1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
错
cuò
sai, nhầm
从… 到…
cóng… dào
từ… đến
跳舞
tiào wủ
khiêu vũ
厉害
lì hài
lợi hại
第一
dì yi
đầu tiên
第一次
dì yi cì
lần đầu tiên
希望
xi wàng
hi vọng
问题
wèn tí
vấn đề
欢迎
huan yíng
hoan ngênh
上班
shàng ban
đi làm
下班
xìa ban
tan làm
懂
dỏng
hiểu, biết
完
wán
xong, hết
道 + 题
dào (lượng từ) + tí
câu hỏi / bài số…