1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Câu 1: Vùng nào sau đây là vùng liên hợp vỏ não ?
A. Cầu não
B. Hạch nền
C. Tiểu não
D. Trán trước
D. Trán trước
Câu 2: Ở phần lớn trường hợp, bán cầu nào là bán cầu ưu thế ?
A. Trái
B. Phải
C. Hai bán cầu có vai trò như nhau
D. Tất cả sai
A. Trái
Câu 3: Chức năng nào thuộc về thể chai và mép nối trước ?
A. Liên kết giữa hai bán cầu
B. Tạo thành từ ngữ
C. Thông hiểu ngôn ngữ
D. Nhận diện khuôn mặt
A. Liên kết giữa hai bán cầu
Câu 4: Các trung tâm thưởng - phạt thuộc vùng nào của não ?
A. Trán trước
B. Đỉnh - Chẩm - Thái dương
C. Nhận dạng khuôn mặt
D. Hệ viền
D. Hệ viền
Câu 5: Chức năng phối hợp suy nghĩ chủ yếu thuộc về cấu trúc nào sau đây ?
A. Hạch nền
B. Vỏ não
C. Cầu não
D. Hành não
B. Vỏ não
Câu 6: Vùng nào của não có chức năng diễn dịch thông tin hình ảnh ?
A. Trán trước
B. Đỉnh - Chẩm - Thái dương
C. Hồi góc
D. Hệ viền
C. Hồi góc
Câu 7: Vùng nào có nhiều tác động lên hành vi:
A. Trán trước
B. Đỉnh - Chẩm - Thái dương
C. Hồi góc
D. Hệ viền
D. Hệ viền
Câu 8: Khái niệm “Trí nhớ hoạt động” liên quan chủ yếu đến vùng nào ?
A. Hồi góc
B. Trán trước
C. Hệ viền
D. Đỉnh - Chẩm - Thái dương
B. Trán trước
Câu 9: Vùng ngôn ngữ nào có vai trò chủ yếu trong hoạt động tư duy ?
A. Wernicke
B. Broca
C. Một trong hai vùng tuỳ bán cầu ưu thế
D. Cả 2 vùng trên
A. Wernicke
Câu 10: Sự tạo thành ngôn từ là chức năng chính của vùng nào ?
A. Wernicke
B. Broca
C. Một trong hai vùng tuỳ bán cầu ưu thế
D. Cả 2 vùng trên
B. Broca
Câu 1: Có bao nhiêu loại trí nhớ ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 2
Câu 2: Hiện tượng trơ hoá/nhạy cảm hoá đề cập chủ yếu đến vùng nào của neuron ?
A. Tua gai
B. Thân tế bào
C. Sợi trục
D. Cúc tận cùng
D. Cúc tận cùng
Câu 3: Cấu trúc nào của não liên quan nhiều đến chức năng trí nhớ ?
A. Hạch nền
B. Thân não
C. Hồi hải mã
D. Vỏ não
C. Hồi hải mã
Câu 4: Yếu tố thúc đẩy sự chuyển đổi trí nhớ ngắn hạn thành dài hạn ?
A. Sự trơ hoá
B. Sự nhạy cảm hoá
C. Sự tái diễn
D. Tất cả đều sai
C. Sự tái diễn
Câu 5: Trong sự hình thành trí nhớ dài hạn, sự thay đổi cấu trúc diễn ra chủ yếu tại cấu trúc nào ?
A. Tua gai
B. Thân tế bào
C. Sợi trục
D. Cúc tận cùng
C. Sợi trục
Câu 6: Trình tự chuyển đổi loại trí nhớ nào sau đây là đúng ?
A. Ngắn hạn - Trung hạn - Dài hạn
B. Trung hạn - Ngắn hạn - Dài hạn
C. Ngắn hạn - Dài hạn - Trung hạn
D. Dài hạn - Ngắn hạn - Trung hạn
D. Dài hạn - Ngắn hạn - Trung hạn
Câu 7: Sự học tập liên quan đến yếu tố nào sau đây ?
A. Số lượng neuron
B. Sự kết nối các neuron
C. Cả 2 yếu tố trên
D. Không có yếu tố nào kể trên
C. Cả 2 yếu tố trên
Câu 8: Có bao nhiêu phân loại cơ bản của trí nhớ dài hạn ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
D. 4
Câu 9: Cấu trúc nào của não liên quan nhiều đến chức năng học tập ?
A. Hạch nền
B. Thân não
C. Hồi hải mã
D. Vỏ não
C. Hồi hải mã
Câu 10: Mô hình nghiên cứu về trí nhớ ở mức độ tế bào đạt được nhiều kết quả rõ ràng trên mô hình loài nào ?
A. Ruồi
B. Ốc sên
C. Chuột
D. Khỉ
B. Ốc sên
Câu 1: Có bao nhiêu loại giấc ngủ luân phiên nhau trong một đêm ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 2
Câu 2: Có bao nhiêu giai đoạn của giấc ngủ NREM ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
C. 4
Câu 3: Có bao nhiêu chu kỳ cơ bản chi phối trạng thái thức - ngủ ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 2
Câu 4: Cơ chế chính tạo ra giấc ngủ là gì ?
A. Kích thích
B. Ức chế
C. Trung hoà
D. Tất cả đều sai
B. Ức chế
Câu 5: Phương pháp khảo sát chức năng nào thường được sử dụng để khảo sát giấc ngủ ?
A. Điện tâm đồ
B. Điện não đồ
C. Hô hấp ký
D. Tất cả các phương pháp trên
B. Điện não đồ
Câu 6: Trong một đêm ngủ liên tục, giấc ngủ REM có khuynh hướng như thế nào ?
A. Kéo dài dần
B. Rút ngắn dần
C. Không có quy luật
D. Tất cả đều sai
A. Kéo dài dần
Câu 7: Trong một đêm ngủ liên tục, giấc ngủ NREM có khuynh hướng như thế nào ?
A. Kéo dài dần
B. Rút ngắn dần
C. Không có quy luật
D. Tất cả đều đúng
B. Rút ngắn dần
Câu 8: Trong một đêm ngủ liên tục, giấc ngủ NREM có khuynh hướng như thế nào ?
A. Nông dần
B. Sâu dần
C. Không có quy luật
D. Tất cả đều sai
A. Nông dần
Câu 9: Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho các chu kỳ chi phối giấc ngủ ?
A. Vỏ não
B. Thân não
C. Đồi thị
D. Hạ đồi
C. Đồi thị
Câu 10: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan nổi bật đến giấc ngủ ?
A. Acetylcholin
B. GABA
C. Serotonin
D. Dopamine
C. Serotonin