Thẻ ghi nhớ: Friend Plus - Vocab Unit 3 - Grade 7 | Quizlet

studied byStudied by 2 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

activity

1 / 191

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

192 Terms

1

activity

hoạt động

New cards
2

actor

diễn viên, nam diễn viên

New cards
3

admire

ngưỡng mộ, hâm mộ

New cards
4

against

chống lại, phản đối

New cards
5

alive

còn sống, chưa chết

New cards
6

answer

trả lời

New cards
7

army

quân đội

New cards
8

arrive

đến

New cards
9

ask

hỏi

New cards
10

astronomer

nhà thiên văn học

New cards
11

awful

kinh khủng, đáng sợ, khủng khiếp

New cards
12

barbecue

tiệc nướng

New cards
13

battle

trận chiến, cuộc chiến

New cards
14

be really into

thật sự thích cái gì đó

New cards
15

be tired

cảm thấy mệt mỏi

New cards
16

become

trở thành, trở nên

New cards
17

between

giữa cái gì và cái gì

New cards
18

boring

nhàm chán, tẻ nhạt

New cards
19

brave

dũng cảm

New cards
20

brilliant

tuyệt vời, rực rỡ

New cards
21

build

xây dựng

New cards
22

building

tòa tháp, tòa nhà

New cards
23

celebrate

ăn mừng, tổ chức, kỷ niệm

New cards
24

century

thế kỷ

New cards
25

cloth

vải

New cards
26

clothe

mặc quần áo

New cards
27

clothes

quần áo

New cards
28

clothing

quần áo, y phục

New cards
29

coat

áo khoác ngoài

New cards
30

collection

bộ sưu tập

New cards
31

come out

ra ngoài

New cards
32

comfortable

thoải mái, thuận tiện

New cards
33

complete

hoàn thành

New cards
34

control

kiểm soát

New cards
35

country

đất nước

New cards
36

cruel

độc ác

New cards
37

culture

nền văn hóa

New cards
38

dance

nhảy

New cards
39

dead

chết

New cards
40

decide + to do sth

quyết định làm gì đó

New cards
41

describe

mô tả, miêu tả

New cards
42

dessert

món tráng miệng

New cards
43

diary

nhật ký

New cards
44

die

chết, qua đời

New cards
45

dinosaur

khủng long

New cards
46

disappointing

gây thất vọng

New cards
47

discover

khám phá, phát hiện

New cards
48

during

trong lúc, trong khoảng thời gian

New cards
49

dynasty

triều đại

New cards
50

enjoy

thích, tận hưởng

New cards
51

enormous

to lớn, khổng lồ, vĩ đại

New cards
52

event

sự kiện

New cards
53

exciting

gây hứng thú

New cards
54

exhibit

đồ triển lãm

New cards
55

exhibition

cuộc triển lãm

New cards
56

expensive

đắt đỏ, đắt tiền

New cards
57

explore

khám phá

New cards
58

express

thể hiện, bộc lộ, bày tỏ

New cards
59

familiar

quen thuộc, thân thuộc

New cards
60

famous

nổi tiếng

New cards
61

fantastic

tuyệt vời

New cards
62

farm

trang trại

New cards
63

favourite

cái được yêu thích nhất

New cards
64

feel

cảm thấy thế nào đó

New cards
65

fight against sb/sth

chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh

New cards
66

find

tìm kiếm

New cards
67

firework display

màn trình diễn bắn pháo hoa

New cards
68

fly

bay

New cards
69

forget

quên

New cards
70

friendly

thân thiện

New cards
71

unfriendly

không có thiện cảm

New cards
72

galaxy

vũ trụ, thiên hà

New cards
73

get a haircut

cắt tóc

New cards
74

get married

kết hôn

New cards
75

go back in time

quay ngược trở lại thời gian

New cards
76

go out

đi ra ngoài

New cards
77

great

to, lớn, vĩ đại

New cards
78

grow

trồng (cây); trưởng thành (người)

New cards
79

harvest

vụ thu hoạch; thu hoạch

New cards
80

headphone

tai nghe

New cards
81

helicopter

máy bay trực thăng

New cards
82

history

lịch sử

New cards
83

holiday

kỳ nghỉ

New cards
84

honest

chân thật, thật thà

New cards
85

hunt

săn bắn

New cards
86

imagine

tưởng tượng

New cards
87

include

bao gồm

New cards
88

information

thông tin

New cards
89

instruction

sự hướng dẫn, lời chỉ dẫn

New cards
90

interesting

gây thú vị

New cards
91

interview

cuộc phỏng vấn; phỏng vấn

New cards
92

invade

xâm lược

New cards
93

invent

phát minh

New cards
94

invention

sự phát minh

New cards
95

inventor

người phát minh

New cards
96

journey

cuộc hành trình

New cards
97

just

chỉ đơn giản là

New cards
98

know

biết, hiểu biết

New cards
99

lead

chỉ huy, lãnh đạo, đứng đầu

New cards
100

left

phần còn lại

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4485 people
... ago
4.6(34)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 106 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (127)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
robot