IETLS VOCABULARY (S+W+L+R) 5.0 ->6.0

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/179

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

180 Terms

1
New cards

ambitous (a)

tham vọng,hoài bão

<p>tham vọng,hoài bão</p>
2
New cards

good fun (a)

vui tính,mang lại niềm vui

<p>vui tính,mang lại niềm vui</p>
3
New cards

crash diet (n)

cđ ăn kiêng nghiêm khắc

<p>cđ ăn kiêng nghiêm khắc</p>
4
New cards

nosy (a)

tọc mạch

<p>tọc mạch</p>
5
New cards

reliable (a)

đáng tin cậy

<p>đáng tin cậy</p>
6
New cards

rely on smb =count on sth

knowt flashcard image
7
New cards

blunt (a)

thẳng thắn đến mức thô lỗ

8
New cards

hard-working (a)

chăm chỉ

<p>chăm chỉ</p>
9
New cards

open-minded (a) >< conservative (a)

cởi mở,ss lắng nghe ngkh >< bảo thủ

<p>cởi mở,ss lắng nghe ngkh &gt;&lt; bảo thủ</p>
10
New cards

self-assured (a)

tự tin

<p>tự tin</p>
11
New cards

carbohydrate (n)

chất

<p>chất</p>
12
New cards

patient (a) >< impatient (a)

kiên nhẫn >< mất kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn &gt;&lt; mất kiên nhẫn</p>
13
New cards

outgoing (a)

hòa đồng

<p>hòa đồng</p>
14
New cards

sociable (a) = friendly (a)

thân thiện

<p>thân thiện</p>
15
New cards

stingy (a)

keo kiệt

<p>keo kiệt</p>
16
New cards

judgemental (a)

hay phán xét

<p>hay phán xét</p>
17
New cards

over-sensitive (a)

quá nhạy cảm

<p>quá nhạy cảm</p>
18
New cards

's the life and soul of the party (idm)

rất hòa đồng

<p>rất hòa đồng</p>
19
New cards

's down to earth (idm)

thực tế

<p>thực tế</p>
20
New cards

got a great sense of humour (idm)

rất hài hước,vui tính

<p>rất hài hước,vui tính</p>
21
New cards

easy going (idm)

bình tĩnh và thư giãn

<p>bình tĩnh và thư giãn</p>
22
New cards

's people person (idm)

người hướng ngoại

<p>người hướng ngoại</p>
23
New cards

full of energy (idm)

rất năng động

<p>rất năng động</p>
24
New cards

's a bit of perfectionist (idm)

một người theo chủ nghĩa hoàn hảo,thích mọi thứ trở nên hoàn hảo

<p>một người theo chủ nghĩa hoàn hảo,thích mọi thứ trở nên hoàn hảo</p>
25
New cards

's very driven /motivated (idm)

quyết tâm để thành công

<p>quyết tâm để thành công</p>
26
New cards

get on with smb =get along with

có mqh tốt với ai

<p>có mqh tốt với ai</p>
27
New cards

look up to smb =respect (v)

tôn trọng,ngưỡng mộ ai

<p>tôn trọng,ngưỡng mộ ai</p>
28
New cards

be in touch with smb =get/keep in touch with smb

còn giữ liên lạc với ai

<p>còn giữ liên lạc với ai</p>
29
New cards

fall out with smb =argue (v)

cãi nhau với ai đó

<p>cãi nhau với ai đó</p>
30
New cards

grow apart from smb

dần dần xa cách ai

<p>dần dần xa cách ai</p>
31
New cards

take after smb = like father,like son (idm)

giống ai đó

<p>giống ai đó</p>
32
New cards

grow up together /with smb

lớn lên cùng ai đó

<p>lớn lên cùng ai đó</p>
33
New cards

be close to smb

thân thiết với ai đó

<p>thân thiết với ai đó</p>
34
New cards

consumption (n) = consumed (v) = used (v)

tiêu thụ

<p>tiêu thụ</p>
35
New cards

produced (v) = generated (v) = created (v)

tạo ra,chế ra

<p>tạo ra,chế ra</p>
36
New cards

be quite into sth

khá thích/hứng thú với cgi đó

<p>khá thích/hứng thú với cgi đó</p>
37
New cards

contain (v)

chứa

<p>chứa</p>
38
New cards

inactive (a)

bị động

39
New cards

tedious (a) = boring

chán nản

<p>chán nản</p>
40
New cards

be on a diet/go on a diet

đang trong cđ ăn kiêng

<p>đang trong cđ ăn kiêng</p>
41
New cards

entertaining (a) = enjoyable (a)

giải trí,thú vị

<p>giải trí,thú vị</p>
42
New cards

all right (a) = acceptable (a)

ổn,tạm được

<p>ổn,tạm được</p>
43
New cards

exhilarating (a)

cực kì phấn khích

<p>cực kì phấn khích</p>
44
New cards

a great way to

1c tuyệt vời để ......

