
điều tra thị trường、market research
所 ー 元の所
ところ ー もとのところ
nơi - nơi ban đầu, chỗ cũ
台所 / キッチン
だいどころ
bếp
事務所
じむしょ
văn phòng, office
市役所
しやくしょ
uỷ ban
近所
きんじょ
khu kế bên, neighbourhood
図書館 ー 美術館
としょかん ー びじゅつかん
thư viện - bảo tàng mỹ thuật
地図 ー 図
ちず ー ず
bản đồ - hình minh hoạ, hình vẽ
旅館
りょかん
lữ quán, khách sạn kiểu nhật
家 ー 家賃
いえ ー やちん
nhà, house - tiền thuê nhà
家族 ー 家内 ー 家具
かぞく ー かない ー かぐ
family - my wife - furniture
〜家 ー 小説家 ー 音楽家
〜か ー しょうせつか ー おんがくか
specialist sth - novelist - musician
~が 売れます
to sell well
おどります
to dance