1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
destination (n)
nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích
distinguish (v)
phân biệt, nhận biết; phân thành
economize (v)
tiết kiệm
equivalent (adj)
tương đương
excursion (n)
chuyến tham quan
expense (n)
chi phí
extend (v)
kéo dài (thời hạn); gia hạn, mở rộng
prospective (adj)
(thuộc) tương lai, triển vọng
narrow (v)
to become less wide or to make sth less wide
substantially (adv)
về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể
comprehensive (adj)
bao hàm, toàn diện
deluxe (adj)
xa xỉ; thuộc hạng sang trọng
splurge (v)
to spend a lot of money on buying goods, especially expensive goods
directory (n)
danh bạ; sách hướng dẫn
duration (n)
khoảng thời gian
entitle (v)
cho phép làm cái gì, cho phép có cái gì
fare (n)
cước phí, tiền (vé) tàu xe
offset (v)
bù lại, bù đắp, đền bù
punctually (adv)
đúng giờ, không chậm trễ
relatively (adv)
tương đối, vừa phải; có quan hệ với, có liên quan
remainder (n)
phần còn lại; số dư, phần dư
impassable (adj)
không thể vượt qua
remote (adj)
xa, xa xôi, xa xăm; xa cách, hẻo lánh, cách biệt