45
New cards

be financial about

có quan tâm với

46
New cards

be not the least bit interested in

ko thích cái gì đó cho lắm

47
New cards

immune system (n)

hệ miễn dịch

<p>hệ miễn dịch</p>
48
New cards

malnourished (a)

suy dinh dưỡng

<p>suy dinh dưỡng</p>
49
New cards

metabolism (a)

quá trình trao đổi chất

<p>quá trình trao đổi chất</p>
50
New cards

diet (n)

chế độ ăn

<p>chế độ ăn</p>
51
New cards

lose touch (phr v)

mất liên lạc

<p>mất liên lạc</p>
52
New cards

keep in touch (phr v)

giữ liên lạc

53
New cards

get back in touch (phr v)

tiếp tục giữ liên lạc lại

54
New cards

interact with (v)

tương tác với

55
New cards

maintain eye contact (v phr)

duy trì giao tiếp bằng ánh mắt

<p>duy trì giao tiếp bằng ánh mắt</p>
56
New cards

convery (v)

biểu đạt,diễn đạt

<p>biểu đạt,diễn đạt</p>
57
New cards

articulate (v)

diễn đạt rõ ràng

<p>diễn đạt rõ ràng</p>
58
New cards

articulate (adj)

rõ ràng,mạch lạc

<p>rõ ràng,mạch lạc</p>
59
New cards

reach out (phr v)

tiếp cận,liên hệ

<p>tiếp cận,liên hệ</p>
60
New cards

come across as (phr v)

tạo ấn tượng

61
New cards

clarify (v)

làm rõ

62
New cards

get the message across (v phr)

truyền đạt thông tin thành công

63
New cards

communication breakdown (n phr)

sự đổ vỡ trong giao tiếp

<p>sự đổ vỡ trong giao tiếp</p>
64
New cards

gossip (n)

chuyện phiếm,tin đồn

65
New cards

gossip (v)

buôn chuyện

66
New cards

make small talk (v phr)

nch xã giao

<p>nch xã giao</p>
67
New cards

elaborate (v)

giải thích chi tiết

<p>giải thích chi tiết</p>
68
New cards

tone (n)

tông,giọng điệu

69
New cards

reveal (v)

tiết lộ

70
New cards

express myself (v phr)

thể hiện bản thân

71
New cards

touch on (phr v)

nhắc tới,đề cập đến

72
New cards

encounter (v)

đối mặt,gặp phải

<p>đối mặt,gặp phải</p>
73
New cards

bring up (phr v)

đưa ra,đề cập tới

74
New cards

disclose (v)

công khai,tiết lộ

75
New cards

misunderstand (v)

hiểu nhầm

<p>hiểu nhầm</p>
76
New cards

witness (v)

chứng kiến

<p>chứng kiến</p>
77
New cards

thrilling (a)

hồi hộp,kịch tính

<p>hồi hộp,kịch tính</p>
78
New cards

fortunate (a)

may mắn

<p>may mắn</p>
79
New cards

spectacularly (adv)

ấn tượng 1c ngoạn mục

<p>ấn tượng 1c ngoạn mục</p>
80
New cards

particularly (adv)

đặc biệt là

81
New cards

intensity (n)

cường độ ,mức độ mạnh mẽ

82
New cards

entire (a)

toàn thể,toàn bộ

83
New cards

intension (n)

ý nghĩa

<p>ý nghĩa</p>
84
New cards

linguistic features (n phr)

đặc điểm ngôn ngữ

85
New cards

pronunciation system (n phr)

hệ thống phát âm

86
New cards

writing system alphabet (n phr)

hệ thống chữ viết

87
New cards

tons lintonation (n)

thanh điệu,ngữ điệu

88
New cards

grammar structures (n phr)

cấu trúc ngữ pháp

89
New cards

challenging (n)

đầy thử thách

90
New cards

complicated grammar (n phr)

ngữ pháp phức tạp

91
New cards

unfamiliar sounds (n phr)

âm lạ

92
New cards

complex writing system (n phr)

chữ viết khó

93
New cards

memory-intensive (n phr)

cần nhớ nhiều

94
New cards

easy to pick up (n phr)

dễ học

95
New cards

cultural interest (n phr)

hứng thú văn hóa

96
New cards

career opportunities (n phr)

cơ hội nghề nghiệp

97
New cards

travel purposes (n phr)

mục đích du lịch

98
New cards

personal passion (n phr)

đam mê cá nhân

99
New cards

global relevence (n phr)

tính phổ biến toàn cầu

100
New cards

boycott (v/n)

ghét,tẩy chay

<p>ghét,tẩy chay</p>