1/179
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ambitous (a)
tham vọng,hoài bão

good fun (a)
vui tính,mang lại niềm vui

crash diet (n)
cđ ăn kiêng nghiêm khắc

nosy (a)
tọc mạch

reliable (a)
đáng tin cậy

rely on smb =count on sth

blunt (a)
thẳng thắn đến mức thô lỗ
hard-working (a)
chăm chỉ

open-minded (a) >< conservative (a)
cởi mở,ss lắng nghe ngkh >< bảo thủ

self-assured (a)
tự tin

carbohydrate (n)
chất

patient (a) >< impatient (a)
kiên nhẫn >< mất kiên nhẫn

outgoing (a)
hòa đồng

sociable (a) = friendly (a)
thân thiện

stingy (a)
keo kiệt

judgemental (a)
hay phán xét

over-sensitive (a)
quá nhạy cảm

's the life and soul of the party (idm)
rất hòa đồng

's down to earth (idm)
thực tế

got a great sense of humour (idm)
rất hài hước,vui tính

easy going (idm)
bình tĩnh và thư giãn

's people person (idm)
người hướng ngoại

full of energy (idm)
rất năng động

's a bit of perfectionist (idm)
một người theo chủ nghĩa hoàn hảo,thích mọi thứ trở nên hoàn hảo

's very driven /motivated (idm)
quyết tâm để thành công

get on with smb =get along with
có mqh tốt với ai

look up to smb =respect (v)
tôn trọng,ngưỡng mộ ai

be in touch with smb =get/keep in touch with smb
còn giữ liên lạc với ai

fall out with smb =argue (v)
cãi nhau với ai đó

grow apart from smb
dần dần xa cách ai

take after smb = like father,like son (idm)
giống ai đó

grow up together /with smb
lớn lên cùng ai đó

be close to smb
thân thiết với ai đó

consumption (n) = consumed (v) = used (v)
tiêu thụ

produced (v) = generated (v) = created (v)
tạo ra,chế ra

be quite into sth
khá thích/hứng thú với cgi đó

contain (v)
chứa

inactive (a)
bị động
tedious (a) = boring
chán nản

be on a diet/go on a diet
đang trong cđ ăn kiêng

entertaining (a) = enjoyable (a)
giải trí,thú vị

all right (a) = acceptable (a)
ổn,tạm được

exhilarating (a)
cực kì phấn khích

a great way to
1c tuyệt vời để ......
be financial about
có quan tâm với
be not the least bit interested in
ko thích cái gì đó cho lắm
immune system (n)
hệ miễn dịch

malnourished (a)
suy dinh dưỡng

metabolism (a)
quá trình trao đổi chất

diet (n)
chế độ ăn

lose touch (phr v)
mất liên lạc

keep in touch (phr v)
giữ liên lạc
get back in touch (phr v)
tiếp tục giữ liên lạc lại
interact with (v)
tương tác với
maintain eye contact (v phr)
duy trì giao tiếp bằng ánh mắt

convery (v)
biểu đạt,diễn đạt

articulate (v)
diễn đạt rõ ràng

articulate (adj)
rõ ràng,mạch lạc

reach out (phr v)
tiếp cận,liên hệ

come across as (phr v)
tạo ấn tượng
clarify (v)
làm rõ
get the message across (v phr)
truyền đạt thông tin thành công
communication breakdown (n phr)
sự đổ vỡ trong giao tiếp

gossip (n)
chuyện phiếm,tin đồn
gossip (v)
buôn chuyện
make small talk (v phr)
nch xã giao

elaborate (v)
giải thích chi tiết

tone (n)
tông,giọng điệu
reveal (v)
tiết lộ
express myself (v phr)
thể hiện bản thân
touch on (phr v)
nhắc tới,đề cập đến
encounter (v)
đối mặt,gặp phải

bring up (phr v)
đưa ra,đề cập tới
disclose (v)
công khai,tiết lộ
misunderstand (v)
hiểu nhầm

witness (v)
chứng kiến

thrilling (a)
hồi hộp,kịch tính

fortunate (a)
may mắn

spectacularly (adv)
ấn tượng 1c ngoạn mục

particularly (adv)
đặc biệt là
intensity (n)
cường độ ,mức độ mạnh mẽ
entire (a)
toàn thể,toàn bộ
intension (n)
ý nghĩa

linguistic features (n phr)
đặc điểm ngôn ngữ
pronunciation system (n phr)
hệ thống phát âm
writing system alphabet (n phr)
hệ thống chữ viết
tons lintonation (n)
thanh điệu,ngữ điệu
grammar structures (n phr)
cấu trúc ngữ pháp
challenging (n)
đầy thử thách
complicated grammar (n phr)
ngữ pháp phức tạp
unfamiliar sounds (n phr)
âm lạ
complex writing system (n phr)
chữ viết khó
memory-intensive (n phr)
cần nhớ nhiều
easy to pick up (n phr)
dễ học
cultural interest (n phr)
hứng thú văn hóa
career opportunities (n phr)
cơ hội nghề nghiệp
travel purposes (n phr)
mục đích du lịch
personal passion (n phr)
đam mê cá nhân
global relevence (n phr)
tính phổ biến toàn cầu
boycott (v/n)
ghét,tẩy chay
